Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành TND

IZE/TND: 1 IZE = 0.0004089 TND. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0004089 TND hôm nay.
IZE
IZE
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.00 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 2,445.63 IZE và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 12,228.17 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IZE sang TND

Chuyển đổi TND sang IZE

Galvan
Dinar Tunisia
1 IZE
0.0004089  TND
2 IZE
0.0008178  TND
5 IZE
0.002044  TND
10 IZE
0.004089  TND
20 IZE
0.008178  TND
50 IZE
0.02044  TND
100 IZE
0.04089  TND
200 IZE
0.08178  TND
500 IZE
0.2044  TND
1000 IZE
0.4089  TND
10000 IZE
4.09  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang TND, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Galvan
50 TND
122,281.71 IZE
100 TND
244,563.42 IZE
200 TND
489,126.84 IZE
500 TND
1,222,817.11 IZE
1000 TND
2,445,634.21 IZE
2000 TND
4,891,268.42 IZE
5000 TND
12,228,171.06 IZE
10000 TND
24,456,342.12 IZE
50000 TND
122,281,710.6 IZE
100000 TND
244,563,421.19 IZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang IZE, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IZE/TND

IZE/TND: 1 IZE = 0.0004089 TND; 2025/05/03 07:41:05
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi -6.79% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi -6.79% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IZE sang TND: Biến động và thay đổi giá của Galvan/TND

Giá Galvan cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.0004784 TND trong khi giá Galvan thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0003537 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004460 TND
0.0004784 TND
0.0005991 TND
0.0006365 TND
Thấp
0.0003537 TND
0.0003537 TND
0.0003338 TND
0.0001724 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.79%
+15.77%
-8.50%
+57.18%

Thông tin Galvan

Số liệu thị trường IZE sang TND

IZE/TND:
د.ت0.0004089
Khối lượng IZE 24 giờ:
د.ت84.29
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE

Tỷ giá IZE sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Galvan là د.ت0.0004089 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi 0.00% (د.ت0.002697 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là د.ت84.29.

Thông tin thêm về Galvan trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang TND, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IZE sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IZE sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến

popular info Dinar Tunisia
IZE đến TND
1 IZE thành د.ت0.0004089 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.004211 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.0009934 CNY
popular info Đô la Mỹ
IZE đến USD
1 IZE thành $0.0001371 USD
popular info Euro
IZE đến EUR
1 IZE thành €0.0001213 EUR
popular info Đô la Canada
IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0001895 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.1919 KRW
popular info Yên Nhật
IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.01987 JPY
popular info Bảng Anh
IZE đến GBP
1 IZE thành £0.0001033 GBP
popular info Real Brazil
IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.0007759 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets StakeStone
STO đến TND
1 STO thành د.ت0.5887 TND
other assets Aergo
AERGO đến TND
1 AERGO thành د.ت0.6265 TND
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến TND
1 PUNDIX thành د.ت1.8 TND
other assets Hacken Token
HAI đến TND
1 HAI thành د.ت0.06174 TND
other assets Highstreet
HIGH đến TND
1 HIGH thành د.ت1.91 TND
other assets AVA (Travala)
AVA đến TND
1 AVA thành د.ت1.98 TND
other assets Turbo
TURBO đến TND
1 TURBO thành د.ت0.01582 TND
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TND
1 BCH thành د.ت1,098.43 TND
other assets Mind Network
FHE đến TND
1 FHE thành د.ت0.3032 TND
other assets WEMIX
WEMIX đến TND
1 WEMIX thành د.ت1.3 TND

Bảng chuyển đổi từ IZE sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Dinar Tunisia đã thay đổi +15.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.79%, đạt mức cao nhất là 0.0004460 TND và mức thấp nhất là 0.0003537 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là د.ت0.0004469 TND , thay đổi -8.50% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi
-د.ت
0.0005350TND
, tương đương mức thay đổi -56.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IZEد.ت0.0002044د.ت0.0002193
-6.79%
1 IZEد.ت0.0004089د.ت0.0004387
-6.79%
5 IZEد.ت0.002044د.ت0.002193
-6.79%
10 IZEد.ت0.004089د.ت0.004387
-6.79%
50 IZEد.ت0.02044د.ت0.02193
-6.79%
100 IZEد.ت0.04089د.ت0.04387
-6.79%
500 IZEد.ت0.2044د.ت0.2193
-6.79%
1000 IZEد.ت0.4089د.ت0.4387
-6.79%

Câu Hỏi Thường Gặp IZE/TND

1 Galvan bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0004089.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,445.63 IZE đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 12,228.17 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.002044TND.
Giá cao nhất của IZE/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo TND là د.ت0.1916. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã tăng 15.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 8.50% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.