Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLET thành IQD

WALLET/IQD: 1 WALLET = 19.29 IQD. Giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) thành Dinar Iraq (IQD) là 19.29 IQD hôm nay.
WALLET
WALLET
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLET/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLET hiện có giá trị là 19.29 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLET hiện có giá 19.29 IQD, nghĩa là mua 5 WALLET sẽ mất 96.43 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.05185 WALLET và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.2592 WALLET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WALLET sang IQD

Chuyển đổi IQD sang WALLET

Ambire Wallet
Dinar Iraq
1 WALLET
19.29  IQD
2 WALLET
38.57  IQD
5 WALLET
96.43  IQD
10 WALLET
192.87  IQD
20 WALLET
385.74  IQD
50 WALLET
964.35  IQD
100 WALLET
1,928.69  IQD
200 WALLET
3,857.38  IQD
500 WALLET
9,643.46  IQD
1000 WALLET
19,286.92  IQD
5000 WALLET
96,434.62  IQD
10000 WALLET
192,869.23  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLET thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Ambire Wallet tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLET sang IQD, lên đến 10000 WALLET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Ambire Wallet
1000 IQD
51.85 WALLET
2000 IQD
103.7 WALLET
5000 IQD
259.24 WALLET
10000 IQD
518.49 WALLET
50000 IQD
2,592.43 WALLET
100000 IQD
5,184.86 WALLET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành WALLET toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Ambire Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang WALLET, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WALLET/IQD

WALLET/IQD: 1 WALLET = 19.29 IQD; 2025/05/11 12:38:39
Trong 1D vừa qua, Ambire Wallet đã thay đổi +3.44% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ambire Wallet(WALLET) đã thay đổi +3.44% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành WALLET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WALLET sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Ambire Wallet/IQD

Giá Ambire Wallet cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 19.45 IQD trong khi giá Ambire Wallet thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 13.9 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ambire Wallet theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLET theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
19.45 IQD
19.45 IQD
19.45 IQD
20.71 IQD
Thấp
18.6 IQD
13.9 IQD
13.21 IQD
13.21 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.44%
+35.77%
+34.46%
+19.55%

Thông tin Ambire Wallet

Số liệu thị trường WALLET sang IQD

WALLET/IQD:
ع.د19.29
Khối lượng WALLET 24 giờ:
ع.د725,386,710.37
Vốn hóa thị trường WALLET:
ع.د13,311,710,015.79
Nguồn cung lưu hành WALLET:
690.19M WALLET

Tỷ giá WALLET sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ambire Wallet thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ambire Wallet là ع.د19.29 mỗi WALLET, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د13,311,710,015.79 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,193,540 WALLET. Khối lượng giao dịch của Ambire Wallet đã thay đổi -0.52% (ع.د-3,756,546.06 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLET là ع.د729,143,256.43.

Thông tin thêm về Ambire Wallet trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang IQD, trong đó mã của Ambire Wallet là WALLET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WALLET sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WALLET sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WALLET (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLET bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ambire Wallet phổ biến

popular info Dinar Iraq
WALLET đến IQD
1 WALLET thành ع.د19.29 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
WALLET đến TWD
1 WALLET thành NT$0.4442 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WALLET đến CNY
1 WALLET thành ¥0.1063 CNY
popular info Đô la Mỹ
WALLET đến USD
1 WALLET thành $0.01468 USD
popular info Euro
WALLET đến EUR
1 WALLET thành €0.01305 EUR
popular info Đô la Canada
WALLET đến CAD
1 WALLET thành C$0.02047 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WALLET đến KRW
1 WALLET thành ₩20.49 KRW
popular info Yên Nhật
WALLET đến JPY
1 WALLET thành ¥2.14 JPY
popular info Bảng Anh
WALLET đến GBP
1 WALLET thành £0.01104 GBP
popular info Real Brazil
WALLET đến BRL
1 WALLET thành R$0.08293 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Pi
PI đến IQD
1 PI thành ع.د1,417.31 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,308,846.1 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د137,564,587.62 IQD
other assets Arbitrum
ARB đến IQD
1 ARB thành ع.د604.71 IQD
other assets ether.fi
ETHFI đến IQD
1 ETHFI thành ع.د1,443.73 IQD
other assets Dogecoin
DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د306.55 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,124.08 IQD
other assets Optimism
OP đến IQD
1 OP thành ع.د1,142.95 IQD
other assets Initia
INIT đến IQD
1 INIT thành ع.د1,463.16 IQD
other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د5,237.82 IQD

Bảng chuyển đổi từ WALLET sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Ambire Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLET thành Dinar Iraq đã thay đổi +35.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.44%, đạt mức cao nhất là 19.45 IQD và mức thấp nhất là 18.6 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLET là ع.د14.35 IQD , thay đổi +34.46% so với giá hiện tại. Ambire Wallet đã thay đổi
-ع.د
5.91IQD
, tương đương mức thay đổi -23.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WALLETع.د9.64ع.د9.32
+3.44%
1 WALLETع.د19.29ع.د18.65
+3.44%
5 WALLETع.د96.43ع.د93.23
+3.44%
10 WALLETع.د192.87ع.د186.45
+3.44%
50 WALLETع.د964.35ع.د932.26
+3.44%
100 WALLETع.د1,928.69ع.د1,864.52
+3.44%
500 WALLETع.د9,643.46ع.د9,322.6
+3.44%
1000 WALLETع.د19,286.92ع.د18,645.21
+3.44%

Câu Hỏi Thường Gặp WALLET/IQD

1 Ambire Wallet bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Ambire Wallet (WALLET) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د19.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLET với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05185 WALLET đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLET sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLET sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLET bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.2592 WALLET, trong khi 5 WALLET sẽ có giá khoảng 96.43IQD.
Giá cao nhất của WALLET/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLET tính theo IQD là ع.د263.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLET/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ambire Wallet tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 35.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 34.46% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLET thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ambire Wallet và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLET/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLET/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLET/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLET/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ambire Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.