Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành MKD

IZE/MKD: 1 IZE = 0.004512 MKD. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.004512 MKD hôm nay.
IZE
IZE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.02 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 221.62 IZE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,108.08 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IZE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang IZE

Galvan
Denar Macedonia
1 IZE
0.004512  MKD
2 IZE
0.009025  MKD
10 IZE
0.04512  MKD
20 IZE
0.09025  MKD
100 IZE
0.4512  MKD
200 IZE
0.9025  MKD
5000 IZE
22.56  MKD
10000 IZE
45.12  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang MKD, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Galvan
200 MKD
44,323.01 IZE
500 MKD
110,807.52 IZE
1000 MKD
221,615.04 IZE
2000 MKD
443,230.09 IZE
5000 MKD
1,108,075.22 IZE
10000 MKD
2,216,150.43 IZE
50000 MKD
11,080,752.15 IZE
100000 MKD
22,161,504.31 IZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang IZE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IZE/MKD

IZE/MKD: 1 IZE = 0.004512 MKD; 2025/05/06 20:03:00
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi -32.42% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi -32.42% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IZE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Galvan/MKD

Giá Galvan cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01057 MKD trong khi giá Galvan thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.004512 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006804 MKD
0.01057 MKD
0.01090 MKD
0.01158 MKD
Thấp
0.004512 MKD
0.004512 MKD
0.004512 MKD
0.003881 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-32.42%
-44.54%
-44.69%
-3.29%

Thông tin Galvan

Số liệu thị trường IZE sang MKD

IZE/MKD:
ден0.004512
Khối lượng IZE 24 giờ:
ден46,815.36
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE

Tỷ giá IZE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Galvan là ден0.004512 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi +90.42% (ден22,230.14 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là ден24,585.21.

Thông tin thêm về Galvan trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang MKD, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IZE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IZE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.002492 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.0006006 CNY
popular info Đô la Mỹ
IZE đến USD
1 IZE thành $0.{4}8319 USD
popular info Denar Macedonia
IZE đến MKD
1 IZE thành ден0.004512 MKD
popular info Euro
IZE đến EUR
1 IZE thành €0.{4}7319 EUR
popular info Đô la Canada
IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0001146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.1146 KRW
popular info Yên Nhật
IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.01186 JPY
popular info Bảng Anh
IZE đến GBP
1 IZE thành £0.{4}6222 GBP
popular info Real Brazil
IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.0004748 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден92.67 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,871.49 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2979 MKD
other assets Maple Finance
SYRUP đến MKD
1 SYRUP thành ден11.23 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден31.46 MKD
other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден9.07 MKD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден60.78 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,573.86 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден11.3 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден79.76 MKD

Bảng chuyển đổi từ IZE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Denar Macedonia đã thay đổi -44.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -32.42%, đạt mức cao nhất là 0.006804 MKD và mức thấp nhất là 0.004512 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là ден0.008105 MKD , thay đổi -44.69% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi
-ден
0.01249MKD
, tương đương mức thay đổi -73.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IZEден0.002256ден0.003323
-32.42%
1 IZEден0.004512ден0.006645
-32.42%
5 IZEден0.02256ден0.03323
-32.42%
10 IZEден0.04512ден0.06645
-32.42%
50 IZEден0.2256ден0.3323
-32.42%
100 IZEден0.4512ден0.6645
-32.42%
500 IZEден2.26ден3.32
-32.42%
1000 IZEден4.51ден6.65
-32.42%

Câu Hỏi Thường Gặp IZE/MKD

1 Galvan bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.004512.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 221.62 IZE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,108.08 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.02256MKD.
Giá cao nhất của IZE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo MKD là ден3.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 44.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 44.69% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.