Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành DZD

NMX/DZD: 1 NMX = 0.4140 DZD. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.4140 DZD hôm nay.
NMX
NMX
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.41 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.41 DZD, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 2.07 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 2.42 NMX và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 12.08 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMX sang DZD

Chuyển đổi DZD sang NMX

Nominex
Dinar Algeria
500 NMX
206.98  DZD
1000 NMX
413.96  DZD
5000 NMX
2,069.8  DZD
10000 NMX
4,139.61  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang DZD, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Nominex
1000 DZD
2,415.69 NMX
2000 DZD
4,831.38 NMX
5000 DZD
12,078.44 NMX
10000 DZD
24,156.89 NMX
50000 DZD
120,784.43 NMX
100000 DZD
241,568.85 NMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang NMX, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMX/DZD

NMX/DZD: 1 NMX = 0.4140 DZD; 2025/05/10 03:01:42
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi +0.12% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi +0.12% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMX sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Nominex/DZD

Giá Nominex cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.4180 DZD trong khi giá Nominex thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.4090 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4163 DZD
0.4180 DZD
0.4265 DZD
0.5050 DZD
Thấp
0.4090 DZD
0.4090 DZD
0.4081 DZD
0.4090 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.12%
-0.35%
-1.81%
-16.74%

Thông tin Nominex

Số liệu thị trường NMX sang DZD

NMX/DZD:
د.ج0.4140
Khối lượng NMX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX

Tỷ giá NMX sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nominex là د.ج0.4140 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là د.ج0.

Thông tin thêm về Nominex trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang DZD, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMX sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMX sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.09411 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.02252 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMX đến USD
1 NMX thành $0.003111 USD
popular info Dinar Algeria
NMX đến DZD
1 NMX thành د.ج0.4140 DZD
popular info Euro
NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002765 EUR
popular info Đô la Canada
NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.004337 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMX đến KRW
1 NMX thành ₩4.34 KRW
popular info Yên Nhật
NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.4522 JPY
popular info Bảng Anh
NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002338 GBP
popular info Real Brazil
NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01759 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến DZD
1 PNUT thành د.ج48.99 DZD
other assets Pyth Network
PYTH đến DZD
1 PYTH thành د.ج25.01 DZD
other assets Doodles
DOOD đến DZD
1 DOOD thành د.ج1.05 DZD
other assets Mubarak
MUBARAK đến DZD
1 MUBARAK thành د.ج6.97 DZD
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến DZD
1 GOAT thành د.ج21.96 DZD
other assets Casper
CSPR đến DZD
1 CSPR thành د.ج2.05 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج312,194.75 DZD
other assets Velodrome Finance
VELO đến DZD
1 VELO thành د.ج9.36 DZD
other assets Alchemy Pay
ACH đến DZD
1 ACH thành د.ج3.92 DZD
other assets SUNDOG
SUNDOG đến DZD
1 SUNDOG thành د.ج9.16 DZD

Bảng chuyển đổi từ NMX sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.4163 DZD và mức thấp nhất là 0.4090 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là د.ج0.4216 DZD , thay đổi -1.81% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi
-د.ج
0.8592DZD
, tương đương mức thay đổi -67.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NMXد.ج0.2070د.ج0.2067
+0.12%
1 NMXد.ج0.4140د.ج0.4135
+0.12%
5 NMXد.ج2.07د.ج2.07
+0.12%
10 NMXد.ج4.14د.ج4.13
+0.12%
50 NMXد.ج20.7د.ج20.67
+0.12%
100 NMXد.ج41.4د.ج41.35
+0.12%
500 NMXد.ج206.98د.ج206.73
+0.12%
1000 NMXد.ج413.96د.ج413.46
+0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp NMX/DZD

1 Nominex bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.4140.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.42 NMX đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 12.08 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 2.07DZD.
Giá cao nhất của NMX/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo DZD là د.ج989.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 0.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 1.81% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.