Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMAMI thành MMK

UMAMI/MMK: 1 UMAMI = 3,715.32 MMK. Giá chuyển đổi 1 Umami Finance (UMAMI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 3,715.32 MMK hôm nay.
UMAMI
UMAMI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMAMI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMAMI hiện có giá trị là 3715.32 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMAMI hiện có giá 3715.32 MMK, nghĩa là mua 5 UMAMI sẽ mất 18576.58 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0002692 UMAMI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001346 UMAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMAMI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang UMAMI

Umami Finance
Kyat Myanmar
1 UMAMI
3,715.32  MMK
2 UMAMI
7,430.63  MMK
5 UMAMI
18,576.58  MMK
10 UMAMI
37,153.16  MMK
20 UMAMI
74,306.32  MMK
50 UMAMI
185,765.8  MMK
100 UMAMI
371,531.6  MMK
200 UMAMI
743,063.19  MMK
500 UMAMI
1,857,657.98  MMK
1000 UMAMI
3,715,315.95  MMK
5000 UMAMI
18,576,579.76  MMK
10000 UMAMI
37,153,159.52  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMAMI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Umami Finance tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMAMI sang MMK, lên đến 10000 UMAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Umami Finance
1 MMK
0.0002692 UMAMI
10 MMK
0.002692 UMAMI
100 MMK
0.02692 UMAMI
200 MMK
0.05383 UMAMI
1000 MMK
0.2692 UMAMI
2000 MMK
0.5383 UMAMI
50000 MMK
13.46 UMAMI
100000 MMK
26.92 UMAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành UMAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Umami Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang UMAMI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMAMI/MMK

UMAMI/MMK: 1 UMAMI = 3,715.32 MMK; 2025/04/27 13:56:57
Trong 1D vừa qua, Umami Finance đã thay đổi +3.57% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umami Finance(UMAMI) đã thay đổi +3.57% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành UMAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMAMI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Umami Finance/MMK

Giá Umami Finance cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 3,661.65 MMK trong khi giá Umami Finance thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 3,303.49 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Umami Finance theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMAMI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3,661.65 MMK
3,661.65 MMK
4,265.92 MMK
5,863.21 MMK
Thấp
3,535.51 MMK
3,303.49 MMK
2,976.26 MMK
2,976.26 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.57%
+11.30%
-13.67%
-34.52%

Thông tin Umami Finance

Số liệu thị trường UMAMI sang MMK

UMAMI/MMK:
Ks3,715.32
Khối lượng UMAMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UMAMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMAMI:
0 UMAMI

Tỷ giá UMAMI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Umami Finance thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Umami Finance là Ks3,715.32 mỗi UMAMI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMAMI. Khối lượng giao dịch của Umami Finance đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMAMI là Ks0.

Thông tin thêm về Umami Finance trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umami Finance phổ biến nhất là UMAMI sang MMK, trong đó mã của Umami Finance là UMAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMAMI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMAMI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMAMI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMAMI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Umami Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMAMI đến TWD
1 UMAMI thành NT$57.64 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMAMI đến CNY
1 UMAMI thành ¥12.91 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMAMI đến USD
1 UMAMI thành $1.77 USD
popular info Euro
UMAMI đến EUR
1 UMAMI thành €1.56 EUR
popular info Đô la Canada
UMAMI đến CAD
1 UMAMI thành C$2.46 CAD
popular info Kyat Myanmar
UMAMI đến MMK
1 UMAMI thành Ks3,715.32 MMK
popular info Won Hàn Quốc
UMAMI đến KRW
1 UMAMI thành ₩2,547.18 KRW
popular info Yên Nhật
UMAMI đến JPY
1 UMAMI thành ¥254.43 JPY
popular info Bảng Anh
UMAMI đến GBP
1 UMAMI thành £1.33 GBP
popular info Real Brazil
UMAMI đến BRL
1 UMAMI thành R$10.08 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets JUST
JST đến MMK
1 JST thành Ks87.64 MMK
other assets ARPA
ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks56.67 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks276.31 MMK
other assets Alchemy Pay
ACH đến MMK
1 ACH thành Ks58.04 MMK
other assets Steem
STEEM đến MMK
1 STEEM thành Ks335.08 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.08 MMK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MMK
1 ENS thành Ks38,707.98 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks522.38 MMK
other assets Frax Share
FXS đến MMK
1 FXS thành Ks5,611.74 MMK
other assets Wing Finance
WING đến MMK
1 WING thành Ks2,447.64 MMK

Bảng chuyển đổi từ UMAMI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Umami Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMAMI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +11.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.57%, đạt mức cao nhất là 3,661.65 MMK và mức thấp nhất là 3,535.51 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 UMAMI là Ks4,295.26 MMK , thay đổi -13.67% so với giá hiện tại. Umami Finance đã thay đổi
-Ks
4,163.77MMK
, tương đương mức thay đổi -53.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMAMIKs1,857.66Ks1,794.59
+3.57%
1 UMAMIKs3,715.32Ks3,589.18
+3.57%
5 UMAMIKs18,576.58Ks17,945.89
+3.57%
10 UMAMIKs37,153.16Ks35,891.79
+3.57%
50 UMAMIKs185,765.8Ks179,458.93
+3.57%
100 UMAMIKs371,531.6Ks358,917.85
+3.57%
500 UMAMIKs1,857,657.98Ks1,794,589.25
+3.57%
1000 UMAMIKs3,715,315.95Ks3,589,178.5
+3.57%

Câu Hỏi Thường Gặp UMAMI/MMK

1 Umami Finance bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Umami Finance (UMAMI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks3,715.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMAMI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002692 UMAMI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMAMI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMAMI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMAMI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.001346 UMAMI, trong khi 5 UMAMI sẽ có giá khoảng 18,576.58MMK.
Giá cao nhất của UMAMI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMAMI tính theo MMK là Ks338,471.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMAMI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Umami Finance tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã tăng 11.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã giảm 13.67% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMAMI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Umami Finance và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMAMI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMAMI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMAMI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMAMI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Umami Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.