Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95339.01 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95339.01 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95339.01 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADASOL thành KES
ADASOL/KES: 1 ADASOL = 0.04806 KES. Giá chuyển đổi 1 ADA (ADASOL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04806 KES hôm nay.

ADASOL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADASOL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADA (ADASOL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADASOL hiện có giá trị là 0.05 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADASOL hiện có giá 0.05 KES, nghĩa là mua 5 ADASOL sẽ mất 0.24 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 20.81 ADASOL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 104.03 ADASOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADASOL sang KES
Chuyển đổi KES sang ADASOL
ADA
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADASOL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ADA tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADASOL sang KES, lên đến 10000 ADASOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ADASOL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ADA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ADASOL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADASOL/KES
ADASOL/KES: 1 ADASOL = 0.04806 KES; 2025/04/29 19:26:38
Trong 1D vừa qua, ADA đã thay đổi +1.65% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADA(ADASOL) đã thay đổi +1.65% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ADASOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADASOL sang KES: Biến động và thay đổi giá của ADA/KES
Giá ADA cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04971 KES trong khi giá ADA thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03837 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADA theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADASOL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04833 KES | 0.04971 KES | 0.05414 KES | 0.3714 KES |
Thấp | 0.04702 KES | 0.03837 KES | 0.03229 KES | 0.03229 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.65% | +23.56% | -5.98% | -21.98% |
Thông tin ADA
Số liệu thị trường ADASOL sang KES
ADASOL/KES:
Sh0.04806
Khối lượng ADASOL 24 giờ:
Sh18,672,707.57
Vốn hóa thị trường ADASOL:
--
Nguồn cung lưu hành ADASOL:
0 ADASOL
Tỷ giá ADASOL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ADA thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADA là Sh0.04806 mỗi ADASOL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADASOL. Khối lượng giao dịch của ADA đã thay đổi +7.09% (Sh1,236,049.8 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADASOL là Sh17,436,657.78.
Thông tin thêm về ADA trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADA phổ biến nhất là ADASOL sang KES, trong đó mã của ADA là ADASOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADASOL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADASOL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADASOL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADASOL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADASOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ADA phổ biến

ADASOL đến TWD
1 ADASOL thành NT$0.01198 TWD
ADASOL đến KES
1 ADASOL thành Sh0.04806 KES

ADASOL đến CNY
1 ADASOL thành ¥0.002699 CNY

ADASOL đến USD
1 ADASOL thành $0.0003711 USD

ADASOL đến EUR
1 ADASOL thành €0.0003256 EUR

ADASOL đến CAD
1 ADASOL thành C$0.0005138 CAD

ADASOL đến KRW
1 ADASOL thành ₩0.5321 KRW

ADASOL đến JPY
1 ADASOL thành ¥0.05276 JPY

ADASOL đến GBP
1 ADASOL thành £0.0002768 GBP

ADASOL đến BRL
1 ADASOL thành R$0.002090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh13.3 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh76.34 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh24.19 KES

COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh23.26 KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh417.69 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh78,206.95 KES

SAFE đến KES
1 SAFE thành Sh72.6 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh53.55 KES

INIT đến KES
1 INIT thành Sh113.28 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,361,609.63 KES
Bảng chuyển đổi từ ADASOL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của ADA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADASOL thành Shilling Kenya đã thay đổi +23.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.04833 KES và mức thấp nhất là 0.04702 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ADASOL là Sh0.05112 KES , thay đổi -5.98% so với giá hiện tại. ADA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.65% so với năm trước.
-Sh
0.4659KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADASOL | Sh0.02403 | Sh0.02364 | +1.65% |
1 ADASOL | Sh0.04806 | Sh0.04728 | +1.65% |
5 ADASOL | Sh0.2403 | Sh0.2364 | +1.65% |
10 ADASOL | Sh0.4806 | Sh0.4728 | +1.65% |
50 ADASOL | Sh2.4 | Sh2.36 | +1.65% |
100 ADASOL | Sh4.81 | Sh4.73 | +1.65% |
500 ADASOL | Sh24.03 | Sh23.64 | +1.65% |
1000 ADASOL | Sh48.06 | Sh47.28 | +1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADASOL/KES
1 ADA bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ADA (ADASOL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04806.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADASOL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.81 ADASOL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADASOL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADASOL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADASOL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 104.03 ADASOL, trong khi 5 ADASOL sẽ có giá khoảng 0.2403KES.
Giá cao nhất của ADASOL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADASOL tính theo KES là Sh1.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADASOL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADA tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã tăng 23.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã giảm 5.98% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADASOL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADA và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADASOL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADASOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADASOL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADASOL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADASOL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
