Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMAMI thành MYR

UMAMI/MYR: 1 UMAMI = 10.98 MYR. Giá chuyển đổi 1 Umami Finance (UMAMI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 10.98 MYR hôm nay.
UMAMI
UMAMI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMAMI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMAMI hiện có giá trị là 10.98 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMAMI hiện có giá 10.98 MYR, nghĩa là mua 5 UMAMI sẽ mất 54.91 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.09105 UMAMI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.4553 UMAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMAMI sang MYR

Chuyển đổi MYR sang UMAMI

Umami Finance
Ringgit Malaysia
10 UMAMI
109.83  MYR
20 UMAMI
219.65  MYR
50 UMAMI
549.13  MYR
100 UMAMI
1,098.26  MYR
200 UMAMI
2,196.51  MYR
500 UMAMI
5,491.28  MYR
1000 UMAMI
10,982.56  MYR
5000 UMAMI
54,912.81  MYR
10000 UMAMI
109,825.62  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMAMI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Umami Finance tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMAMI sang MYR, lên đến 10000 UMAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Umami Finance
2000 MYR
182.11 UMAMI
5000 MYR
455.27 UMAMI
10000 MYR
910.53 UMAMI
50000 MYR
4,552.67 UMAMI
100000 MYR
9,105.34 UMAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành UMAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Umami Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang UMAMI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMAMI/MYR

UMAMI/MYR: 1 UMAMI = 10.98 MYR; 2025/05/17 02:15:30
Trong 1D vừa qua, Umami Finance đã thay đổi -0.60% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umami Finance(UMAMI) đã thay đổi -0.60% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành UMAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMAMI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Umami Finance/MYR

Giá Umami Finance cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 11.13 MYR trong khi giá Umami Finance thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 8.26 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Umami Finance theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMAMI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.11 MYR
11.13 MYR
11.13 MYR
11.13 MYR
Thấp
10.71 MYR
8.26 MYR
6.74 MYR
6.09 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.60%
+31.32%
+62.52%
+8.54%

Thông tin Umami Finance

Số liệu thị trường UMAMI sang MYR

UMAMI/MYR:
RM10.98
Khối lượng UMAMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UMAMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMAMI:
0 UMAMI

Tỷ giá UMAMI sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Umami Finance thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Umami Finance là RM10.98 mỗi UMAMI, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMAMI. Khối lượng giao dịch của Umami Finance đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMAMI là RM0.

Thông tin thêm về Umami Finance trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umami Finance phổ biến nhất là UMAMI sang MYR, trong đó mã của Umami Finance là UMAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMAMI sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMAMI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMAMI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMAMI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Umami Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMAMI đến TWD
1 UMAMI thành NT$77.27 TWD
popular info Ringgit Malaysia
UMAMI đến MYR
1 UMAMI thành RM10.98 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMAMI đến CNY
1 UMAMI thành ¥18.44 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMAMI đến USD
1 UMAMI thành $2.56 USD
popular info Euro
UMAMI đến EUR
1 UMAMI thành €2.29 EUR
popular info Đô la Canada
UMAMI đến CAD
1 UMAMI thành C$3.57 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UMAMI đến KRW
1 UMAMI thành ₩3,577.63 KRW
popular info Yên Nhật
UMAMI đến JPY
1 UMAMI thành ¥372.42 JPY
popular info Bảng Anh
UMAMI đến GBP
1 UMAMI thành £1.92 GBP
popular info Real Brazil
UMAMI đến BRL
1 UMAMI thành R$14.48 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Billy
BILLY đến MYR
1 BILLY thành RM0.02402 MYR
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến MYR
1 KEKIUS thành RM0.1985 MYR
other assets Boba Network
BOBA đến MYR
1 BOBA thành RM0.5230 MYR
other assets Centrifuge
CFG đến MYR
1 CFG thành RM0.8672 MYR
other assets Cream Finance
CREAM đến MYR
1 CREAM thành RM10.01 MYR
other assets dogwifhat
WIF đến MYR
1 WIF thành RM4.2 MYR
other assets Swell Network
SWELL đến MYR
1 SWELL thành RM0.05705 MYR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MYR
1 AITECH thành RM0.3126 MYR
other assets Non-Playable Coin
NPC đến MYR
1 NPC thành RM0.07255 MYR
other assets Kendu
KENDU đến MYR
1 KENDU thành RM0.0001348 MYR

Bảng chuyển đổi từ UMAMI sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Umami Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMAMI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +31.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.60%, đạt mức cao nhất là 11.11 MYR và mức thấp nhất là 10.71 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 UMAMI là RM6.73 MYR , thay đổi +62.52% so với giá hiện tại. Umami Finance đã thay đổi
-RM
3.06MYR
, tương đương mức thay đổi -21.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMAMIRM5.49RM5.52
-0.60%
1 UMAMIRM10.98RM11.05
-0.60%
5 UMAMIRM54.91RM55.25
-0.60%
10 UMAMIRM109.83RM110.49
-0.60%
50 UMAMIRM549.13RM552.47
-0.60%
100 UMAMIRM1,098.26RM1,104.94
-0.60%
500 UMAMIRM5,491.28RM5,524.71
-0.60%
1000 UMAMIRM10,982.56RM11,049.43
-0.60%

Câu Hỏi Thường Gặp UMAMI/MYR

1 Umami Finance bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Umami Finance (UMAMI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM10.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMAMI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09105 UMAMI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMAMI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMAMI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMAMI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 0.4553 UMAMI, trong khi 5 UMAMI sẽ có giá khoảng 54.91MYR.
Giá cao nhất của UMAMI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMAMI tính theo MYR là RM692.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMAMI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Umami Finance tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã tăng 31.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã tăng 62.52% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMAMI thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Umami Finance và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMAMI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMAMI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMAMI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMAMI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Umami Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.