Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMAMI thành BAM

UMAMI/BAM: 1 UMAMI = 3.42 BAM. Giá chuyển đổi 1 Umami Finance (UMAMI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 3.42 BAM hôm nay.
UMAMI
UMAMI
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMAMI/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMAMI hiện có giá trị là 3.42 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMAMI hiện có giá 3.42 BAM, nghĩa là mua 5 UMAMI sẽ mất 17.12 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.2920 UMAMI và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1.46 UMAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMAMI sang BAM

Chuyển đổi BAM sang UMAMI

Umami Finance
Mark Bosnia-Herzegovina
10 UMAMI
34.25  BAM
50 UMAMI
171.24  BAM
100 UMAMI
342.49  BAM
200 UMAMI
684.98  BAM
500 UMAMI
1,712.44  BAM
1000 UMAMI
3,424.88  BAM
5000 UMAMI
17,124.39  BAM
10000 UMAMI
34,248.77  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMAMI thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Umami Finance tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMAMI sang BAM, lên đến 10000 UMAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Umami Finance
1000 BAM
291.98 UMAMI
2000 BAM
583.96 UMAMI
5000 BAM
1,459.91 UMAMI
10000 BAM
2,919.81 UMAMI
50000 BAM
14,599.06 UMAMI
100000 BAM
29,198.13 UMAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành UMAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Umami Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang UMAMI, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMAMI/BAM

UMAMI/BAM: 1 UMAMI = 3.42 BAM; 2025/05/03 20:54:24
Trong 1D vừa qua, Umami Finance đã thay đổi +3.57% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umami Finance(UMAMI) đã thay đổi +3.57% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành UMAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMAMI sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Umami Finance/BAM

Giá Umami Finance cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 3.01 BAM trong khi giá Umami Finance thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 2.72 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Umami Finance theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMAMI theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.01 BAM
3.01 BAM
3.51 BAM
4.83 BAM
Thấp
2.91 BAM
2.72 BAM
2.45 BAM
2.45 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.57%
+11.30%
-13.67%
-34.52%

Thông tin Umami Finance

Số liệu thị trường UMAMI sang BAM

UMAMI/BAM:
KM3.42
Khối lượng UMAMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UMAMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMAMI:
0 UMAMI

Tỷ giá UMAMI sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Umami Finance thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Umami Finance là KM3.42 mỗi UMAMI, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMAMI. Khối lượng giao dịch của Umami Finance đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMAMI là KM0.

Thông tin thêm về Umami Finance trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umami Finance phổ biến nhất là UMAMI sang BAM, trong đó mã của Umami Finance là UMAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMAMI sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMAMI sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMAMI (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMAMI bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Umami Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMAMI đến TWD
1 UMAMI thành NT$60.91 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMAMI đến CNY
1 UMAMI thành ¥14.38 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMAMI đến USD
1 UMAMI thành $1.98 USD
popular info Euro
UMAMI đến EUR
1 UMAMI thành €1.75 EUR
popular info Đô la Canada
UMAMI đến CAD
1 UMAMI thành C$2.74 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UMAMI đến KRW
1 UMAMI thành ₩2,776.1 KRW
popular info Yên Nhật
UMAMI đến JPY
1 UMAMI thành ¥287.36 JPY
popular info Bảng Anh
UMAMI đến GBP
1 UMAMI thành £1.49 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
UMAMI đến BAM
1 UMAMI thành KM3.42 BAM
popular info Real Brazil
UMAMI đến BRL
1 UMAMI thành R$11.22 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets New XAI gork
gork đến BAM
1 gork thành KM0.08502 BAM
other assets Aergo
AERGO đến BAM
1 AERGO thành KM0.3582 BAM
other assets Sign
SIGN đến BAM
1 SIGN thành KM0.1629 BAM
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến BAM
1 AIDOGE thành KM0.{9}3007 BAM
other assets Biswap
BSW đến BAM
1 BSW thành KM0.07291 BAM
other assets Flare
FLR đến BAM
1 FLR thành KM0.03191 BAM
other assets Bubblemaps
BMT đến BAM
1 BMT thành KM0.2497 BAM
other assets AVA (Travala)
AVA đến BAM
1 AVA thành KM1.17 BAM
other assets Fellaz
FLZ đến BAM
1 FLZ thành KM4.26 BAM
other assets Tottenham Hotspur Fan Token
SPURS đến BAM
1 SPURS thành KM1.2 BAM

Bảng chuyển đổi từ UMAMI sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Umami Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMAMI thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +11.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.57%, đạt mức cao nhất là 3.01 BAM và mức thấp nhất là 2.91 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 UMAMI là KM3.9 BAM , thay đổi -13.67% so với giá hiện tại. Umami Finance đã thay đổi
-KM
3.43BAM
, tương đương mức thay đổi -53.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMAMIKM1.71KM1.66
+3.57%
1 UMAMIKM3.42KM3.32
+3.57%
5 UMAMIKM17.12KM16.61
+3.57%
10 UMAMIKM34.25KM33.21
+3.57%
50 UMAMIKM171.24KM166.05
+3.57%
100 UMAMIKM342.49KM332.1
+3.57%
500 UMAMIKM1,712.44KM1,660.52
+3.57%
1000 UMAMIKM3,424.88KM3,321.04
+3.57%

Câu Hỏi Thường Gặp UMAMI/BAM

1 Umami Finance bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Umami Finance (UMAMI) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM3.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMAMI với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2920 UMAMI đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMAMI sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMAMI sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMAMI bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1.46 UMAMI, trong khi 5 UMAMI sẽ có giá khoảng 17.12BAM.
Giá cao nhất của UMAMI/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMAMI tính theo BAM là KM278.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMAMI/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Umami Finance tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã tăng 11.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Umami Finance (UMAMI) đã giảm 13.67% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMAMI thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Umami Finance và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMAMI/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMAMI/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMAMI/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMAMI/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Umami Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.