Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADASOL thành UAH

ADASOL/UAH: 1 ADASOL = 0.01544 UAH. Giá chuyển đổi 1 ADA (ADASOL) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 0.01544 UAH hôm nay.
ADASOL
ADASOL
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADASOL/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADA (ADASOL) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADASOL hiện có giá trị là 0.02 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADASOL hiện có giá 0.02 UAH, nghĩa là mua 5 ADASOL sẽ mất 0.08 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 64.78 ADASOL và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 323.88 ADASOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADASOL sang UAH

Chuyển đổi UAH sang ADASOL

ADA
Hryvnia Ukraina
1 ADASOL
0.01544  UAH
2 ADASOL
0.03088  UAH
5 ADASOL
0.07719  UAH
10 ADASOL
0.1544  UAH
20 ADASOL
0.3088  UAH
50 ADASOL
0.7719  UAH
100 ADASOL
1.54  UAH
200 ADASOL
3.09  UAH
500 ADASOL
7.72  UAH
1000 ADASOL
15.44  UAH
5000 ADASOL
77.19  UAH
10000 ADASOL
154.38  UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADASOL thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của ADA tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADASOL sang UAH, lên đến 10000 ADASOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
ADA
50 UAH
3,238.81 ADASOL
100 UAH
6,477.63 ADASOL
200 UAH
12,955.26 ADASOL
500 UAH
32,388.14 ADASOL
1000 UAH
64,776.28 ADASOL
2000 UAH
129,552.57 ADASOL
5000 UAH
323,881.42 ADASOL
10000 UAH
647,762.83 ADASOL
50000 UAH
3,238,814.17 ADASOL
100000 UAH
6,477,628.35 ADASOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành ADASOL toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo ADA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang ADASOL, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADASOL/UAH

ADASOL/UAH: 1 ADASOL = 0.01544 UAH; 2025/05/02 06:48:18
Trong 1D vừa qua, ADA đã thay đổi +1.08% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADA(ADASOL) đã thay đổi +1.08% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành ADASOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADASOL sang UAH: Biến động và thay đổi giá của ADA/UAH

Giá ADA cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 0.01594 UAH trong khi giá ADA thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 0.01509 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADA theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADASOL theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01553 UAH
0.01594 UAH
0.01597 UAH
0.1193 UAH
Thấp
0.01510 UAH
0.01509 UAH
0.01038 UAH
0.01038 UAH
Bình thường
0 UAH
0 UAH
0 UAH
0 UAH
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.08%
+25.38%
-5.79%
-33.17%

Thông tin ADA

Số liệu thị trường ADASOL sang UAH

ADASOL/UAH:
₴0.01544
Khối lượng ADASOL 24 giờ:
₴5,311,518.9
Vốn hóa thị trường ADASOL:
--
Nguồn cung lưu hành ADASOL:
0 ADASOL

Tỷ giá ADASOL sang UAH hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADA thành Hryvnia Ukraina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADA là ₴0.01544 mỗi ADASOL, với tổng vốn hoá thị trường của ₴0 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADASOL. Khối lượng giao dịch của ADA đã thay đổi +39.07% (₴1,492,084.83 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADASOL là ₴3,819,434.06.

Thông tin thêm về ADA trên Bitget

Thông tin Hryvnia Ukraina

Gii thiu v Hryvnia Ukraina (UAH)

Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?

Hryvnia Ukraina (UAH) là tin t quc gia ca Ukraina k t tháng 9 năm 1996. Đưc đi din bi mã ISO UAH và đưc ký hiu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lm phát sau s sp đ ca Liên Xô. Đng tin này, đôi khi đưc viết là Hryvnya hoc Grivna, đưc chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tin t hp pháp duy nht Ukraine và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Hryvnia ca Ukraine đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương ca Ukraine. Ngân hàng Quc gia Ukraine chu trách nhim in n và lưu thông tin t, duy trì s n đnh tài chính và phát trin kinh tế ca đt nưc.

