Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLET thành HNL

WALLET/HNL: 1 WALLET = 0.4011 HNL. Giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.4011 HNL hôm nay.
WALLET
WALLET
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLET/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLET hiện có giá trị là 0.40 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLET hiện có giá 0.40 HNL, nghĩa là mua 5 WALLET sẽ mất 2.01 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.49 WALLET và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 12.47 WALLET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WALLET sang HNL

Chuyển đổi HNL sang WALLET

Ambire Wallet
Lempira Honduras
1 WALLET
0.4011  HNL
2 WALLET
0.8021  HNL
10 WALLET
4.01  HNL
20 WALLET
8.02  HNL
50 WALLET
20.05  HNL
100 WALLET
40.11  HNL
200 WALLET
80.21  HNL
500 WALLET
200.53  HNL
1000 WALLET
401.06  HNL
5000 WALLET
2,005.28  HNL
10000 WALLET
4,010.56  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLET thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Ambire Wallet tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLET sang HNL, lên đến 10000 WALLET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Ambire Wallet
100 HNL
249.34 WALLET
200 HNL
498.68 WALLET
500 HNL
1,246.71 WALLET
1000 HNL
2,493.42 WALLET
2000 HNL
4,986.84 WALLET
5000 HNL
12,467.09 WALLET
10000 HNL
24,934.19 WALLET
50000 HNL
124,670.93 WALLET
100000 HNL
249,341.86 WALLET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành WALLET toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Ambire Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang WALLET, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WALLET/HNL

WALLET/HNL: 1 WALLET = 0.4011 HNL; 2025/05/11 21:57:49
Trong 1D vừa qua, Ambire Wallet đã thay đổi +6.46% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ambire Wallet(WALLET) đã thay đổi +6.46% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành WALLET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WALLET sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Ambire Wallet/HNL

Giá Ambire Wallet cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.4115 HNL trong khi giá Ambire Wallet thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.2754 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ambire Wallet theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLET theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4115 HNL
0.4115 HNL
0.4115 HNL
0.4115 HNL
Thấp
0.3753 HNL
0.2754 HNL
0.2617 HNL
0.2617 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.46%
+42.45%
+41.36%
+26.91%

Thông tin Ambire Wallet

Số liệu thị trường WALLET sang HNL

WALLET/HNL:
L0.4011
Khối lượng WALLET 24 giờ:
L16,702,556.51
Vốn hóa thị trường WALLET:
L276,806,116.65
Nguồn cung lưu hành WALLET:
690.19M WALLET

Tỷ giá WALLET sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ambire Wallet thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ambire Wallet là L0.4011 mỗi WALLET, với tổng vốn hoá thị trường của L276,806,116.65 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,193,540 WALLET. Khối lượng giao dịch của Ambire Wallet đã thay đổi +16.20% (L2,328,732.05 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLET là L14,373,824.47.

Thông tin thêm về Ambire Wallet trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ambire Wallet phổ biến nhất là WALLET sang HNL, trong đó mã của Ambire Wallet là WALLET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WALLET sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WALLET sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WALLET (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLET bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ambire Wallet phổ biến

popular info Lempira Honduras
WALLET đến HNL
1 WALLET thành L0.4011 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
WALLET đến TWD
1 WALLET thành NT$0.4662 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WALLET đến CNY
1 WALLET thành ¥0.1116 CNY
popular info Đô la Mỹ
WALLET đến USD
1 WALLET thành $0.01541 USD
popular info Euro
WALLET đến EUR
1 WALLET thành €0.01377 EUR
popular info Đô la Canada
WALLET đến CAD
1 WALLET thành C$0.02144 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WALLET đến KRW
1 WALLET thành ₩21.51 KRW
popular info Yên Nhật
WALLET đến JPY
1 WALLET thành ¥2.25 JPY
popular info Bảng Anh
WALLET đến GBP
1 WALLET thành £0.01161 GBP
popular info Real Brazil
WALLET đến BRL
1 WALLET thành R$0.08703 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L29.15 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,711,391.74 HNL
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HNL
1 MOODENG thành L5.47 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,494.01 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L65,443.18 HNL
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến HNL
1 PNUT thành L10.73 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.03 HNL
other assets Particle Network
PARTI đến HNL
1 PARTI thành L9.75 HNL
other assets Casper
CSPR đến HNL
1 CSPR thành L0.4494 HNL
other assets Initia
INIT đến HNL
1 INIT thành L28.56 HNL

Bảng chuyển đổi từ WALLET sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Ambire Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLET thành Lempira Honduras đã thay đổi +42.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.46%, đạt mức cao nhất là 0.4115 HNL và mức thấp nhất là 0.3753 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLET là L0.2837 HNL , thay đổi +41.36% so với giá hiện tại. Ambire Wallet đã thay đổi
-L
0.09000HNL
, tương đương mức thay đổi -18.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WALLETL0.2005L0.1883
+6.46%
1 WALLETL0.4011L0.3767
+6.46%
5 WALLETL2.01L1.88
+6.46%
10 WALLETL4.01L3.77
+6.46%
50 WALLETL20.05L18.83
+6.46%
100 WALLETL40.11L37.67
+6.46%
500 WALLETL200.53L188.35
+6.46%
1000 WALLETL401.06L376.69
+6.46%

Câu Hỏi Thường Gặp WALLET/HNL

1 Ambire Wallet bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Ambire Wallet (WALLET) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.4011.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLET với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.49 WALLET đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLET sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLET sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLET bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 12.47 WALLET, trong khi 5 WALLET sẽ có giá khoảng 2.01HNL.
Giá cao nhất của WALLET/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLET tính theo HNL là L5.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLET/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ambire Wallet tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 42.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) đã tăng 41.36% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLET thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ambire Wallet và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLET/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLET/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLET/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLET/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ambire Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.