Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành IDR

$NAP/IDR: 1 $NAP = 0.06009 IDR. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.06009 IDR hôm nay.
$NAP
$NAP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.06 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.06 IDR, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.30 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 16.64 $NAP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 83.21 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang IDR

Chuyển đổi IDR sang $NAP

SNAP
Rupiah Indonesia
1 $NAP
0.06009  IDR
10 $NAP
0.6009  IDR
200 $NAP
12.02  IDR
500 $NAP
30.04  IDR
1000 $NAP
60.09  IDR
5000 $NAP
300.45  IDR
10000 $NAP
600.9  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang IDR, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SNAP
100 IDR
1,664.18 $NAP
200 IDR
3,328.37 $NAP
500 IDR
8,320.92 $NAP
1000 IDR
16,641.83 $NAP
2000 IDR
33,283.66 $NAP
5000 IDR
83,209.15 $NAP
10000 IDR
166,418.3 $NAP
50000 IDR
832,091.51 $NAP
100000 IDR
1,664,183.02 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang $NAP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/IDR

$NAP/IDR: 1 $NAP = 0.06009 IDR; 2025/05/09 06:34:50
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +7.91% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +7.91% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SNAP/IDR

Giá SNAP cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.06065 IDR trong khi giá SNAP thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.05227 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06065 IDR
0.06065 IDR
0.06035 IDR
0.07978 IDR
Thấp
0.05553 IDR
0.05227 IDR
0.04049 IDR
0.03601 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.91%
+9.03%
+52.60%
-17.43%

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang IDR

$NAP/IDR:
Rp0.06009
Khối lượng $NAP 24 giờ:
Rp8,971,754,048.36
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là Rp0.06009 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -8.39% (Rp-821,379,489.20 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là Rp9,793,133,537.56.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang IDR, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.0001098 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2633 CNY
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}3635 USD
popular info Rupiah Indonesia
$NAP đến IDR
1 $NAP thành Rp0.06009 IDR
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}3239 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}5061 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.005096 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0005293 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2748 GBP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}2059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp37,018,600.59 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,702,954,734.97 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1856 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,698,960.65 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,243.02 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp65,113.27 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp34,098.51 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp227,734.69 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,676.61 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp260,539.7 IDR

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +9.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.91%, đạt mức cao nhất là 0.06065 IDR và mức thấp nhất là 0.05553 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là Rp0.03933 IDR , thay đổi +52.60% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-Rp
0.03287IDR
, tương đương mức thay đổi -35.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $NAPRp0.03004Rp0.02784
+7.91%
1 $NAPRp0.06009Rp0.05568
+7.91%
5 $NAPRp0.3004Rp0.2784
+7.91%
10 $NAPRp0.6009Rp0.5568
+7.91%
50 $NAPRp3Rp2.78
+7.91%
100 $NAPRp6.01Rp5.57
+7.91%
500 $NAPRp30.04Rp27.84
+7.91%
1000 $NAPRp60.09Rp55.68
+7.91%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/IDR

1 SNAP bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06009.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.64 $NAP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 83.21 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.3004IDR.
Giá cao nhất của $NAP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo IDR là Rp1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 9.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 52.60% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.