Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLET thành GTQ

WALLET/GTQ: 1 WALLET = 0.1126 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.1126 GTQ hôm nay.
WALLET
WALLET
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLET/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLET hiện có giá trị là 0.11 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLET hiện có giá 0.11 GTQ, nghĩa là mua 5 WALLET sẽ mất 0.56 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 8.88 WALLET và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 44.41 WALLET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WALLET sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang WALLET

Ambire Wallet
Quetzal Guatemala
1 WALLET
0.1126  GTQ
2 WALLET
0.2252  GTQ
5 WALLET
0.5630  GTQ
10 WALLET
1.13  GTQ
20 WALLET
2.25  GTQ
50 WALLET
5.63  GTQ
100 WALLET
11.26  GTQ
200 WALLET
22.52  GTQ
500 WALLET
56.3  GTQ
1000 WALLET
112.59  GTQ
5000 WALLET
562.96  GTQ
10000 WALLET
1,125.93  GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLET thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Ambire Wallet tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLET sang GTQ, lên đến 10000 WALLET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Ambire Wallet
100 GTQ
888.16 WALLET
200 GTQ
1,776.32 WALLET
500 GTQ
4,440.79 WALLET
1000 GTQ
8,881.58 WALLET
2000 GTQ
17,763.16 WALLET
5000 GTQ
44,407.89 WALLET
10000 GTQ
88,815.78 WALLET
50000 GTQ
444,078.88 WALLET
100000 GTQ
888,157.77 WALLET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành WALLET toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Ambire Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang WALLET, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WALLET/GTQ

WALLET/GTQ: 1 WALLET = 0.1126 GTQ; 2025/05/11 10:56:56
Trong 1D vừa qua, Ambire Wallet đã thay đổi +2.12% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ambire Wallet(WALLET) đã thay đổi +2.12% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành WALLET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WALLET sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Ambire Wallet/GTQ

Giá Ambire Wallet cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.1141 GTQ trong khi giá Ambire Wallet thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.08151 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ambire Wallet theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLET theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1141 GTQ
0.1141 GTQ
0.1141 GTQ
0.1215 GTQ
Thấp
0.1086 GTQ
0.08151 GTQ
0.07745 GTQ
0.07745 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.12%
+34.46%
+33.75%
+18.39%

Thông tin Ambire Wallet

Số liệu thị trường WALLET sang GTQ

WALLET/GTQ:
Q0.1126
Khối lượng WALLET 24 giờ:
Q4,264,577.24
Vốn hóa thị trường WALLET:
Q77,706,933.1
Nguồn cung lưu hành WALLET:
690.16M WALLET

Tỷ giá WALLET sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ambire Wallet thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ambire Wallet là Q0.1126 mỗi WALLET, với tổng vốn hoá thị trường của Q77,706,933.1 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,160,200 WALLET. Khối lượng giao dịch của Ambire Wallet đã thay đổi +0.83% (Q35,125.6 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLET là Q4,229,451.64.

Thông tin thêm về Ambire Wallet trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang GTQ, trong đó mã của Ambire Wallet là WALLET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WALLET sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WALLET sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WALLET (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLET bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ambire Wallet phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
WALLET đến GTQ
1 WALLET thành Q0.1126 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
WALLET đến TWD
1 WALLET thành NT$0.4422 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WALLET đến CNY
1 WALLET thành ¥0.1058 CNY
popular info Đô la Mỹ
WALLET đến USD
1 WALLET thành $0.01462 USD
popular info Euro
WALLET đến EUR
1 WALLET thành €0.01299 EUR
popular info Đô la Canada
WALLET đến CAD
1 WALLET thành C$0.02038 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WALLET đến KRW
1 WALLET thành ₩20.4 KRW
popular info Yên Nhật
WALLET đến JPY
1 WALLET thành ¥2.13 JPY
popular info Bảng Anh
WALLET đến GBP
1 WALLET thành £0.01099 GBP
popular info Real Brazil
WALLET đến BRL
1 WALLET thành R$0.08255 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Pi
PI đến GTQ
1 PI thành Q7.43 GTQ
other assets Ethereum
ETH đến GTQ
1 ETH thành Q19,271.27 GTQ
other assets Arbitrum
ARB đến GTQ
1 ARB thành Q3.54 GTQ
other assets ether.fi
ETHFI đến GTQ
1 ETHFI thành Q8.38 GTQ
other assets Dogecoin
DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.8 GTQ
other assets Optimism
OP đến GTQ
1 OP thành Q6.74 GTQ
other assets Initia
INIT đến GTQ
1 INIT thành Q8.44 GTQ
other assets KAITO
KAITO đến GTQ
1 KAITO thành Q13.11 GTQ
other assets XRP
XRP đến GTQ
1 XRP thành Q18.26 GTQ
other assets Sui
SUI đến GTQ
1 SUI thành Q30.6 GTQ

Bảng chuyển đổi từ WALLET sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của Ambire Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLET thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +34.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.12%, đạt mức cao nhất là 0.1141 GTQ và mức thấp nhất là 0.1086 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLET là Q0.08435 GTQ , thay đổi +33.75% so với giá hiện tại. Ambire Wallet đã thay đổi
-Q
0.03660GTQ
, tương đương mức thay đổi -24.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WALLETQ0.05630Q0.05513
+2.12%
1 WALLETQ0.1126Q0.1103
+2.12%
5 WALLETQ0.5630Q0.5513
+2.12%
10 WALLETQ1.13Q1.1
+2.12%
50 WALLETQ5.63Q5.51
+2.12%
100 WALLETQ11.26Q11.03
+2.12%
500 WALLETQ56.3Q55.13
+2.12%
1000 WALLETQ112.59Q110.27
+2.12%

Câu Hỏi Thường Gặp WALLET/GTQ

1 Ambire Wallet bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Ambire Wallet (WALLET) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1126.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLET với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.88 WALLET đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLET sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLET sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLET bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 44.41 WALLET, trong khi 5 WALLET sẽ có giá khoảng 0.5630GTQ.
Giá cao nhất của WALLET/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLET tính theo GTQ là Q1.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLET/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ambire Wallet tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 34.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 33.75% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLET thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ambire Wallet và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLET/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLET/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLET/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLET/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ambire Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.