Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành KWD

IZE/KWD: 1 IZE = 0.{4}4595 KWD. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}4595 KWD hôm nay.
IZE
IZE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 21,762.99 IZE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 108,814.96 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IZE sang KWD

Chuyển đổi KWD sang IZE

Galvan
Dinar Kuwait
1 IZE
0.{4}4595  KWD
2 IZE
0.{4}9190  KWD
5 IZE
0.0002297  KWD
10 IZE
0.0004595  KWD
20 IZE
0.0009190  KWD
50 IZE
0.002297  KWD
100 IZE
0.004595  KWD
200 IZE
0.009190  KWD
500 IZE
0.02297  KWD
1000 IZE
0.04595  KWD
5000 IZE
0.2297  KWD
10000 IZE
0.4595  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang KWD, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Galvan
10 KWD
217,629.93 IZE
50 KWD
1,088,149.64 IZE
100 KWD
2,176,299.28 IZE
200 KWD
4,352,598.57 IZE
500 KWD
10,881,496.42 IZE
1000 KWD
21,762,992.83 IZE
2000 KWD
43,525,985.67 IZE
5000 KWD
108,814,964.17 IZE
10000 KWD
217,629,928.34 IZE
50000 KWD
1,088,149,641.72 IZE
100000 KWD
2,176,299,283.45 IZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang IZE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IZE/KWD

IZE/KWD: 1 IZE = 0.{4}4595 KWD; 2025/05/03 12:42:28
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi +1.89% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi +1.89% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IZE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Galvan/KWD

Giá Galvan cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}4918 KWD trong khi giá Galvan thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}3636 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4871 KWD
0.{4}4918 KWD
0.{4}6159 KWD
0.{4}6543 KWD
Thấp
0.{4}3636 KWD
0.{4}3636 KWD
0.{4}3432 KWD
0.{4}1772 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.89%
+28.43%
+0.61%
+71.73%

Thông tin Galvan

Số liệu thị trường IZE sang KWD

IZE/KWD:
د.ك0.{4}4595
Khối lượng IZE 24 giờ:
د.ك116.87
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE

Tỷ giá IZE sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Galvan là د.ك0.{4}4595 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi +1248.64% (د.ك108.2 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là د.ك8.67.

Thông tin thêm về Galvan trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang KWD, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IZE sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IZE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.004603 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.001086 CNY
popular info Dinar Kuwait
IZE đến KWD
1 IZE thành د.ك0.{4}4595 KWD
popular info Đô la Mỹ
IZE đến USD
1 IZE thành $0.0001499 USD
popular info Euro
IZE đến EUR
1 IZE thành €0.0001326 EUR
popular info Đô la Canada
IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0002071 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.2098 KRW
popular info Yên Nhật
IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.02172 JPY
popular info Bảng Anh
IZE đến GBP
1 IZE thành £0.0001130 GBP
popular info Real Brazil
IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.0008482 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Aergo
AERGO đến KWD
1 AERGO thành د.ك0.06267 KWD
other assets StakeStone
STO đến KWD
1 STO thành د.ك0.06167 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1702 KWD
other assets AVA (Travala)
AVA đến KWD
1 AVA thành د.ك0.2048 KWD
other assets New XAI gork
gork đến KWD
1 gork thành د.ك0.01617 KWD
other assets Ardor
ARDR đến KWD
1 ARDR thành د.ك0.03773 KWD
other assets Fellaz
FLZ đến KWD
1 FLZ thành د.ك0.7798 KWD
other assets Mubarak
MUBARAK đến KWD
1 MUBARAK thành د.ك0.01075 KWD
other assets KiloEx
KILO đến KWD
1 KILO thành د.ك0.01509 KWD
other assets Koma Inu
KOMA đến KWD
1 KOMA thành د.ك0.007791 KWD

Bảng chuyển đổi từ IZE sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Dinar Kuwait đã thay đổi +28.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.89%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4871 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}3636 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là د.ك0.{4}4567 KWD , thay đổi +0.61% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi
-د.ك
0.{4}5076KWD
, tương đương mức thay đổi -52.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IZEد.ك0.{4}2297د.ك0.{4}2255
+1.89%
1 IZEد.ك0.{4}4595د.ك0.{4}4510
+1.89%
5 IZEد.ك0.0002297د.ك0.0002255
+1.89%
10 IZEد.ك0.0004595د.ك0.0004510
+1.89%
50 IZEد.ك0.002297د.ك0.002255
+1.89%
100 IZEد.ك0.004595د.ك0.004510
+1.89%
500 IZEد.ك0.02297د.ك0.02255
+1.89%
1000 IZEد.ك0.04595د.ك0.04510
+1.89%

Câu Hỏi Thường Gặp IZE/KWD

1 Galvan bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4595.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21,762.99 IZE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 108,814.96 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.0002297KWD.
Giá cao nhất của IZE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo KWD là د.ك0.01969. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã tăng 28.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã tăng 0.61% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.