Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành GBP

VNO/GBP: 1 VNO = 0.01342 GBP. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01342 GBP hôm nay.
VNO
VNO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 0.01 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 0.01 GBP, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 0.07 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 74.54 VNO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 372.69 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNO sang GBP

Chuyển đổi GBP sang VNO

Veno Finance
Bảng Anh
1000 VNO
13.42  GBP
5000 VNO
67.08  GBP
10000 VNO
134.16  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang GBP, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Veno Finance
200 GBP
14,907.49 VNO
500 GBP
37,268.73 VNO
1000 GBP
74,537.46 VNO
2000 GBP
149,074.92 VNO
5000 GBP
372,687.29 VNO
10000 GBP
745,374.58 VNO
50000 GBP
3,726,872.88 VNO
100000 GBP
7,453,745.75 VNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang VNO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNO/GBP

VNO/GBP: 1 VNO = 0.01342 GBP; 2025/05/02 18:40:08
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi +2.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi +2.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/GBP

Giá Veno Finance cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01393 GBP trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.01190 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01393 GBP
0.01393 GBP
0.01547 GBP
0.02336 GBP
Thấp
0.01309 GBP
0.01190 GBP
0.01155 GBP
0.01155 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.00%
+5.42%
-15.95%
-43.81%

Thông tin Veno Finance

Số liệu thị trường VNO sang GBP

VNO/GBP:
£0.01342
Khối lượng VNO 24 giờ:
£67,258.24
Vốn hóa thị trường VNO:
£6,366,122.33
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO

Tỷ giá VNO sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là £0.01342 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của £6,366,122.33 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi +50.86% (£22,676.47 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là £44,581.77.

Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang GBP, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNO sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.5488 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.1292 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNO đến USD
1 VNO thành $0.01783 USD
popular info Euro
VNO đến EUR
1 VNO thành €0.01575 EUR
popular info Đô la Canada
VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.02460 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNO đến KRW
1 VNO thành ₩24.96 KRW
popular info Yên Nhật
VNO đến JPY
1 VNO thành ¥2.58 JPY
popular info Bảng Anh
VNO đến GBP
1 VNO thành £0.01342 GBP
popular info Real Brazil
VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.1008 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Hacken Token
HAI đến GBP
1 HAI thành £0.01480 GBP
other assets Turbo
TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.004210 GBP
other assets StakeStone
STO đến GBP
1 STO thành £0.1492 GBP
other assets WEMIX
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.3417 GBP
other assets EOS
EOS đến GBP
1 EOS thành £0.5553 GBP
other assets Immutable
IMX đến GBP
1 IMX thành £0.4841 GBP
other assets Cardano
ADA đến GBP
1 ADA thành £0.5260 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £451.64 GBP
other assets Sui
SUI đến GBP
1 SUI thành £2.6 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1366 GBP

Bảng chuyển đổi từ VNO sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Bảng Anh đã thay đổi +5.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.00%, đạt mức cao nhất là 0.01393 GBP và mức thấp nhất là 0.01309 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là £0.01596 GBP , thay đổi -15.95% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi
-£
0.08207GBP
, tương đương mức thay đổi -85.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNO£0.006708£0.006576
+2.00%
1 VNO£0.01342£0.01315
+2.00%
5 VNO£0.06708£0.06576
+2.00%
10 VNO£0.1342£0.1315
+2.00%
50 VNO£0.6708£0.6576
+2.00%
100 VNO£1.34£1.32
+2.00%
500 VNO£6.71£6.58
+2.00%
1000 VNO£13.42£13.15
+2.00%

Câu Hỏi Thường Gặp VNO/GBP

1 Veno Finance bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01342.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.54 VNO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 372.69 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 0.06708GBP.
Giá cao nhất của VNO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo GBP là £0.4093. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã tăng 5.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 15.95% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.