Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMAMI thành DZD

UMAMI/DZD: 1 UMAMI = 234.45 DZD. Giá chuyển đổi 1 Umami Finance (UMAMI) thành Dinar Algeria (DZD) là 234.45 DZD hôm nay.
UMAMI
UMAMI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMAMI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMAMI hiện có giá trị là 234.45 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMAMI hiện có giá 234.45 DZD, nghĩa là mua 5 UMAMI sẽ mất 1172.25 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.004265 UMAMI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.02133 UMAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMAMI sang DZD

Chuyển đổi DZD sang UMAMI

Umami Finance
Dinar Algeria
1 UMAMI
234.45  DZD
5 UMAMI
1,172.25  DZD
10 UMAMI
2,344.5  DZD
20 UMAMI
4,689  DZD
50 UMAMI
11,722.5  DZD
100 UMAMI
23,444.99  DZD
200 UMAMI
46,889.98  DZD
500 UMAMI
117,224.96  DZD
1000 UMAMI
234,449.92  DZD
5000 UMAMI
1,172,249.62  DZD
10000 UMAMI
2,344,499.24  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMAMI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Umami Finance tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMAMI sang DZD, lên đến 10000 UMAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Umami Finance
10000 DZD
42.65 UMAMI
50000 DZD
213.27 UMAMI
100000 DZD
426.53 UMAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành UMAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Umami Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang UMAMI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMAMI/DZD

UMAMI/DZD: 1 UMAMI = 234.45 DZD; 2025/04/27 14:54:41
Trong 1D vừa qua, Umami Finance đã thay đổi +3.57% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umami Finance(UMAMI) đã thay đổi +3.57% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành UMAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMAMI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Umami Finance/DZD

Giá Umami Finance cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 231.06 DZD trong khi giá Umami Finance thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 208.46 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Umami Finance theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMAMI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
231.06 DZD
231.06 DZD
269.19 DZD
369.99 DZD
Thấp
223.1 DZD
208.46 DZD
187.81 DZD
187.81 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.57%
+11.30%
-13.67%
-34.52%

Thông tin Umami Finance

Số liệu thị trường UMAMI sang DZD

UMAMI/DZD:
د.ج234.45
Khối lượng UMAMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UMAMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMAMI:
0 UMAMI

Tỷ giá UMAMI sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Umami Finance thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Umami Finance là د.ج234.45 mỗi UMAMI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMAMI. Khối lượng giao dịch của Umami Finance đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMAMI là د.ج0.

Thông tin thêm về Umami Finance trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umami Finance phổ biến nhất là UMAMI sang DZD, trong đó mã của Umami Finance là UMAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMAMI sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMAMI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMAMI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMAMI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Umami Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMAMI đến TWD
1 UMAMI thành NT$57.64 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMAMI đến CNY
1 UMAMI thành ¥12.91 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMAMI đến USD
1 UMAMI thành $1.77 USD
popular info Dinar Algeria
UMAMI đến DZD
1 UMAMI thành د.ج234.45 DZD
popular info Euro
UMAMI đến EUR
1 UMAMI thành €1.56 EUR
popular info Đô la Canada
UMAMI đến CAD
1 UMAMI thành C$2.46 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UMAMI đến KRW
1 UMAMI thành ₩2,547.18 KRW
popular info Yên Nhật
UMAMI đến JPY
1 UMAMI thành ¥254.43 JPY
popular info Bảng Anh
UMAMI đến GBP
1 UMAMI thành £1.33 GBP
popular info Real Brazil
UMAMI đến BRL
1 UMAMI thành R$10.08 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets JUST
JST đến DZD
1 JST thành د.ج5.58 DZD
other assets Bubblemaps
BMT đến DZD
1 BMT thành د.ج16.89 DZD
other assets ARPA
ARPA đến DZD
1 ARPA thành د.ج3.59 DZD
other assets Alchemy Pay
ACH đến DZD
1 ACH thành د.ج3.65 DZD
other assets Steem
STEEM đến DZD
1 STEEM thành د.ج21.08 DZD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến DZD
1 ENS thành د.ج2,449.23 DZD
other assets Turbo
TURBO đến DZD
1 TURBO thành د.ج0.6769 DZD
other assets Stacks
STX đến DZD
1 STX thành د.ج116.13 DZD
other assets TRON
TRX đến DZD
1 TRX thành د.ج32.93 DZD
other assets Frax Share
FXS đến DZD
1 FXS thành د.ج347.8 DZD

Bảng chuyển đổi từ UMAMI sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Umami Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMAMI thành Dinar Algeria đã thay đổi +11.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.57%, đạt mức cao nhất là 231.06 DZD và mức thấp nhất là 223.1 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 UMAMI là د.ج271.05 DZD , thay đổi -13.67% so với giá hiện tại. Umami Finance đã thay đổi
-د.ج
262.75DZD
, tương đương mức thay đổi -53.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMAMIد.ج117.22د.ج113.25
+3.57%
1 UMAMIد.ج234.45د.ج226.49
+3.57%
5 UMAMIد.ج1,172.25د.ج1,132.45
+3.57%
10 UMAMIد.ج2,344.5د.ج2,264.9
+3.57%
50 UMAMIد.ج11,722.5د.ج11,324.51
+3.57%
100 UMAMIد.ج23,444.99د.ج22,649.02
+3.57%
500 UMAMIد.ج117,224.96د.ج113,245.1
+3.57%
1000 UMAMIد.ج234,449.92د.ج226,490.19
+3.57%

Câu Hỏi Thường Gặp UMAMI/DZD

1 Umami Finance bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Umami Finance (UMAMI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج234.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMAMI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004265 UMAMI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMAMI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMAMI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMAMI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.02133 UMAMI, trong khi 5 UMAMI sẽ có giá khoảng 1,172.25DZD.
Giá cao nhất của UMAMI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMAMI tính theo DZD là د.ج21,358.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMAMI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Umami Finance tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã tăng 11.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã giảm 13.67% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMAMI thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Umami Finance và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMAMI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMAMI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMAMI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMAMI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Umami Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.