Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98955.55 (+2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98955.55 (+2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98955.55 (+2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành CHF
VNO/CHF: 1 VNO = 0.01424 CHF. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.01424 CHF hôm nay.

VNO
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 0.01 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 0.01 CHF, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 0.07 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 70.22 VNO và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 351.1 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNO sang CHF
Chuyển đổi CHF sang VNO
Veno Finance
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang CHF, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Veno Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang VNO, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNO/CHF
VNO/CHF: 1 VNO = 0.01424 CHF; 2025/05/08 06:54:15
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi +5.46% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi +5.46% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNO sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/CHF
Giá Veno Finance cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.01527 CHF trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.01262 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01457 CHF | 0.01527 CHF | 0.01549 CHF | 0.02038 CHF |
Thấp | 0.01323 CHF | 0.01262 CHF | 0.01262 CHF | 0.01262 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.46% | +3.12% | -1.60% | -24.95% |
Thông tin Veno Finance
Số liệu thị trường VNO sang CHF
VNO/CHF:
Fr0.01424
Khối lượng VNO 24 giờ:
Fr40,585.02
Vốn hóa thị trường VNO:
Fr6,757,545.08
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO
Tỷ giá VNO sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là Fr0.01424 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của Fr6,757,545.08 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi -41.80% (Fr-29,143.06 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là Fr69,728.07.
Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang CHF, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNO sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNO sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến

VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.5236 TWD

VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.1249 CNY

VNO đến USD
1 VNO thành $0.01727 USD
VNO đến CHF
1 VNO thành Fr0.01424 CHF

VNO đến EUR
1 VNO thành €0.01527 EUR

VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.02392 CAD

VNO đến KRW
1 VNO thành ₩24.12 KRW

VNO đến JPY
1 VNO thành ¥2.49 JPY

VNO đến GBP
1 VNO thành £0.01297 GBP

VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.09926 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr81,570.21 CHF

MOG đến CHF
1 MOG thành Fr0.{6}7495 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,571.44 CHF

EOS đến CHF
1 EOS thành Fr0.6858 CHF

BCH đến CHF
1 BCH thành Fr343.98 CHF

ALPACA đến CHF
1 ALPACA thành Fr0.2257 CHF

POPCAT đến CHF
1 POPCAT thành Fr0.3794 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.79 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr124.08 CHF

EPT đến CHF
1 EPT thành Fr0.009663 CHF
Bảng chuyển đổi từ VNO sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +3.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.46%, đạt mức cao nhất là 0.01457 CHF và mức thấp nhất là 0.01323 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là Fr0.01447 CHF , thay đổi -1.60% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.96% so với năm trước.
-Fr
0.08721CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNO | Fr0.007120 | Fr0.006752 | +5.46% |
1 VNO | Fr0.01424 | Fr0.01350 | +5.46% |
5 VNO | Fr0.07120 | Fr0.06752 | +5.46% |
10 VNO | Fr0.1424 | Fr0.1350 | +5.46% |
50 VNO | Fr0.7120 | Fr0.6752 | +5.46% |
100 VNO | Fr1.42 | Fr1.35 | +5.46% |
500 VNO | Fr7.12 | Fr6.75 | +5.46% |
1000 VNO | Fr14.24 | Fr13.5 | +5.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNO/CHF
1 Veno Finance bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.01424.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.22 VNO đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 351.1 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 0.07120CHF.
Giá cao nhất của VNO/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo CHF là Fr0.4484. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã tăng 3.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 1.60% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
