Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành HUF

CROID/HUF: 1 CROID = 10.6 HUF. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Forint Hungary (HUF) là 10.6 HUF hôm nay.
CROID
CROID
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 10.60 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 10.60 HUF, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 53.00 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.09435 CROID và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.4717 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang HUF

Chuyển đổi HUF sang CROID

Cronos ID
Forint Hungary
10 CROID
105.99  HUF
20 CROID
211.99  HUF
50 CROID
529.97  HUF
100 CROID
1,059.93  HUF
200 CROID
2,119.87  HUF
500 CROID
5,299.67  HUF
1000 CROID
10,599.34  HUF
5000 CROID
52,996.7  HUF
10000 CROID
105,993.4  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang HUF, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Cronos ID
2000 HUF
188.69 CROID
5000 HUF
471.73 CROID
10000 HUF
943.46 CROID
50000 HUF
4,717.28 CROID
100000 HUF
9,434.55 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang CROID, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/HUF

CROID/HUF: 1 CROID = 10.6 HUF; 2025/05/13 18:08:20
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi -2.89% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi -2.89% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/HUF

Giá Cronos ID cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 11.12 HUF trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 9.94 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.99 HUF
11.12 HUF
11.77 HUF
15.49 HUF
Thấp
10.43 HUF
9.94 HUF
9.68 HUF
9.68 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.89%
+8.75%
-1.07%
-24.98%

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang HUF

CROID/HUF:
Ft10.6
Khối lượng CROID 24 giờ:
Ft4,806,104.76
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là Ft10.6 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi -19.33% (Ft-1,151,940.36 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là Ft5,958,045.12.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang HUF, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.8919 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2110 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.02930 USD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02622 EUR
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.04088 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩41.49 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.33 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02204 GBP
popular info Forint Hungary
CROID đến HUF
1 CROID thành Ft10.6 HUF
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1643 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets KAITO
KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft719.3 HUF
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến HUF
1 BabyDoge thành Ft0.{6}7338 HUF
other assets SKYAI
SKYAI đến HUF
1 SKYAI thành Ft22.99 HUF
other assets Mubarak
MUBARAK đến HUF
1 MUBARAK thành Ft24.31 HUF
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HUF
1 ZKJ thành Ft765.6 HUF
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến HUF
1 LAUNCHCOIN thành Ft60.71 HUF
other assets MilkyWay
MILK đến HUF
1 MILK thành Ft39.72 HUF
other assets Litecoin
LTC đến HUF
1 LTC thành Ft36,870.9 HUF
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến HUF
1 GST thành Ft3.43 HUF
other assets Balance
EPT đến HUF
1 EPT thành Ft4.14 HUF

Bảng chuyển đổi từ CROID sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Forint Hungary đã thay đổi +8.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.89%, đạt mức cao nhất là 10.99 HUF và mức thấp nhất là 10.43 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là Ft10.71 HUF , thay đổi -1.07% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-Ft
48.56HUF
, tương đương mức thay đổi -82.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROIDFt5.3Ft5.46
-2.89%
1 CROIDFt10.6Ft10.91
-2.89%
5 CROIDFt53Ft54.57
-2.89%
10 CROIDFt105.99Ft109.15
-2.89%
50 CROIDFt529.97Ft545.75
-2.89%
100 CROIDFt1,059.93Ft1,091.5
-2.89%
500 CROIDFt5,299.67Ft5,457.48
-2.89%
1000 CROIDFt10,599.34Ft10,914.96
-2.89%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/HUF

1 Cronos ID bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Forint Hungary (HUF) là Ft10.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09435 CROID đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.4717 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 53HUF.
Giá cao nhất của CROID/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo HUF là Ft1,792.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 8.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã giảm 1.07% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.