Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103663.08 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103663.08 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103663.08 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành LKR
NMX/LKR: 1 NMX = 0.9343 LKR. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.9343 LKR hôm nay.

NMX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.93 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.93 LKR, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 4.67 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.07 NMX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 5.35 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang NMX
Nominex
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang LKR, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Nominex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NMX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMX/LKR
NMX/LKR: 1 NMX = 0.9343 LKR; 2025/05/10 22:44:35
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi +0.13% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi +0.13% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Nominex/LKR
Giá Nominex cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.9433 LKR trong khi giá Nominex thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.9230 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9357 LKR | 0.9433 LKR | 0.9624 LKR | 1.13 LKR |
Thấp | 0.9243 LKR | 0.9230 LKR | 0.9209 LKR | 0.9209 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | -0.21% | -2.50% | -16.49% |
Thông tin Nominex
Số liệu thị trường NMX sang LKR
NMX/LKR:
Rs0.9343
Khối lượng NMX 24 giờ:
Rs219,540.16
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX
Tỷ giá NMX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nominex là Rs0.9343 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi -57.89% (Rs-301,795.45 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là Rs521,335.61.
Thông tin thêm về Nominex trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang LKR, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.09412 TWD

NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.02253 CNY

NMX đến USD
1 NMX thành $0.003111 USD

NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002765 EUR

NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.004337 CAD
NMX đến LKR
1 NMX thành Rs0.9343 LKR

NMX đến KRW
1 NMX thành ₩4.34 KRW

NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.4523 JPY

NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002338 GBP

NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01759 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BKN đến LKR
1 BKN thành Rs87.31 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs72.72 LKR

BabyDoge đến LKR
1 BabyDoge thành Rs0.{6}5376 LKR

WIF đến LKR
1 WIF thành Rs281.9 LKR

AUCTION đến LKR
1 AUCTION thành Rs4,178.68 LKR

MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs13.76 LKR

XAI đến LKR
1 XAI thành Rs26.37 LKR

ARB đến LKR
1 ARB thành Rs147.88 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs556.96 LKR

EOS đến LKR
1 EOS thành Rs278.38 LKR
Bảng chuyển đổi từ NMX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.9357 LKR và mức thấp nhất là 0.9243 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là Rs0.9583 LKR , thay đổi -2.50% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.14% so với năm trước.
-Rs
1.91LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMX | Rs0.4672 | Rs0.4666 | +0.13% |
1 NMX | Rs0.9343 | Rs0.9332 | +0.13% |
5 NMX | Rs4.67 | Rs4.67 | +0.13% |
10 NMX | Rs9.34 | Rs9.33 | +0.13% |
50 NMX | Rs46.72 | Rs46.66 | +0.13% |
100 NMX | Rs93.43 | Rs93.32 | +0.13% |
500 NMX | Rs467.16 | Rs466.58 | +0.13% |
1000 NMX | Rs934.33 | Rs933.15 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMX/LKR
1 Nominex bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.9343.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.07 NMX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 5.35 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 4.67LKR.
Giá cao nhất của NMX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo LKR là Rs2,234.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 0.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 2.50% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
