Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành ISK

$NAP/ISK: 1 $NAP = 0.0004923 ISK. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0004923 ISK hôm nay.
$NAP
$NAP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,031.13 $NAP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 10,155.64 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang $NAP

SNAP
Króna Iceland
1 $NAP
0.0004923  ISK
2 $NAP
0.0009847  ISK
5 $NAP
0.002462  ISK
10 $NAP
0.004923  ISK
20 $NAP
0.009847  ISK
50 $NAP
0.02462  ISK
100 $NAP
0.04923  ISK
200 $NAP
0.09847  ISK
500 $NAP
0.2462  ISK
1000 $NAP
0.4923  ISK
5000 $NAP
2.46  ISK
10000 $NAP
4.92  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang ISK, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SNAP
10 ISK
20,311.29 $NAP
50 ISK
101,556.43 $NAP
100 ISK
203,112.85 $NAP
200 ISK
406,225.71 $NAP
500 ISK
1,015,564.27 $NAP
1000 ISK
2,031,128.53 $NAP
2000 ISK
4,062,257.07 $NAP
5000 ISK
10,155,642.66 $NAP
10000 ISK
20,311,285.33 $NAP
50000 ISK
101,556,426.64 $NAP
100000 ISK
203,112,853.28 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang $NAP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/ISK

$NAP/ISK: 1 $NAP = 0.0004923 ISK; 2025/05/15 12:44:53
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi -6.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi -6.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SNAP/ISK

Giá SNAP cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0005332 ISK trong khi giá SNAP thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0004676 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005218 ISK
0.0005332 ISK
0.0005332 ISK
0.0006025 ISK
Thấp
0.0004902 ISK
0.0004676 ISK
0.0003618 ISK
0.0002822 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.19%
+10.13%
+26.85%
-16.63%

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang ISK

$NAP/ISK:
kr0.0004923
Khối lượng $NAP 24 giờ:
kr67,445,024.44
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là kr0.0004923 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -23.53% (kr-20,753,570.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là kr88,198,594.79.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang ISK, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.0001147 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2740 CNY
popular info Króna Iceland
$NAP đến ISK
1 $NAP thành kr0.0004923 ISK
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}3801 USD
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}3397 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}5316 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.005313 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0005550 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2863 GBP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}2143 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets DAR Open Network
D đến ISK
1 D thành kr6.16 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr402.99 ISK
other assets MARBLEX
MBX đến ISK
1 MBX thành kr30.63 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr19.02 ISK
other assets Aethir
ATH đến ISK
1 ATH thành kr6.95 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr119.3 ISK
other assets Polkastarter
POLS đến ISK
1 POLS thành kr32.64 ISK
other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr125.89 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr35.66 ISK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr377.23 ISK

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Króna Iceland đã thay đổi +10.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.19%, đạt mức cao nhất là 0.0005218 ISK và mức thấp nhất là 0.0004902 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là kr0.0003881 ISK , thay đổi +26.85% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-kr
0.0002215ISK
, tương đương mức thay đổi -31.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $NAPkr0.0002462kr0.0002624
-6.19%
1 $NAPkr0.0004923kr0.0005248
-6.19%
5 $NAPkr0.002462kr0.002624
-6.19%
10 $NAPkr0.004923kr0.005248
-6.19%
50 $NAPkr0.02462kr0.02624
-6.19%
100 $NAPkr0.04923kr0.05248
-6.19%
500 $NAPkr0.2462kr0.2624
-6.19%
1000 $NAPkr0.4923kr0.5248
-6.19%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/ISK

1 SNAP bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0004923.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,031.13 $NAP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 10,155.64 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.002462ISK.
Giá cao nhất của $NAP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo ISK là kr0.01157. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 10.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 26.85% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.