Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành DKK

NMX/DKK: 1 NMX = 0.02055 DKK. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.02055 DKK hôm nay.
NMX
NMX
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.02 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.02 DKK, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 0.10 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 48.67 NMX và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 243.35 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMX sang DKK

Chuyển đổi DKK sang NMX

Nominex
Krone Đan Mạch
1000 NMX
20.55  DKK
5000 NMX
102.73  DKK
10000 NMX
205.46  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang DKK, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Nominex
500 DKK
24,335.32 NMX
1000 DKK
48,670.64 NMX
2000 DKK
97,341.27 NMX
5000 DKK
243,353.18 NMX
10000 DKK
486,706.35 NMX
50000 DKK
2,433,531.77 NMX
100000 DKK
4,867,063.54 NMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang NMX, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMX/DKK

NMX/DKK: 1 NMX = 0.02055 DKK; 2025/05/10 16:47:03
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi +0.50% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi +0.50% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMX sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Nominex/DKK

Giá Nominex cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.02083 DKK trong khi giá Nominex thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.02038 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02066 DKK
0.02083 DKK
0.02125 DKK
0.02497 DKK
Thấp
0.02038 DKK
0.02038 DKK
0.02034 DKK
0.02034 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.50%
-0.63%
-2.17%
-17.87%

Thông tin Nominex

Số liệu thị trường NMX sang DKK

NMX/DKK:
kr0.02055
Khối lượng NMX 24 giờ:
kr4,923.47
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX

Tỷ giá NMX sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nominex là kr0.02055 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi -58.26% (kr-6,872.35 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là kr11,795.82.

Thông tin thêm về Nominex trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang DKK, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMX sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMX sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.09373 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.02243 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMX đến USD
1 NMX thành $0.003098 USD
popular info Euro
NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002754 EUR
popular info Krone Đan Mạch
NMX đến DKK
1 NMX thành kr0.02055 DKK
popular info Đô la Canada
NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.004319 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMX đến KRW
1 NMX thành ₩4.32 KRW
popular info Yên Nhật
NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.4504 JPY
popular info Bảng Anh
NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002328 GBP
popular info Real Brazil
NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01752 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Mubarak
MUBARAK đến DKK
1 MUBARAK thành kr0.2881 DKK
other assets dogwifhat
WIF đến DKK
1 WIF thành kr5.72 DKK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến DKK
1 BabyDoge thành kr0.{7}1139 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,345.81 DKK
other assets Xai
XAI đến DKK
1 XAI thành kr0.5770 DKK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến DKK
1 GOAT thành kr0.9302 DKK
other assets Bounce Token
AUCTION đến DKK
1 AUCTION thành kr93.15 DKK
other assets Polkadot
DOT đến DKK
1 DOT thành kr33.53 DKK
other assets EOS
EOS đến DKK
1 EOS thành kr6.12 DKK
other assets PancakeSwap
CAKE đến DKK
1 CAKE thành kr15.9 DKK

Bảng chuyển đổi từ NMX sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -0.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.02066 DKK và mức thấp nhất là 0.02038 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là kr0.02100 DKK , thay đổi -2.17% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi
-kr
0.04229DKK
, tương đương mức thay đổi -67.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NMXkr0.01027kr0.01022
+0.50%
1 NMXkr0.02055kr0.02044
+0.50%
5 NMXkr0.1027kr0.1022
+0.50%
10 NMXkr0.2055kr0.2044
+0.50%
50 NMXkr1.03kr1.02
+0.50%
100 NMXkr2.05kr2.04
+0.50%
500 NMXkr10.27kr10.22
+0.50%
1000 NMXkr20.55kr20.44
+0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp NMX/DKK

1 Nominex bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.02055.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.67 NMX đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 243.35 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 0.1027DKK.
Giá cao nhất của NMX/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo DKK là kr49.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 0.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 2.17% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.