V lch s ca UAH

Tên ca Hryvnia có ngun gc t mt thưc đo trng lưng thi trung c khu vc Slav. Mt phiên bn trưc đó ca tin t đưc lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên b đc lp khi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, đưc s dng trong hai cuc chiến tranh thế gii, đã đưc thay thế bi Hryvnia vào năm 1996 vi t l 100,000 Karbovanets cho mt Hryvnia.

Tin giy và tin xu UAH

Hryvnia đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, vi tin giy có mnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biu tưng tin t là mt ch cái Ukraina He (г) vi nét ngang kép, tưng trưng cho s n đnh.

Tác đng kinh tế và s dng

Quá trình chuyn đi sang nn kinh tế th trưng ca Ukraine đã gp phi nhng thách thc, vi phn ln dân s phi dùng đến các h thng canh tác và trao đi t cung t cp. S ra đi ca Hryvnia đã ci thin tình hình này mt chút.

Hryvnia đưc s dng Ukraine, ngoi tr Crimea, nơi đng rúp ca Nga đưc thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhp vào Nga. Đng Hryvnia tiếp tc là mt loi tin t song song cho đến cui năm 2015 ti Crimea.

Hin đi hóa và trin vng tương lai

Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quc gia Ukraine bt đu thu hi tin giy cũ (đưc thiết kế t năm 2003 - 2007) khi lưu hành, thay thế bng tin giy hin đi và tin xu đưc thiết kế mi. Đng thái này biu th nhng n lc liên tc hm đơn gin hóa tin t và thích ng vi nhu cu kinh tế.

UAH có đưc neo vi EUR không?

Không, đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) không đưc neo vi đng Euro hoc bt k loi tin t nào khác. Hryvnia hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, vi giá tr đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca Hryvnia so vi các loi tin t khác, bao gm c Euro, có th dao đng da trên điu kin kinh tế, n đnh chính tr và các yếu t khác.

UAH có phi là tin t n đnh không?

Đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) đã tri qua các mc đ n đnh khác nhau, chu nh hưng đáng k t nhng thách thc chính tr và kinh tế ca Ukraine. Đáng chú ý, đng tin này đã mt giá đáng k trong thi k bt n chính tr năm 2014, mt khong 70% giá tr so vi đng đô la M và đt mc thp khong ₴ 33 cho mi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đng tin này cũng đã có các giai đon phc hi, chng hn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so vi đng đô la. Các yếu t như bt n chính tr, áp lc kinh tế, lm phát và mc d tr ngoi hi do Ngân hàng Quc gia Ukraine nm gi đóng vai trò quan trng trong vic xác đnh s n đnh ca đng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quc gia đã có nhng n lc đ n đnh tin t, đng Hryvnia vn d b biến đng, phn ánh bi cnh kinh tế và chính tr rng ln hơn ca Ukraine.

Ti sao Ukraine phá giá UAH?

Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết đnh chiến lưc là phá giá 25% đng Hryvnia ca Ukraine so vi đng đô la M, mt đng thái ch yếu nhm gii quyết các vn đ cán cân thanh toán ca nưc này và tăng kh năng cnh tranh ca hàng xut khu. S mt giá này là mt phn ng đi vi áp lc kinh tế trm trng hơn do xung đt khu vc đang din ra và căng thng đa chính tr, tác đng đáng k đến đu tư nưc ngoài và gim kh năng tiếp cn th trưng tài chính quc tế. Bng cách phá giá đng tin ca mình, Ukraine đã tìm cách n đnh nn kinh tế, qun lý áp lc lm phát và làm cho các lĩnh vc đnhng xut khu, như nông nghip, tr nên hp dn hơn trên th trưng toàn cu. Đng thái kinh tế này là mt phn ca chiến lưc rng ln hơn đ gii quyết nhng thách thc tài chính phc tp mà đt nưc phi đi mt trong giai đon hn lon này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADA phổ biến nhất là ADASOL sang UAH, trong đó mã của ADA là ADASOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85622.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72730.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133858.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552295.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124901.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADASOL sang UAH

