Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành TND

$NAP/TND: 1 $NAP = 0.{5}9710 TND. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.{5}9710 TND hôm nay.
$NAP
$NAP
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.00 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 102,983.71 $NAP và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 514,918.57 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang TND

Chuyển đổi TND sang $NAP

SNAP
Dinar Tunisia
1 $NAP
0.{5}9710  TND
2 $NAP
0.{4}1942  TND
5 $NAP
0.{4}4855  TND
10 $NAP
0.{4}9710  TND
20 $NAP
0.0001942  TND
50 $NAP
0.0004855  TND
100 $NAP
0.0009710  TND
200 $NAP
0.001942  TND
500 $NAP
0.004855  TND
1000 $NAP
0.009710  TND
5000 $NAP
0.04855  TND
10000 $NAP
0.09710  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang TND, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
SNAP
1 TND
102,983.71 $NAP
10 TND
1,029,837.14 $NAP
50 TND
5,149,185.72 $NAP
100 TND
10,298,371.44 $NAP
200 TND
20,596,742.88 $NAP
500 TND
51,491,857.19 $NAP
1000 TND
102,983,714.39 $NAP
2000 TND
205,967,428.78 $NAP
5000 TND
514,918,571.94 $NAP
10000 TND
1,029,837,143.88 $NAP
50000 TND
5,149,185,719.38 $NAP
100000 TND
10,298,371,438.75 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang $NAP, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/TND

$NAP/TND: 1 $NAP = 0.{5}9710 TND; 2025/04/30 03:40:14
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi -1.97% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi -1.97% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang TND: Biến động và thay đổi giá của SNAP/TND

Giá SNAP cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.{4}1051 TND trong khi giá SNAP thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.{5}9686 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1010 TND
0.{4}1051 TND
0.{4}1051 TND
0.{4}1699 TND
Thấp
0.{5}9686 TND
0.{5}9686 TND
0.{5}6497 TND
0.{5}6497 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.97%
-3.03%
+14.37%
-40.77%

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang TND

$NAP/TND:
د.ت0.{5}9710
Khối lượng $NAP 24 giờ:
د.ت1,500,488.06
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là د.ت0.{5}9710 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -27.15% (د.ت-559,193.15 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là د.ت2,059,681.2.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang TND, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Dinar Tunisia
$NAP đến TND
1 $NAP thành د.ت0.{5}9710 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.0001047 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2368 CNY
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}3256 USD
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}2864 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}4506 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.004658 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0004636 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2430 GBP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}1830 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Cookie DAO
COOKIE đến TND
1 COOKIE thành د.ت0.5236 TND
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TND
1 ALPACA thành د.ت1.4 TND
other assets LooksRare
LOOKS đến TND
1 LOOKS thành د.ت0.06603 TND
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến TND
1 PUNDIX thành د.ت1.63 TND
other assets Initia
INIT đến TND
1 INIT thành د.ت2.45 TND
other assets Axelar
AXL đến TND
1 AXL thành د.ت1.21 TND
other assets Solayer
LAYER đến TND
1 LAYER thành د.ت9.3 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت282,467.39 TND
other assets Sign
SIGN đến TND
1 SIGN thành د.ت0.2814 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت1,798.22 TND

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang TND

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Dinar Tunisia đã thay đổi -3.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1010 TND và mức thấp nhất là 0.{5}9686 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là د.ت0.{5}8490 TND , thay đổi +14.37% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-د.ت
0.{5}6906TND
, tương đương mức thay đổi -41.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $NAPد.ت0.{5}4855د.ت0.{5}4953
-1.97%
1 $NAPد.ت0.{5}9710د.ت0.{5}9906
-1.97%
5 $NAPد.ت0.{4}4855د.ت0.{4}4953
-1.97%
10 $NAPد.ت0.{4}9710د.ت0.{4}9906
-1.97%
50 $NAPد.ت0.0004855د.ت0.0004953
-1.97%
100 $NAPد.ت0.0009710د.ت0.0009906
-1.97%
500 $NAPد.ت0.004855د.ت0.004953
-1.97%
1000 $NAPد.ت0.009710د.ت0.009906
-1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/TND

1 SNAP bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.{5}9710.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102,983.71 $NAP đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 514,918.57 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.{4}4855TND.
Giá cao nhất của $NAP/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo TND là د.ت0.0002664. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã giảm 3.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 14.37% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.