Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96076.53 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96076.53 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96076.53 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADASOL thành IDR
ADASOL/IDR: 1 ADASOL = 5.78 IDR. Giá chuyển đổi 1 ADA (ADASOL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 5.78 IDR hôm nay.

ADASOL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADASOL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADA (ADASOL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADASOL hiện có giá trị là 5.78 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADASOL hiện có giá 5.78 IDR, nghĩa là mua 5 ADASOL sẽ mất 28.91 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1730 ADASOL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.8648 ADASOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADASOL sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ADASOL
ADA
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADASOL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ADA tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADASOL sang IDR, lên đến 10000 ADASOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ADASOL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ADA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ADASOL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADASOL/IDR
ADASOL/IDR: 1 ADASOL = 5.78 IDR; 2025/05/07 19:28:02
Trong 1D vừa qua, ADA đã thay đổi +0.34% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADA(ADASOL) đã thay đổi +0.34% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ADASOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADASOL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ADA/IDR
Giá ADA cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 6.15 IDR trong khi giá ADA thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 5.68 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADA theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADASOL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.84 IDR | 6.15 IDR | 6.32 IDR | 47.26 IDR |
Thấp | 5.68 IDR | 5.68 IDR | 4.11 IDR | 4.11 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.34% | -5.63% | +12.27% | -15.67% |
Thông tin ADA
Số liệu thị trường ADASOL sang IDR
ADASOL/IDR:
Rp5.78
Khối lượng ADASOL 24 giờ:
Rp2,152,148,875.05
Vốn hóa thị trường ADASOL:
--
Nguồn cung lưu hành ADASOL:
0 ADASOL
Tỷ giá ADASOL sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ADA thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADA là Rp5.78 mỗi ADASOL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADASOL. Khối lượng giao dịch của ADA đã thay đổi +0.93% (Rp19,915,063.8 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADASOL là Rp2,132,233,811.25.
Thông tin thêm về ADA trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADA phổ biến nhất là ADASOL sang IDR, trong đó mã của ADA là ADASOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADASOL sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADASOL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADASOL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADASOL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADASOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ADA phổ biến

ADASOL đến TWD
1 ADASOL thành NT$0.01066 TWD

ADASOL đến CNY
1 ADASOL thành ¥0.002533 CNY

ADASOL đến USD
1 ADASOL thành $0.0003509 USD
ADASOL đến IDR
1 ADASOL thành Rp5.78 IDR

ADASOL đến EUR
1 ADASOL thành €0.0003095 EUR

ADASOL đến CAD
1 ADASOL thành C$0.0004841 CAD

ADASOL đến KRW
1 ADASOL thành ₩0.4886 KRW

ADASOL đến JPY
1 ADASOL thành ¥0.05035 JPY

ADASOL đến GBP
1 ADASOL thành £0.0002631 GBP

ADASOL đến BRL
1 ADASOL thành R$0.002014 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,588,611,744.05 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp29,682,300 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp21,311.36 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,413,696.94 IDR

OBOL đến IDR
1 OBOL thành Rp4,845.78 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,448,625.29 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1353 IDR

FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp16,063.23 IDR

MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01255 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp10,926.58 IDR
Bảng chuyển đổi từ ADASOL sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của ADA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADASOL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 5.84 IDR và mức thấp nhất là 5.68 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADASOL là Rp5.15 IDR , thay đổi +12.27% so với giá hiện tại. ADA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.51% so với năm trước.
-Rp
40.52IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADASOL | Rp2.89 | Rp2.88 | +0.34% |
1 ADASOL | Rp5.78 | Rp5.76 | +0.34% |
5 ADASOL | Rp28.91 | Rp28.81 | +0.34% |
10 ADASOL | Rp57.82 | Rp57.62 | +0.34% |
50 ADASOL | Rp289.09 | Rp288.1 | +0.34% |
100 ADASOL | Rp578.19 | Rp576.21 | +0.34% |
500 ADASOL | Rp2,890.94 | Rp2,881.05 | +0.34% |
1000 ADASOL | Rp5,781.88 | Rp5,762.09 | +0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADASOL/IDR
1 ADA bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ADA (ADASOL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADASOL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1730 ADASOL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADASOL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADASOL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADASOL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.8648 ADASOL, trong khi 5 ADASOL sẽ có giá khoảng 28.91IDR.
Giá cao nhất của ADASOL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADASOL tính theo IDR là Rp203.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADASOL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADA tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã giảm 5.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã tăng 12.27% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADASOL thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADA và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADASOL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADASOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADASOL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADASOL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADASOL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
