![base info Onyxcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
![XCN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
XCN
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Onyxcoin(XCN) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XCN với giá trị 1 XCN cho 1.14 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onyxcoin phổ biến nhất là XCN sang EGP, trong đó mã của Onyxcoin là XCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XCN thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Onyxcoin đã thay đổi -2.87% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onyxcoin(XCN) đã thay đổi -2.87% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành XCN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | £1.15 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | £1.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | £1.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | £1.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/14 16:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Onyxcoin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Onyxcoin (XCN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Onyxcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XCN (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCN bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XCN (hoặc USDT) lấy EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XCN lấy EGP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XCN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Onyxcoin thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi Onyxcoin thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onyxcoin là £ 1.14 mỗi XCN, với tổng vốn hoá thị trường của £ 37,063,517,843.74 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,592,685,000 XCN. Khối lượng giao dịch của Onyxcoin đã thay đổi -35.77% (£ -3,789,976,260.53 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCN là £ 10,596,471,158.78.
Vốn hoá thị trường
$732.53M
Khối lượng 24h
$134.52M
Nguồn cung lưu hành
32.59B XCN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Onyxcoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XCN là £ 1.14 EGP , nghĩa là để mua 5 XCN, bạn phải trả £ 5.69 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 0.8794 XCN, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 43.97 XCN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCN thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -18.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.87%, đạt mức cao nhất là 1.18 EGP và mức thấp nhất là 1.11 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 XCN là £ 0.1507 EGP , thay đổi +654.69% so với giá hiện tại. Onyxcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1205.89% so với năm trước.
+£
1.05EGPXCN đến EGP
Số lượng
23:37 hôm nay
0.5 XCN
£0.5686
1 XCN
£1.14
5 XCN
£5.69
10 XCN
£11.37
50 XCN
£56.86
100 XCN
£113.72
500 XCN
£568.59
1000 XCN
£1,137.17
EGP đến XCN
Số lượng23:37 hôm nay
0.5EGP0.4397 XCN
1EGP0.8794 XCN
5EGP4.4 XCN
10EGP8.79 XCN
50EGP43.97 XCN
100EGP87.94 XCN
500EGP439.69 XCN
1000EGP879.37 XCN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XCN | $0.01124 | $0.01157 | -2.87% |
1 XCN | $0.02248 | $0.02314 | -2.87% |
5 XCN | $0.1124 | $0.1157 | -2.87% |
10 XCN | $0.2248 | $0.2314 | -2.87% |
50 XCN | $1.12 | $1.16 | -2.87% |
100 XCN | $2.25 | $2.31 | -2.87% |
500 XCN | $11.24 | $11.57 | -2.87% |
1000 XCN | $22.48 | $23.14 | -2.87% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:37 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XCN | $0.01124 | $0.001489 | +654.69% |
1 XCN | $0.02248 | $0.002978 | +654.69% |
5 XCN | $0.1124 | $0.01489 | +654.69% |
10 XCN | $0.2248 | $0.02978 | +654.69% |
50 XCN | $1.12 | $0.1489 | +654.69% |
100 XCN | $2.25 | $0.2978 | +654.69% |
500 XCN | $11.24 | $1.49 | +654.69% |
1000 XCN | $22.48 | $2.98 | +654.69% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:37 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XCN | $0.01124 | $0.0008605 | +1205.89% |
1 XCN | $0.02248 | $0.001721 | +1205.89% |
5 XCN | $0.1124 | $0.008605 | +1205.89% |
10 XCN | $0.2248 | $0.01721 | +1205.89% |
50 XCN | $1.12 | $0.08605 | +1205.89% |
100 XCN | $2.25 | $0.1721 | +1205.89% |
500 XCN | $11.24 | $0.8605 | +1205.89% |
1000 XCN | $22.48 | $1.72 | +1205.89% |
Dự đoán giá Onyxcoin
Giá của XCN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XCN, giá XCN dự kiến sẽ đạt $0.02470 vào năm 2026.
Giá của XCN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XCN dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá XCN dự kiến sẽ đạt $0.05675 với ROI tích lũy là +151.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Origin Protocol
![other crypto Origin Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/83eae60e3c3a53c19d00d9450b581454.png)
Hướng dẫn mua OMG Network
![other crypto OMG Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/6762cc7341ba85c5d1b896774d4af510.png)
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
![other crypto Future AI](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Chuyển đổi Onyxcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Onyxcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Onyxcoin đến TWD
1 XCN thành NT$ 0.7345 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Onyxcoin đến CNY
1 XCN thành ¥ 0.1633 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Onyxcoin đến USD
1 XCN thành $ 0.02248 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Onyxcoin đến AUD
1 XCN thành $ 0.03539 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Onyxcoin đến EUR
1 XCN thành € 0.02141 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Onyxcoin đến CAD
1 XCN thành $ 0.03187 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Onyxcoin đến KRW
1 XCN thành ₩ 32.4 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Onyxcoin đến JPY
1 XCN thành ¥ 3.42 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Onyxcoin đến GBP
1 XCN thành £ 0.01784 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Onyxcoin đến EGP
1 XCN thành £ 1.14 EGP
Onyxcoin đến BRL
1 XCN thành R$ 0.1282 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Onyxcoin.
XRP đến EGP
1 XRP thành £ 138.09 EGP
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
OFFICIAL TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £ 1,048.53 EGP
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Dogecoin đến EGP
1 DOGE thành £ 13.72 EGP
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 10,091.31 EGP
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
dogwifhat đến EGP
1 WIF thành £ 36.13 EGP
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Litecoin đến EGP
1 LTC thành £ 6,340.31 EGP
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Stellar đến EGP
1 XLM thành £ 17.67 EGP
![other assets Stellar](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f84bfe6daa30a11e4759f0ece1f3202f1710262879373.png)
Pepe đến EGP
1 PEPE thành £ 0.0005159 EGP
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Hedera đến EGP
1 HBAR thành £ 11.63 EGP
![other assets Hedera](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
BinaryX đến EGP
1 BNX thành £ 51.77 EGP
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Onyxcoin và EGP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Onyxcoin và EGP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Onyxcoin theo EGP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)