Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành EGP

$NAP/EGP: 1 $NAP = 0.0001926 EGP. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.0001926 EGP hôm nay.
$NAP
$NAP
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.00 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.00 EGP, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.00 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 5,191.48 $NAP và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 25,957.39 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang EGP

Chuyển đổi EGP sang $NAP

SNAP
Bảng Ai Cập
1 $NAP
0.0001926  EGP
2 $NAP
0.0003852  EGP
5 $NAP
0.0009631  EGP
10 $NAP
0.001926  EGP
20 $NAP
0.003852  EGP
50 $NAP
0.009631  EGP
100 $NAP
0.01926  EGP
200 $NAP
0.03852  EGP
500 $NAP
0.09631  EGP
1000 $NAP
0.1926  EGP
5000 $NAP
0.9631  EGP
10000 $NAP
1.93  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang EGP, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
SNAP
10 EGP
51,914.79 $NAP
50 EGP
259,573.94 $NAP
100 EGP
519,147.88 $NAP
200 EGP
1,038,295.77 $NAP
500 EGP
2,595,739.42 $NAP
1000 EGP
5,191,478.84 $NAP
2000 EGP
10,382,957.69 $NAP
5000 EGP
25,957,394.22 $NAP
10000 EGP
51,914,788.44 $NAP
50000 EGP
259,573,942.18 $NAP
100000 EGP
519,147,884.35 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang $NAP, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/EGP

$NAP/EGP: 1 $NAP = 0.0001926 EGP; 2025/05/16 11:01:16
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +1.28% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +1.28% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang EGP: Biến động và thay đổi giá của SNAP/EGP

Giá SNAP cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.0002064 EGP trong khi giá SNAP thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.0001872 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001938 EGP
0.0002064 EGP
0.0002064 EGP
0.0002271 EGP
Thấp
0.0001874 EGP
0.0001872 EGP
0.0001470 EGP
0.0001093 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.28%
+1.23%
+35.08%
-14.83%

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang EGP

$NAP/EGP:
£0.0001926
Khối lượng $NAP 24 giờ:
£19,440,365.27
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là £0.0001926 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -25.38% (£-6,612,958.97 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là £26,053,324.24.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang EGP, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92648.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78009.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144828.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589829.02 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888007.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.0001157 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2768 CNY
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}3841 USD
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}3427 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}5358 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.005358 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0005581 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2886 GBP
popular info Bảng Ai Cập
$NAP đến EGP
1 $NAP thành £0.0001926 EGP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}2182 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,208,009.27 EGP
other assets Onyxcoin
XCN đến EGP
1 XCN thành £0.9686 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £121.69 EGP
other assets NEXPACE
NXPC đến EGP
1 NXPC thành £132.28 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £131,687.47 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £8,664.03 EGP
other assets Mask Network
MASK đến EGP
1 MASK thành £73.74 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £197.06 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £11.49 EGP
other assets Pepe
PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0006788 EGP

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +1.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.28%, đạt mức cao nhất là 0.0001938 EGP và mức thấp nhất là 0.0001874 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là £0.0001426 EGP , thay đổi +35.08% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-£
0.0001669EGP
, tương đương mức thay đổi -46.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $NAP£0.{4}9631£0.{4}9510
+1.28%
1 $NAP£0.0001926£0.0001902
+1.28%
5 $NAP£0.0009631£0.0009510
+1.28%
10 $NAP£0.001926£0.001902
+1.28%
50 $NAP£0.009631£0.009510
+1.28%
100 $NAP£0.01926£0.01902
+1.28%
500 $NAP£0.09631£0.09510
+1.28%
1000 $NAP£0.1926£0.1902
+1.28%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/EGP

1 SNAP bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.0001926.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,191.48 $NAP đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 25,957.39 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.0009631EGP.
Giá cao nhất của $NAP/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo EGP là £0.004480. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 1.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 35.08% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.