Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADASOL thành ISK

ADASOL/ISK: 1 ADASOL = 0.04744 ISK. Giá chuyển đổi 1 ADA (ADASOL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04744 ISK hôm nay.
ADASOL
ADASOL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADASOL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADA (ADASOL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADASOL hiện có giá trị là 0.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADASOL hiện có giá 0.05 ISK, nghĩa là mua 5 ADASOL sẽ mất 0.24 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.08 ADASOL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 105.39 ADASOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADASOL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ADASOL

ADA
Króna Iceland
1 ADASOL
0.04744  ISK
2 ADASOL
0.09488  ISK
5 ADASOL
0.2372  ISK
10 ADASOL
0.4744  ISK
20 ADASOL
0.9488  ISK
50 ADASOL
2.37  ISK
100 ADASOL
4.74  ISK
200 ADASOL
9.49  ISK
500 ADASOL
23.72  ISK
1000 ADASOL
47.44  ISK
5000 ADASOL
237.2  ISK
10000 ADASOL
474.41  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADASOL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ADA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADASOL sang ISK, lên đến 10000 ADASOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ADA
50 ISK
1,053.95 ADASOL
100 ISK
2,107.89 ADASOL
200 ISK
4,215.78 ADASOL
500 ISK
10,539.45 ADASOL
1000 ISK
21,078.9 ADASOL
2000 ISK
42,157.81 ADASOL
5000 ISK
105,394.52 ADASOL
10000 ISK
210,789.04 ADASOL
50000 ISK
1,053,945.21 ADASOL
100000 ISK
2,107,890.42 ADASOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ADASOL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ADA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ADASOL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADASOL/ISK

ADASOL/ISK: 1 ADASOL = 0.04744 ISK; 2025/04/29 19:05:29
Trong 1D vừa qua, ADA đã thay đổi -0.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADA(ADASOL) đã thay đổi -0.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ADASOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADASOL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ADA/ISK

Giá ADA cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04920 ISK trong khi giá ADA thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03798 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADA theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADASOL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04783 ISK
0.04920 ISK
0.05358 ISK
0.3676 ISK
Thấp
0.04654 ISK
0.03798 ISK
0.03196 ISK
0.03196 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+23.16%
-5.27%
-21.90%

Thông tin ADA

Số liệu thị trường ADASOL sang ISK

ADASOL/ISK:
kr0.04744
Khối lượng ADASOL 24 giờ:
kr18,468,013.69
Vốn hóa thị trường ADASOL:
--
Nguồn cung lưu hành ADASOL:
0 ADASOL

Tỷ giá ADASOL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADA thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADA là kr0.04744 mỗi ADASOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADASOL. Khối lượng giao dịch của ADA đã thay đổi +5.24% (kr919,139.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADASOL là kr17,548,873.87.

Thông tin thêm về ADA trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADA phổ biến nhất là ADASOL sang ISK, trong đó mã của ADA là ADASOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADASOL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADASOL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADASOL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADASOL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADASOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADASOL đến TWD
1 ADASOL thành NT$0.01195 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADASOL đến CNY
1 ADASOL thành ¥0.002692 CNY
popular info Króna Iceland
ADASOL đến ISK
1 ADASOL thành kr0.04744 ISK
popular info Đô la Mỹ
ADASOL đến USD
1 ADASOL thành $0.0003701 USD
popular info Euro
ADASOL đến EUR
1 ADASOL thành €0.0003247 EUR
popular info Đô la Canada
ADASOL đến CAD
1 ADASOL thành C$0.0005124 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADASOL đến KRW
1 ADASOL thành ₩0.5307 KRW
popular info Yên Nhật
ADASOL đến JPY
1 ADASOL thành ¥0.05262 JPY
popular info Bảng Anh
ADASOL đến GBP
1 ADASOL thành £0.0002761 GBP
popular info Real Brazil
ADASOL đến BRL
1 ADASOL thành R$0.002084 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr234,112.14 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr13.19 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr75.34 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr24.26 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr23.22 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr409.66 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,461.83 ISK
other assets Safe
SAFE đến ISK
1 SAFE thành kr72.03 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr53 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,226,102.98 ISK

Bảng chuyển đổi từ ADASOL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ADA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADASOL thành Króna Iceland đã thay đổi +23.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.04783 ISK và mức thấp nhất là 0.04654 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ADASOL là kr0.05009 ISK , thay đổi -5.27% so với giá hiện tại. ADA đã thay đổi
-kr
0.4737ISK
, tương đương mức thay đổi -90.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADASOLkr0.02372kr0.02378
-0.26%
1 ADASOLkr0.04744kr0.04756
-0.26%
5 ADASOLkr0.2372kr0.2378
-0.26%
10 ADASOLkr0.4744kr0.4756
-0.26%
50 ADASOLkr2.37kr2.38
-0.26%
100 ADASOLkr4.74kr4.76
-0.26%
500 ADASOLkr23.72kr23.78
-0.26%
1000 ADASOLkr47.44kr47.56
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ADASOL/ISK

1 ADA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ADA (ADASOL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04744.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADASOL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.08 ADASOL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADASOL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADASOL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADASOL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 105.39 ADASOL, trong khi 5 ADASOL sẽ có giá khoảng 0.2372ISK.
Giá cao nhất của ADASOL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADASOL tính theo ISK là kr1.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADASOL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADA tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã tăng 23.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã giảm 5.27% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADASOL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADASOL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADASOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADASOL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADASOL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADASOL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.