Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành HUF

VNO/HUF: 1 VNO = 6.55 HUF. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Forint Hungary (HUF) là 6.55 HUF hôm nay.
VNO
VNO
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 6.55 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 6.55 HUF, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 32.76 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1526 VNO và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.7632 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNO sang HUF

Chuyển đổi HUF sang VNO

Veno Finance
Forint Hungary
100 VNO
655.17  HUF
200 VNO
1,310.34  HUF
500 VNO
3,275.86  HUF
1000 VNO
6,551.72  HUF
5000 VNO
32,758.62  HUF
10000 VNO
65,517.25  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang HUF, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Veno Finance
10000 HUF
1,526.32 VNO
50000 HUF
7,631.58 VNO
100000 HUF
15,263.16 VNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VNO, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNO/HUF

VNO/HUF: 1 VNO = 6.55 HUF; 2025/05/02 12:09:38
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi +8.37% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi +8.37% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNO sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/HUF

Giá Veno Finance cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 6.6 HUF trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 5.63 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.6 HUF
6.6 HUF
7.33 HUF
11.06 HUF
Thấp
5.97 HUF
5.63 HUF
5.47 HUF
5.47 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.37%
+7.90%
-13.23%
-42.13%

Thông tin Veno Finance

Số liệu thị trường VNO sang HUF

VNO/HUF:
Ft6.55
Khối lượng VNO 24 giờ:
Ft33,796,179.13
Vốn hóa thị trường VNO:
Ft3,108,888,820.96
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO

Tỷ giá VNO sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là Ft6.55 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của Ft3,108,888,820.96 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi +201.20% (Ft22,575,679.31 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là Ft11,220,499.82.

Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang HUF, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNO sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNO sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.5595 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.1334 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNO đến USD
1 VNO thành $0.01838 USD
popular info Euro
VNO đến EUR
1 VNO thành €0.01621 EUR
popular info Đô la Canada
VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.02540 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNO đến KRW
1 VNO thành ₩25.73 KRW
popular info Yên Nhật
VNO đến JPY
1 VNO thành ¥2.66 JPY
popular info Bảng Anh
VNO đến GBP
1 VNO thành £0.01383 GBP
popular info Forint Hungary
VNO đến HUF
1 VNO thành Ft6.55 HUF
popular info Real Brazil
VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.1054 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft70.94 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft133.99 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft34,561,246.73 HUF
other assets Immutable
IMX đến HUF
1 IMX thành Ft228.2 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft2.01 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft261.66 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft47.55 HUF
other assets Arweave
AR đến HUF
1 AR thành Ft2,765.17 HUF
other assets Aethir
ATH đến HUF
1 ATH thành Ft12.04 HUF
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến HUF
1 CHILLGUY thành Ft18.29 HUF

Bảng chuyển đổi từ VNO sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Forint Hungary đã thay đổi +7.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.37%, đạt mức cao nhất là 6.6 HUF và mức thấp nhất là 5.97 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là Ft7.55 HUF , thay đổi -13.23% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi
-Ft
38.32HUF
, tương đương mức thay đổi -85.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNOFt3.28Ft3.02
+8.37%
1 VNOFt6.55Ft6.05
+8.37%
5 VNOFt32.76Ft30.23
+8.37%
10 VNOFt65.52Ft60.46
+8.37%
50 VNOFt327.59Ft302.29
+8.37%
100 VNOFt655.17Ft604.57
+8.37%
500 VNOFt3,275.86Ft3,022.85
+8.37%
1000 VNOFt6,551.72Ft6,045.71
+8.37%

Câu Hỏi Thường Gặp VNO/HUF

1 Veno Finance bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Forint Hungary (HUF) là Ft6.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1526 VNO đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.7632 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 32.76HUF.
Giá cao nhất của VNO/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo HUF là Ft193.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã tăng 7.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 13.23% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.