Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành MKD

NMX/MKD: 1 NMX = 0.1685 MKD. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1685 MKD hôm nay.
NMX
NMX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.17 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.17 MKD, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 0.84 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.93 NMX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 29.67 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMX sang MKD

Chuyển đổi MKD sang NMX

Nominex
Denar Macedonia
1000 NMX
168.5  MKD
5000 NMX
842.52  MKD
10000 NMX
1,685.03  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang MKD, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Nominex
2000 MKD
11,869.21 NMX
5000 MKD
29,673.02 NMX
10000 MKD
59,346.04 NMX
50000 MKD
296,730.22 NMX
100000 MKD
593,460.45 NMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang NMX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMX/MKD

NMX/MKD: 1 NMX = 0.1685 MKD; 2025/05/09 10:07:46
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi -1.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi -1.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Nominex/MKD

Giá Nominex cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1720 MKD trong khi giá Nominex thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1680 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1713 MKD
0.1720 MKD
0.1758 MKD
0.2088 MKD
Thấp
0.1680 MKD
0.1680 MKD
0.1680 MKD
0.1680 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.35%
-1.19%
-3.06%
-18.77%

Thông tin Nominex

Số liệu thị trường NMX sang MKD

NMX/MKD:
ден0.1685
Khối lượng NMX 24 giờ:
ден95,272.12
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX

Tỷ giá NMX sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nominex là ден0.1685 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là ден95,272.12.

Thông tin thêm về Nominex trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang MKD, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91395.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77537.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143076.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796501.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMX sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.09283 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.02229 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMX đến USD
1 NMX thành $0.003076 USD
popular info Denar Macedonia
NMX đến MKD
1 NMX thành ден0.1685 MKD
popular info Euro
NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002735 EUR
popular info Đô la Canada
NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.004281 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMX đến KRW
1 NMX thành ₩4.31 KRW
popular info Yên Nhật
NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.4469 JPY
popular info Bảng Anh
NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002320 GBP
popular info Real Brazil
NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01747 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден127,772.35 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,635,849.29 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0007219 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11.21 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден215.13 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден758.81 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,105.79 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден109.56 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден34,538.48 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден42.59 MKD

Bảng chuyển đổi từ NMX sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.1713 MKD và mức thấp nhất là 0.1680 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là ден0.1738 MKD , thay đổi -3.06% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi
-ден
0.3232MKD
, tương đương mức thay đổi -65.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NMXден0.08425ден0.08541
-1.35%
1 NMXден0.1685ден0.1708
-1.35%
5 NMXден0.8425ден0.8541
-1.35%
10 NMXден1.69ден1.71
-1.35%
50 NMXден8.43ден8.54
-1.35%
100 NMXден16.85ден17.08
-1.35%
500 NMXден84.25ден85.41
-1.35%
1000 NMXден168.5ден170.81
-1.35%

Câu Hỏi Thường Gặp NMX/MKD

1 Nominex bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1685.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.93 NMX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 29.67 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 0.8425MKD.
Giá cao nhất của NMX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo MKD là ден407.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 3.06% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.