Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103503.11 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103503.11 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103503.11 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành JPY
IZE/JPY: 1 IZE = 0.01412 JPY. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01412 JPY hôm nay.

IZE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.01 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.01 JPY, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.07 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 70.82 IZE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 354.08 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IZE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang IZE
Galvan
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang JPY, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Galvan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang IZE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IZE/JPY
IZE/JPY: 1 IZE = 0.01412 JPY; 2025/05/10 14:34:41
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi +2.68% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi +2.68% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IZE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Galvan/JPY
Giá Galvan cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.02834 JPY trong khi giá Galvan thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01192 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01658 JPY | 0.02834 JPY | 0.02920 JPY | 0.03102 JPY |
Thấp | 0.01256 JPY | 0.01192 JPY | 0.01192 JPY | 0.01040 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.68% | -35.19% | -41.95% | -3.36% |
Thông tin Galvan
Số liệu thị trường IZE sang JPY
IZE/JPY:
¥0.01412
Khối lượng IZE 24 giờ:
¥4,107.56
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE
Tỷ giá IZE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galvan là ¥0.01412 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi 0.00% (¥0.1848 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là ¥4,107.37.
Thông tin thêm về Galvan trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang JPY, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IZE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IZE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến

IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.002939 TWD

IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.0007034 CNY

IZE đến USD
1 IZE thành $0.{4}9714 USD

IZE đến EUR
1 IZE thành €0.{4}8633 EUR

IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0001354 CAD

IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.1356 KRW

IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.01412 JPY

IZE đến GBP
1 IZE thành £0.{4}7301 GBP

IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.0005492 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

MUBARAK đến JPY
1 MUBARAK thành ¥6.47 JPY

WIF đến JPY
1 WIF thành ¥125.15 JPY

BabyDoge đến JPY
1 BabyDoge thành ¥0.{6}2569 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥94,667.11 JPY

GOAT đến JPY
1 GOAT thành ¥21.86 JPY

AUCTION đến JPY
1 AUCTION thành ¥2,090.94 JPY

XAI đến JPY
1 XAI thành ¥14.15 JPY

DOT đến JPY
1 DOT thành ¥730.88 JPY

EOS đến JPY
1 EOS thành ¥134.5 JPY

CAKE đến JPY
1 CAKE thành ¥349.54 JPY
Bảng chuyển đổi từ IZE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Yên Nhật đã thay đổi -35.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 0.01658 JPY và mức thấp nhất là 0.01256 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là ¥0.02433 JPY , thay đổi -41.95% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.38% so với năm trước.
-¥
0.02916JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZE | ¥0.007061 | ¥0.006876 | +2.68% |
1 IZE | ¥0.01412 | ¥0.01375 | +2.68% |
5 IZE | ¥0.07061 | ¥0.06876 | +2.68% |
10 IZE | ¥0.1412 | ¥0.1375 | +2.68% |
50 IZE | ¥0.7061 | ¥0.6876 | +2.68% |
100 IZE | ¥1.41 | ¥1.38 | +2.68% |
500 IZE | ¥7.06 | ¥6.88 | +2.68% |
1000 IZE | ¥14.12 | ¥13.75 | +2.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp IZE/JPY
1 Galvan bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01412.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.82 IZE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 354.08 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.07061JPY.
Giá cao nhất của IZE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo JPY là ¥9.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 35.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 41.95% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
