Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLET thành MAD

WALLET/MAD: 1 WALLET = 0.1453 MAD. Giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.1453 MAD hôm nay.
WALLET
WALLET
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLET/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLET hiện có giá trị là 0.15 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLET hiện có giá 0.15 MAD, nghĩa là mua 5 WALLET sẽ mất 0.73 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 6.88 WALLET và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 34.41 WALLET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WALLET sang MAD

Chuyển đổi MAD sang WALLET

Ambire Wallet
Dirham Maroc
1 WALLET
0.1453  MAD
2 WALLET
0.2906  MAD
5 WALLET
0.7265  MAD
10 WALLET
1.45  MAD
20 WALLET
2.91  MAD
50 WALLET
7.27  MAD
100 WALLET
14.53  MAD
200 WALLET
29.06  MAD
500 WALLET
72.65  MAD
1000 WALLET
145.3  MAD
5000 WALLET
726.52  MAD
10000 WALLET
1,453.04  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLET thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ambire Wallet tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLET sang MAD, lên đến 10000 WALLET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Ambire Wallet
100 MAD
688.21 WALLET
200 MAD
1,376.42 WALLET
500 MAD
3,441.06 WALLET
1000 MAD
6,882.12 WALLET
2000 MAD
13,764.24 WALLET
5000 MAD
34,410.59 WALLET
10000 MAD
68,821.18 WALLET
50000 MAD
344,105.89 WALLET
100000 MAD
688,211.78 WALLET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành WALLET toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Ambire Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang WALLET, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WALLET/MAD

WALLET/MAD: 1 WALLET = 0.1453 MAD; 2025/05/12 07:59:50
Trong 1D vừa qua, Ambire Wallet đã thay đổi +6.57% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ambire Wallet(WALLET) đã thay đổi +6.57% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành WALLET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WALLET sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Ambire Wallet/MAD

Giá Ambire Wallet cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1467 MAD trong khi giá Ambire Wallet thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.09790 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ambire Wallet theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLET theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1467 MAD
0.1467 MAD
0.1467 MAD
0.1467 MAD
Thấp
0.1334 MAD
0.09790 MAD
0.09302 MAD
0.09302 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.57%
+45.40%
+43.09%
+28.44%

Thông tin Ambire Wallet

Số liệu thị trường WALLET sang MAD

WALLET/MAD:
د.م.0.1453
Khối lượng WALLET 24 giờ:
د.م.6,046,676.16
Vốn hóa thị trường WALLET:
د.م.100,294,573.32
Nguồn cung lưu hành WALLET:
690.24M WALLET

Tỷ giá WALLET sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ambire Wallet thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ambire Wallet là د.م.0.1453 mỗi WALLET, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.100,294,573.32 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,239,100 WALLET. Khối lượng giao dịch của Ambire Wallet đã thay đổi +15.25% (د.م.800,125.25 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLET là د.م.5,246,550.91.

Thông tin thêm về Ambire Wallet trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang MAD, trong đó mã của Ambire Wallet là WALLET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WALLET sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WALLET sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WALLET (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLET bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ambire Wallet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WALLET đến TWD
1 WALLET thành NT$0.4763 TWD
popular info Dirham Maroc
WALLET đến MAD
1 WALLET thành د.م.0.1453 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WALLET đến CNY
1 WALLET thành ¥0.1134 CNY
popular info Đô la Mỹ
WALLET đến USD
1 WALLET thành $0.01570 USD
popular info Euro
WALLET đến EUR
1 WALLET thành €0.01399 EUR
popular info Đô la Canada
WALLET đến CAD
1 WALLET thành C$0.02187 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WALLET đến KRW
1 WALLET thành ₩22.04 KRW
popular info Yên Nhật
WALLET đến JPY
1 WALLET thành ¥2.29 JPY
popular info Bảng Anh
WALLET đến GBP
1 WALLET thành £0.01182 GBP
popular info Real Brazil
WALLET đến BRL
1 WALLET thành R$0.08873 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Bitcoin
BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.967,251.35 MAD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MAD
1 MOODENG thành د.م.2.51 MAD
other assets Pi
PI đến MAD
1 PI thành د.م.14.76 MAD
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MAD
1 PNUT thành د.م.4.16 MAD
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MAD
1 GOAT thành د.م.2.14 MAD
other assets SKYAI
SKYAI đến MAD
1 SKYAI thành د.م.0.4216 MAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến MAD
1 MUBARAK thành د.م.0.4883 MAD
other assets Sign
SIGN đến MAD
1 SIGN thành د.م.0.8380 MAD
other assets Pepe
PEPE đến MAD
1 PEPE thành د.م.0.0001359 MAD
other assets Particle Network
PARTI đến MAD
1 PARTI thành د.م.3.49 MAD

Bảng chuyển đổi từ WALLET sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của Ambire Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLET thành Dirham Maroc đã thay đổi +45.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.57%, đạt mức cao nhất là 0.1467 MAD và mức thấp nhất là 0.1334 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLET là د.م.0.1018 MAD , thay đổi +43.09% so với giá hiện tại. Ambire Wallet đã thay đổi
-د.م.
0.02954MAD
, tương đương mức thay đổi -16.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WALLETد.م.0.07265د.م.0.06820
+6.57%
1 WALLETد.م.0.1453د.م.0.1364
+6.57%
5 WALLETد.م.0.7265د.م.0.6820
+6.57%
10 WALLETد.م.1.45د.م.1.36
+6.57%
50 WALLETد.م.7.27د.م.6.82
+6.57%
100 WALLETد.م.14.53د.م.13.64
+6.57%
500 WALLETد.م.72.65د.م.68.2
+6.57%
1000 WALLETد.م.145.3د.م.136.41
+6.57%

Câu Hỏi Thường Gặp WALLET/MAD

1 Ambire Wallet bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Ambire Wallet (WALLET) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1453.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLET với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.88 WALLET đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLET sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLET sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLET bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 34.41 WALLET, trong khi 5 WALLET sẽ có giá khoảng 0.7265MAD.
Giá cao nhất của WALLET/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLET tính theo MAD là د.م.1.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLET/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ambire Wallet tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 45.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 43.09% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLET thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ambire Wallet và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLET/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLET/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLET/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLET/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ambire Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.