Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94287.10 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94287.10 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94287.10 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành HNL
IZE/HNL: 1 IZE = 0.003504 HNL. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.003504 HNL hôm nay.

IZE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.02 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 285.42 IZE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,427.11 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IZE sang HNL
Chuyển đổi HNL sang IZE
Galvan
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang HNL, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Galvan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang IZE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IZE/HNL
IZE/HNL: 1 IZE = 0.003504 HNL; 2025/04/28 06:00:09
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi -0.19% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi -0.19% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IZE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Galvan/HNL
Giá Galvan cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.004630 HNL trong khi giá Galvan thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.002899 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004155 HNL | 0.004630 HNL | 0.005204 HNL | 0.005528 HNL |
Thấp | 0.003314 HNL | 0.002899 HNL | 0.002899 HNL | 0.001028 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -18.90% | -6.97% | +112.41% |
Thông tin Galvan
Số liệu thị trường IZE sang HNL
IZE/HNL:
L0.003504
Khối lượng IZE 24 giờ:
L4,502.3
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE
Tỷ giá IZE sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galvan là L0.003504 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi -0.01% (L-0.56 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là L4,502.86.
Thông tin thêm về Galvan trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang HNL, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IZE sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IZE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến
IZE đến HNL
1 IZE thành L0.003504 HNL

IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.004394 TWD

IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.0009873 CNY

IZE đến USD
1 IZE thành $0.0001353 USD

IZE đến EUR
1 IZE thành €0.0001189 EUR

IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0001876 CAD

IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.1946 KRW

IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.01940 JPY

IZE đến GBP
1 IZE thành £0.0001015 GBP

IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.0007698 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L59.03 HNL

CSPR đến HNL
1 CSPR thành L0.4252 HNL

BMT đến HNL
1 BMT thành L3.17 HNL

WAL đến HNL
1 WAL thành L16.74 HNL

DEEP đến HNL
1 DEEP thành L5.44 HNL

HBAR đến HNL
1 HBAR thành L4.99 HNL

XLM đến HNL
1 XLM thành L7.43 HNL

AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5.08 HNL

JST đến HNL
1 JST thành L0.9581 HNL

RAY đến HNL
1 RAY thành L77.01 HNL
Bảng chuyển đổi từ IZE sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Lempira Honduras đã thay đổi -18.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.004155 HNL và mức thấp nhất là 0.003314 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là L0.003766 HNL , thay đổi -6.97% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.54% so với năm trước.
-L
0.004748HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZE | L0.001752 | L0.001755 | -0.19% |
1 IZE | L0.003504 | L0.003510 | -0.19% |
5 IZE | L0.01752 | L0.01755 | -0.19% |
10 IZE | L0.03504 | L0.03510 | -0.19% |
50 IZE | L0.1752 | L0.1755 | -0.19% |
100 IZE | L0.3504 | L0.3510 | -0.19% |
500 IZE | L1.75 | L1.76 | -0.19% |
1000 IZE | L3.5 | L3.51 | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp IZE/HNL
1 Galvan bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.003504.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 285.42 IZE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1,427.11 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.01752HNL.
Giá cao nhất của IZE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo HNL là L1.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 18.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã giảm 6.97% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
