Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADASOL thành ILS

ADASOL/ILS: 1 ADASOL = 0.001341 ILS. Giá chuyển đổi 1 ADA (ADASOL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001341 ILS hôm nay.
ADASOL
ADASOL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADASOL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADA (ADASOL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADASOL hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADASOL hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ADASOL sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 745.52 ADASOL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,727.59 ADASOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADASOL sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ADASOL

ADA
Shekel Israel mới
1 ADASOL
0.001341  ILS
2 ADASOL
0.002683  ILS
5 ADASOL
0.006707  ILS
10 ADASOL
0.01341  ILS
20 ADASOL
0.02683  ILS
50 ADASOL
0.06707  ILS
100 ADASOL
0.1341  ILS
200 ADASOL
0.2683  ILS
500 ADASOL
0.6707  ILS
1000 ADASOL
1.34  ILS
5000 ADASOL
6.71  ILS
10000 ADASOL
13.41  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADASOL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ADA tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADASOL sang ILS, lên đến 10000 ADASOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ADA
10 ILS
7,455.18 ADASOL
50 ILS
37,275.91 ADASOL
100 ILS
74,551.81 ADASOL
200 ILS
149,103.63 ADASOL
500 ILS
372,759.06 ADASOL
1000 ILS
745,518.13 ADASOL
2000 ILS
1,491,036.26 ADASOL
5000 ILS
3,727,590.64 ADASOL
10000 ILS
7,455,181.29 ADASOL
50000 ILS
37,275,906.43 ADASOL
100000 ILS
74,551,812.85 ADASOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ADASOL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ADA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ADASOL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADASOL/ILS

ADASOL/ILS: 1 ADASOL = 0.001341 ILS; 2025/04/29 19:01:37
Trong 1D vừa qua, ADA đã thay đổi -0.26% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADA(ADASOL) đã thay đổi -0.26% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ADASOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADASOL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ADA/ILS

Giá ADA cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001391 ILS trong khi giá ADA thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001074 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADA theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADASOL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001352 ILS
0.001391 ILS
0.001515 ILS
0.01039 ILS
Thấp
0.001316 ILS
0.001074 ILS
0.0009037 ILS
0.0009037 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+23.16%
-5.27%
-21.90%

Thông tin ADA

Số liệu thị trường ADASOL sang ILS

ADASOL/ILS:
₪0.001341
Khối lượng ADASOL 24 giờ:
₪522,167.71
Vốn hóa thị trường ADASOL:
--
Nguồn cung lưu hành ADASOL:
0 ADASOL

Tỷ giá ADASOL sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADA thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADA là ₪0.001341 mỗi ADASOL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADASOL. Khối lượng giao dịch của ADA đã thay đổi +5.24% (₪25,987.91 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADASOL là ₪496,179.79.

Thông tin thêm về ADA trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADA phổ biến nhất là ADASOL sang ILS, trong đó mã của ADA là ADASOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADASOL sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADASOL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADASOL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADASOL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADASOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADASOL đến TWD
1 ADASOL thành NT$0.01195 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADASOL đến CNY
1 ADASOL thành ¥0.002692 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADASOL đến USD
1 ADASOL thành $0.0003701 USD
popular info Shekel Israel mới
ADASOL đến ILS
1 ADASOL thành ₪0.001341 ILS
popular info Euro
ADASOL đến EUR
1 ADASOL thành €0.0003247 EUR
popular info Đô la Canada
ADASOL đến CAD
1 ADASOL thành C$0.0005124 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADASOL đến KRW
1 ADASOL thành ₩0.5307 KRW
popular info Yên Nhật
ADASOL đến JPY
1 ADASOL thành ¥0.05262 JPY
popular info Bảng Anh
ADASOL đến GBP
1 ADASOL thành £0.0002761 GBP
popular info Real Brazil
ADASOL đến BRL
1 ADASOL thành R$0.002084 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,629.14 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3679 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.13 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.6814 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6628 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.58 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,189.29 ILS
other assets Safe
SAFE đến ILS
1 SAFE thành ₪2.04 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.5 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪345,979.6 ILS

Bảng chuyển đổi từ ADASOL sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của ADA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADASOL thành Shekel Israel mới đã thay đổi +23.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.001352 ILS và mức thấp nhất là 0.001316 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ADASOL là ₪0.001416 ILS , thay đổi -5.27% so với giá hiện tại. ADA đã thay đổi
-
0.01339ILS
, tương đương mức thay đổi -90.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADASOL₪0.0006707₪0.0006724
-0.26%
1 ADASOL₪0.001341₪0.001345
-0.26%
5 ADASOL₪0.006707₪0.006724
-0.26%
10 ADASOL₪0.01341₪0.01345
-0.26%
50 ADASOL₪0.06707₪0.06724
-0.26%
100 ADASOL₪0.1341₪0.1345
-0.26%
500 ADASOL₪0.6707₪0.6724
-0.26%
1000 ADASOL₪1.34₪1.34
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ADASOL/ILS

1 ADA bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ADA (ADASOL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001341.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADASOL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 745.52 ADASOL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADASOL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADASOL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADASOL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,727.59 ADASOL, trong khi 5 ADASOL sẽ có giá khoảng 0.006707ILS.
Giá cao nhất của ADASOL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADASOL tính theo ILS là ₪0.04475. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADASOL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADA tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã tăng 23.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã giảm 5.27% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADASOL thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADA và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADASOL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADASOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADASOL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADASOL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADASOL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.