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADASOL sang UAH
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADASOL (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADASOL bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADASOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADASOL đến TWD
1 ADASOL thành NT$0.01161 TWD
popular info Hryvnia Ukraina
ADASOL đến UAH
1 ADASOL thành ₴0.01544 UAH
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADASOL đến CNY
1 ADASOL thành ¥0.002695 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADASOL đến USD
1 ADASOL thành $0.0003710 USD
popular info Euro
ADASOL đến EUR
1 ADASOL thành €0.0003280 EUR
popular info Đô la Canada
ADASOL đến CAD
1 ADASOL thành C$0.0005127 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADASOL đến KRW
1 ADASOL thành ₩0.5262 KRW
popular info Yên Nhật
ADASOL đến JPY
1 ADASOL thành ¥0.05388 JPY
popular info Bảng Anh
ADASOL đến GBP
1 ADASOL thành £0.0002786 GBP
popular info Real Brazil
ADASOL đến BRL
1 ADASOL thành R$0.002116 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UAH

other assets CreatorBid
BID đến UAH
1 BID thành ₴2.46 UAH
other assets Movement
MOVE đến UAH
1 MOVE thành ₴8.17 UAH
other assets Bitcoin
BTC đến UAH
1 BTC thành ₴4,024,869.04 UAH
other assets Litecoin
LTC đến UAH
1 LTC thành ₴3,681.33 UAH
other assets Immutable
IMX đến UAH
1 IMX thành ₴26.86 UAH
other assets Turbo
TURBO đến UAH
1 TURBO thành ₴0.2174 UAH
other assets Bubblemaps
BMT đến UAH
1 BMT thành ₴5.63 UAH
other assets Ethereum
ETH đến UAH
1 ETH thành ₴76,271.4 UAH
other assets Quant
QNT đến UAH
1 QNT thành ₴3,435.14 UAH
other assets Walrus
WAL đến UAH
1 WAL thành ₴25.71 UAH

Bảng chuyển đổi từ ADASOL sang UAH

Tỷ giá hoán đổi của ADA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADASOL thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi +25.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.08%, đạt mức cao nhất là 0.01553 UAH và mức thấp nhất là 0.01510 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 ADASOL là ₴0.01639 UAH , thay đổi -5.79% so với giá hiện tại. ADA đã thay đổi
-
0.1029UAH
, tương đương mức thay đổi -86.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADASOL₴0.007719₴0.007636
+1.08%
1 ADASOL₴0.01544₴0.01527
+1.08%
5 ADASOL₴0.07719₴0.07636
+1.08%
10 ADASOL₴0.1544₴0.1527
+1.08%
50 ADASOL₴0.7719₴0.7636
+1.08%
100 ADASOL₴1.54₴1.53
+1.08%
500 ADASOL₴7.72₴7.64
+1.08%
1000 ADASOL₴15.44₴15.27
+1.08%

Câu Hỏi Thường Gặp ADASOL/UAH

1 ADA bằng bao nhiêu UAH?
Hiện tại, giá 1 ADA (ADASOL) trong Hryvnia Ukraina (UAH) là ₴0.01544.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADASOL với 1 UAH?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.78 ADASOL đối với UAH.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADASOL sang UAH?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADASOL sang UAH của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADASOL bất kỳ sang UAH. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UAH tương đương 323.88 ADASOL, trong khi 5 ADASOL sẽ có giá khoảng 0.07719UAH.
Giá cao nhất của ADASOL/UAH trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADASOL tính theo UAH là ₴0.5138. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADASOL/UAH có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADA tính theo UAH như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã tăng 25.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã giảm 5.79% so với Hryvnia Ukraina (UAH).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADASOL thành UAH?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADA và Hryvnia Ukraina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADASOL/UAH. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADASOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADASOL/UAH tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADASOL/UAH giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADASOL/UAH. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.