Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RANKER thành ZAR

RANKER/ZAR: 1 RANKER = 0.001512 ZAR. Giá chuyển đổi 1 RankerDAO (RANKER) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.001512 ZAR hôm nay.
RANKER
RANKER
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RANKER/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RankerDAO (RANKER) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RANKER hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RANKER hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 RANKER sẽ mất 0.01 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 661.53 RANKER và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 3,307.63 RANKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RANKER sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang RANKER

RankerDAO
Rand Nam Phi
1 RANKER
0.001512  ZAR
2 RANKER
0.003023  ZAR
5 RANKER
0.007558  ZAR
10 RANKER
0.01512  ZAR
20 RANKER
0.03023  ZAR
50 RANKER
0.07558  ZAR
100 RANKER
0.1512  ZAR
200 RANKER
0.3023  ZAR
500 RANKER
0.7558  ZAR
1000 RANKER
1.51  ZAR
5000 RANKER
7.56  ZAR
10000 RANKER
15.12  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RANKER thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của RankerDAO tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RANKER sang ZAR, lên đến 10000 RANKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
RankerDAO
10 ZAR
6,615.26 RANKER
50 ZAR
33,076.31 RANKER
100 ZAR
66,152.63 RANKER
200 ZAR
132,305.26 RANKER
500 ZAR
330,763.15 RANKER
1000 ZAR
661,526.3 RANKER
2000 ZAR
1,323,052.59 RANKER
5000 ZAR
3,307,631.49 RANKER
10000 ZAR
6,615,262.97 RANKER
50000 ZAR
33,076,314.86 RANKER
100000 ZAR
66,152,629.72 RANKER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành RANKER toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo RankerDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang RANKER, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RANKER/ZAR

RANKER/ZAR: 1 RANKER = 0.001512 ZAR; 2025/04/30 15:33:15
Trong 1D vừa qua, RankerDAO đã thay đổi -2.83% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RankerDAO(RANKER) đã thay đổi -2.83% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành RANKER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RANKER sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của RankerDAO/ZAR

Giá RankerDAO cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.001841 ZAR trong khi giá RankerDAO thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.001402 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RankerDAO theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RANKER theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001557 ZAR
0.001841 ZAR
0.004004 ZAR
0.004004 ZAR
Thấp
0.001472 ZAR
0.001402 ZAR
0.001017 ZAR
0.001017 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.83%
-5.41%
-32.64%
-37.70%

Thông tin RankerDAO

Số liệu thị trường RANKER sang ZAR

RANKER/ZAR:
R0.001512
Khối lượng RANKER 24 giờ:
R310,652.81
Vốn hóa thị trường RANKER:
--
Nguồn cung lưu hành RANKER:
0 RANKER

Tỷ giá RANKER sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RankerDAO thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RankerDAO là R0.001512 mỗi RANKER, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RANKER. Khối lượng giao dịch của RankerDAO đã thay đổi +1.14% (R3,504.56 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RANKER là R307,148.25.

Thông tin thêm về RankerDAO trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RankerDAO phổ biến nhất là RANKER sang ZAR, trong đó mã của RankerDAO là RANKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RANKER sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RANKER sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RANKER (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RANKER bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RANKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RankerDAO phổ biến

popular info Rand Nam Phi
RANKER đến ZAR
1 RANKER thành R0.001512 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
RANKER đến TWD
1 RANKER thành NT$0.002602 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RANKER đến CNY
1 RANKER thành ¥0.0005901 CNY
popular info Đô la Mỹ
RANKER đến USD
1 RANKER thành $0.{4}8117 USD
popular info Euro
RANKER đến EUR
1 RANKER thành €0.{4}7143 EUR
popular info Đô la Canada
RANKER đến CAD
1 RANKER thành C$0.0001123 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RANKER đến KRW
1 RANKER thành ₩0.1157 KRW
popular info Yên Nhật
RANKER đến JPY
1 RANKER thành ¥0.01161 JPY
popular info Bảng Anh
RANKER đến GBP
1 RANKER thành £0.{4}6087 GBP
popular info Real Brazil
RANKER đến BRL
1 RANKER thành R$0.0004600 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ZAR
1 ALPACA thành R11.2 ZAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ZAR
1 PUNDIX thành R9.71 ZAR
other assets Biswap
BSW đến ZAR
1 BSW thành R0.9019 ZAR
other assets Drift
DRIFT đến ZAR
1 DRIFT thành R14.11 ZAR
other assets Voxies
VOXEL đến ZAR
1 VOXEL thành R2.16 ZAR
other assets LooksRare
LOOKS đến ZAR
1 LOOKS thành R0.3760 ZAR
other assets XRP
XRP đến ZAR
1 XRP thành R40.23 ZAR
other assets Shentu
CTK đến ZAR
1 CTK thành R8.6 ZAR
other assets Wing Finance
WING đến ZAR
1 WING thành R17.13 ZAR
other assets Treasure
MAGIC đến ZAR
1 MAGIC thành R4.01 ZAR

Bảng chuyển đổi từ RANKER sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của RankerDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RANKER thành Rand Nam Phi đã thay đổi -5.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.83%, đạt mức cao nhất là 0.001557 ZAR và mức thấp nhất là 0.001472 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 RANKER là R0.002244 ZAR , thay đổi -32.64% so với giá hiện tại. RankerDAO đã thay đổi
-R
0.02934ZAR
, tương đương mức thay đổi -95.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RANKERR0.0007558R0.0007778
-2.83%
1 RANKERR0.001512R0.001556
-2.83%
5 RANKERR0.007558R0.007778
-2.83%
10 RANKERR0.01512R0.01556
-2.83%
50 RANKERR0.07558R0.07778
-2.83%
100 RANKERR0.1512R0.1556
-2.83%
500 RANKERR0.7558R0.7778
-2.83%
1000 RANKERR1.51R1.56
-2.83%

Câu Hỏi Thường Gặp RANKER/ZAR

1 RankerDAO bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 RankerDAO (RANKER) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.001512.
Tôi có thể mua bao nhiêu RANKER với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 661.53 RANKER đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RANKER sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RANKER sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RANKER bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 3,307.63 RANKER, trong khi 5 RANKER sẽ có giá khoảng 0.007558ZAR.
Giá cao nhất của RANKER/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RANKER tính theo ZAR là R2.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RANKER/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RankerDAO tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 5.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 32.64% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RANKER thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RankerDAO và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RANKER/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RANKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RANKER/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RANKER/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RANKER/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RankerDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.