Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103607.98 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103607.98 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103607.98 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành ILS
NMX/ILS: 1 NMX = 0.01097 ILS. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01097 ILS hôm nay.

NMX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 0.05 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 91.19 NMX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 455.93 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NMX
Nominex
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang ILS, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Nominex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NMX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMX/ILS
NMX/ILS: 1 NMX = 0.01097 ILS; 2025/05/10 22:05:26
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi -0.35% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi -0.35% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Nominex/ILS
Giá Nominex cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01113 ILS trong khi giá Nominex thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01089 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01104 ILS | 0.01113 ILS | 0.01135 ILS | 0.01334 ILS |
Thấp | 0.01090 ILS | 0.01089 ILS | 0.01086 ILS | 0.01086 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.35% | -0.69% | -2.97% | -16.89% |
Thông tin Nominex
Số liệu thị trường NMX sang ILS
NMX/ILS:
₪0.01097
Khối lượng NMX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX
Tỷ giá NMX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nominex là ₪0.01097 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là ₪--.
Thông tin thêm về Nominex trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang ILS, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.09367 TWD

NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.02242 CNY

NMX đến USD
1 NMX thành $0.003096 USD
NMX đến ILS
1 NMX thành ₪0.01097 ILS

NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002752 EUR

NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.004316 CAD

NMX đến KRW
1 NMX thành ₩4.32 KRW

NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.4501 JPY

NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002327 GBP

NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01750 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8468 ILS

BabyDoge đến ILS
1 BabyDoge thành ₪0.{8}6396 ILS

WIF đến ILS
1 WIF thành ₪3.39 ILS

MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1648 ILS

XAI đến ILS
1 XAI thành ₪0.3121 ILS

AUCTION đến ILS
1 AUCTION thành ₪49.61 ILS

ARB đến ILS
1 ARB thành ₪1.61 ILS

KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪6.57 ILS

DOT đến ILS
1 DOT thành ₪18.2 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,324.81 ILS
Bảng chuyển đổi từ NMX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 0.01104 ILS và mức thấp nhất là 0.01090 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là ₪0.01130 ILS , thay đổi -2.97% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.30% so với năm trước.
-₪
0.02257ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMX | ₪0.005483 | ₪0.005502 | -0.35% |
1 NMX | ₪0.01097 | ₪0.01100 | -0.35% |
5 NMX | ₪0.05483 | ₪0.05502 | -0.35% |
10 NMX | ₪0.1097 | ₪0.1100 | -0.35% |
50 NMX | ₪0.5483 | ₪0.5502 | -0.35% |
100 NMX | ₪1.1 | ₪1.1 | -0.35% |
500 NMX | ₪5.48 | ₪5.5 | -0.35% |
1000 NMX | ₪10.97 | ₪11 | -0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMX/ILS
1 Nominex bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01097.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.19 NMX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 455.93 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 0.05483ILS.
Giá cao nhất của NMX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo ILS là ₪26.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 0.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 2.97% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
