Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLET thành CHF

WALLET/CHF: 1 WALLET = 0.01223 CHF. Giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.01223 CHF hôm nay.
WALLET
WALLET
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLET/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLET hiện có giá trị là 0.01 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLET hiện có giá 0.01 CHF, nghĩa là mua 5 WALLET sẽ mất 0.06 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 81.74 WALLET và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 408.72 WALLET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WALLET sang CHF

Chuyển đổi CHF sang WALLET

Ambire Wallet
Franc Thụy Sĩ
1 WALLET
0.01223  CHF
2 WALLET
0.02447  CHF
5 WALLET
0.06117  CHF
10 WALLET
0.1223  CHF
20 WALLET
0.2447  CHF
50 WALLET
0.6117  CHF
100 WALLET
1.22  CHF
200 WALLET
2.45  CHF
500 WALLET
6.12  CHF
1000 WALLET
12.23  CHF
5000 WALLET
61.17  CHF
10000 WALLET
122.33  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLET thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Ambire Wallet tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLET sang CHF, lên đến 10000 WALLET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Ambire Wallet
50 CHF
4,087.24 WALLET
100 CHF
8,174.48 WALLET
200 CHF
16,348.96 WALLET
500 CHF
40,872.39 WALLET
1000 CHF
81,744.78 WALLET
2000 CHF
163,489.56 WALLET
5000 CHF
408,723.9 WALLET
10000 CHF
817,447.81 WALLET
50000 CHF
4,087,239.04 WALLET
100000 CHF
8,174,478.08 WALLET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành WALLET toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Ambire Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang WALLET, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WALLET/CHF

WALLET/CHF: 1 WALLET = 0.01223 CHF; 2025/05/10 23:45:01
Trong 1D vừa qua, Ambire Wallet đã thay đổi +6.15% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ambire Wallet(WALLET) đã thay đổi +6.15% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành WALLET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WALLET sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Ambire Wallet/CHF

Giá Ambire Wallet cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.01226 CHF trong khi giá Ambire Wallet thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.008799 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ambire Wallet theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLET theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01226 CHF
0.01226 CHF
0.01226 CHF
0.01311 CHF
Thấp
0.01152 CHF
0.008799 CHF
0.008361 CHF
0.008361 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.15%
+35.20%
+36.82%
+19.97%

Thông tin Ambire Wallet

Số liệu thị trường WALLET sang CHF

WALLET/CHF:
Fr0.01223
Khối lượng WALLET 24 giờ:
Fr464,570.73
Vốn hóa thị trường WALLET:
Fr8,442,864.83
Nguồn cung lưu hành WALLET:
690.16M WALLET

Tỷ giá WALLET sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ambire Wallet thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ambire Wallet là Fr0.01223 mỗi WALLET, với tổng vốn hoá thị trường của Fr8,442,864.83 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,160,200 WALLET. Khối lượng giao dịch của Ambire Wallet đã thay đổi -1.71% (Fr-8,066.02 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLET là Fr472,636.75.

Thông tin thêm về Ambire Wallet trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang CHF, trong đó mã của Ambire Wallet là WALLET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WALLET sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WALLET sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WALLET (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLET bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ambire Wallet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WALLET đến TWD
1 WALLET thành NT$0.4451 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WALLET đến CNY
1 WALLET thành ¥0.1065 CNY
popular info Đô la Mỹ
WALLET đến USD
1 WALLET thành $0.01471 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
WALLET đến CHF
1 WALLET thành Fr0.01223 CHF
popular info Euro
WALLET đến EUR
1 WALLET thành €0.01307 EUR
popular info Đô la Canada
WALLET đến CAD
1 WALLET thành C$0.02051 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WALLET đến KRW
1 WALLET thành ₩20.53 KRW
popular info Yên Nhật
WALLET đến JPY
1 WALLET thành ¥2.14 JPY
popular info Bảng Anh
WALLET đến GBP
1 WALLET thành £0.01106 GBP
popular info Real Brazil
WALLET đến BRL
1 WALLET thành R$0.08317 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2055 CHF
other assets Bounce Token
AUCTION đến CHF
1 AUCTION thành Fr11.77 CHF
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến CHF
1 BabyDoge thành Fr0.{8}1497 CHF
other assets dogwifhat
WIF đến CHF
1 WIF thành Fr0.7843 CHF
other assets Xai
XAI đến CHF
1 XAI thành Fr0.07518 CHF
other assets Mubarak
MUBARAK đến CHF
1 MUBARAK thành Fr0.03883 CHF
other assets KAITO
KAITO đến CHF
1 KAITO thành Fr1.59 CHF
other assets Arbitrum
ARB đến CHF
1 ARB thành Fr0.4064 CHF
other assets MilkyWay
MILK đến CHF
1 MILK thành Fr0.09665 CHF
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CHF
1 ZKJ thành Fr1.83 CHF

Bảng chuyển đổi từ WALLET sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Ambire Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLET thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +35.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.15%, đạt mức cao nhất là 0.01226 CHF và mức thấp nhất là 0.01152 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLET là Fr0.008941 CHF , thay đổi +36.82% so với giá hiện tại. Ambire Wallet đã thay đổi
-Fr
0.003420CHF
, tương đương mức thay đổi -21.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WALLETFr0.006117Fr0.005762
+6.15%
1 WALLETFr0.01223Fr0.01152
+6.15%
5 WALLETFr0.06117Fr0.05762
+6.15%
10 WALLETFr0.1223Fr0.1152
+6.15%
50 WALLETFr0.6117Fr0.5762
+6.15%
100 WALLETFr1.22Fr1.15
+6.15%
500 WALLETFr6.12Fr5.76
+6.15%
1000 WALLETFr12.23Fr11.52
+6.15%

Câu Hỏi Thường Gặp WALLET/CHF

1 Ambire Wallet bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Ambire Wallet (WALLET) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.01223.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLET với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.74 WALLET đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLET sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLET sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLET bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 408.72 WALLET, trong khi 5 WALLET sẽ có giá khoảng 0.06117CHF.
Giá cao nhất của WALLET/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLET tính theo CHF là Fr0.1669. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLET/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ambire Wallet tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 35.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 36.82% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLET thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ambire Wallet và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLET/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLET/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLET/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLET/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ambire Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.