Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành KHR

VNO/KHR: 1 VNO = 66.39 KHR. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Riel Campuchia (KHR) là 66.39 KHR hôm nay.
VNO
VNO
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 66.39 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 66.39 KHR, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 331.97 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01506 VNO và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.07531 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNO sang KHR

Chuyển đổi KHR sang VNO

Veno Finance
Riel Campuchia
20 VNO
1,327.9  KHR
50 VNO
3,319.75  KHR
100 VNO
6,639.49  KHR
200 VNO
13,278.98  KHR
500 VNO
33,197.46  KHR
1000 VNO
66,394.92  KHR
5000 VNO
331,974.58  KHR
10000 VNO
663,949.17  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang KHR, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Veno Finance
100000 KHR
1,506.14 VNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang VNO, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNO/KHR

VNO/KHR: 1 VNO = 66.39 KHR; 2025/05/05 13:04:19
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi -2.27% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi -2.27% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNO sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/KHR

Giá Veno Finance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 74.33 KHR trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 63.47 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
69.62 KHR
74.33 KHR
76.64 KHR
103.49 KHR
Thấp
66.31 KHR
63.47 KHR
61.59 KHR
61.59 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.27%
-2.45%
-14.47%
-37.56%

Thông tin Veno Finance

Số liệu thị trường VNO sang KHR

VNO/KHR:
៛66.39
Khối lượng VNO 24 giờ:
៛84,399,042.49
Vốn hóa thị trường VNO:
៛31,505,353,094.02
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO

Tỷ giá VNO sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là ៛66.39 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của ៛31,505,353,094.02 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi -2.67% (៛-2,314,292.19 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là ៛86,713,334.68.

Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang KHR, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNO sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNO sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.4805 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.1197 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNO đến USD
1 VNO thành $0.01654 USD
popular info Riel Campuchia
VNO đến KHR
1 VNO thành ៛66.39 KHR
popular info Euro
VNO đến EUR
1 VNO thành €0.01457 EUR
popular info Đô la Canada
VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.02283 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNO đến KRW
1 VNO thành ₩22.63 KRW
popular info Yên Nhật
VNO đến JPY
1 VNO thành ¥2.38 JPY
popular info Bảng Anh
VNO đến GBP
1 VNO thành £0.01241 GBP
popular info Real Brazil
VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.09485 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,571,656.38 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,241,284.86 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,822.19 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛355,098.25 KHR
other assets New XAI gork
gork đến KHR
1 gork thành ៛248.67 KHR
other assets Balance
EPT đến KHR
1 EPT thành ៛42 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,621.83 KHR
other assets NKN
NKN đến KHR
1 NKN thành ៛169.58 KHR
other assets Particle Network
PARTI đến KHR
1 PARTI thành ៛965.73 KHR
other assets Akash Network
AKT đến KHR
1 AKT thành ៛6,509.78 KHR

Bảng chuyển đổi từ VNO sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Riel Campuchia đã thay đổi -2.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.27%, đạt mức cao nhất là 69.62 KHR và mức thấp nhất là 66.31 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là ៛77.62 KHR , thay đổi -14.47% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi
-
438.05KHR
, tương đương mức thay đổi -86.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNO៛33.2៛33.97
-2.27%
1 VNO៛66.39៛67.93
-2.27%
5 VNO៛331.97៛339.67
-2.27%
10 VNO៛663.95៛679.34
-2.27%
50 VNO៛3,319.75៛3,396.68
-2.27%
100 VNO៛6,639.49៛6,793.37
-2.27%
500 VNO៛33,197.46៛33,966.85
-2.27%
1000 VNO៛66,394.92៛67,933.69
-2.27%

Câu Hỏi Thường Gặp VNO/KHR

1 Veno Finance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛66.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01506 VNO đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.07531 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 331.97KHR.
Giá cao nhất của VNO/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo KHR là ៛2,183.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 2.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 14.47% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.