Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94835.00 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94835.00 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94835.00 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RANKER thành MMK
RANKER/MMK: 1 RANKER = 0.1703 MMK. Giá chuyển đổi 1 RankerDAO (RANKER) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1703 MMK hôm nay.

RANKER
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RANKER/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RankerDAO (RANKER) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RANKER hiện có giá trị là 0.17 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RANKER hiện có giá 0.17 MMK, nghĩa là mua 5 RANKER sẽ mất 0.85 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.87 RANKER và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 29.36 RANKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RANKER sang MMK
Chuyển đổi MMK sang RANKER
RankerDAO
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RANKER thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của RankerDAO tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RANKER sang MMK, lên đến 10000 RANKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
RankerDAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành RANKER toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo RankerDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang RANKER, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RANKER/MMK
RANKER/MMK: 1 RANKER = 0.1703 MMK; 2025/04/30 07:20:47
Trong 1D vừa qua, RankerDAO đã thay đổi -6.07% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RankerDAO(RANKER) đã thay đổi -6.07% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành RANKER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RANKER sang MMK: Biến động và thay đổi giá của RankerDAO/MMK
Giá RankerDAO cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2075 MMK trong khi giá RankerDAO thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1580 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RankerDAO theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RANKER theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1815 MMK | 0.2075 MMK | 0.4512 MMK | 0.4512 MMK |
Thấp | 0.1658 MMK | 0.1580 MMK | 0.1146 MMK | 0.1146 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.07% | -5.72% | -32.61% | -37.99% |
Thông tin RankerDAO
Số liệu thị trường RANKER sang MMK
RANKER/MMK:
Ks0.1703
Khối lượng RANKER 24 giờ:
Ks34,422,381.58
Vốn hóa thị trường RANKER:
--
Nguồn cung lưu hành RANKER:
0 RANKER
Tỷ giá RANKER sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RankerDAO thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RankerDAO là Ks0.1703 mỗi RANKER, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RANKER. Khối lượng giao dịch của RankerDAO đã thay đổi -4.14% (Ks-1,487,719.58 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RANKER là Ks35,910,101.16.
Thông tin thêm về RankerDAO trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RankerDAO phổ biến nhất là RANKER sang MMK, trong đó mã của RankerDAO là RANKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RANKER sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RANKER sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RANKER (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RANKER bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RANKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RankerDAO phổ biến

RANKER đến TWD
1 RANKER thành NT$0.002595 TWD

RANKER đến CNY
1 RANKER thành ¥0.0005898 CNY

RANKER đến USD
1 RANKER thành $0.{4}8117 USD

RANKER đến EUR
1 RANKER thành €0.{4}7134 EUR

RANKER đến CAD
1 RANKER thành C$0.0001123 CAD
RANKER đến MMK
1 RANKER thành Ks0.1703 MMK

RANKER đến KRW
1 RANKER thành ₩0.1156 KRW

RANKER đến JPY
1 RANKER thành ¥0.01157 JPY

RANKER đến GBP
1 RANKER thành £0.{4}6061 GBP

RANKER đến BRL
1 RANKER thành R$0.0004563 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks2,187.86 MMK

LOOKS đến MMK
1 LOOKS thành Ks42.3 MMK

PUNDIX đến MMK
1 PUNDIX thành Ks1,112.6 MMK

DRIFT đến MMK
1 DRIFT thành Ks1,502.61 MMK

COOKIE đến MMK
1 COOKIE thành Ks380.01 MMK

AXL đến MMK
1 AXL thành Ks829.81 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,268,102.79 MMK

SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks210.76 MMK

CTK đến MMK
1 CTK thành Ks914.93 MMK

PROMPT đến MMK
1 PROMPT thành Ks881.49 MMK
Bảng chuyển đổi từ RANKER sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của RankerDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RANKER thành Kyat Myanmar đã thay đổi -5.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.07%, đạt mức cao nhất là 0.1815 MMK và mức thấp nhất là 0.1658 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 RANKER là Ks0.2527 MMK , thay đổi -32.61% so với giá hiện tại. RankerDAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.24% so với năm trước.
-Ks
3.41MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RANKER | Ks0.08516 | Ks0.09067 | -6.07% |
1 RANKER | Ks0.1703 | Ks0.1813 | -6.07% |
5 RANKER | Ks0.8516 | Ks0.9067 | -6.07% |
10 RANKER | Ks1.7 | Ks1.81 | -6.07% |
50 RANKER | Ks8.52 | Ks9.07 | -6.07% |
100 RANKER | Ks17.03 | Ks18.13 | -6.07% |
500 RANKER | Ks85.16 | Ks90.67 | -6.07% |
1000 RANKER | Ks170.32 | Ks181.34 | -6.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp RANKER/MMK
1 RankerDAO bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 RankerDAO (RANKER) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1703.
Tôi có thể mua bao nhiêu RANKER với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.87 RANKER đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RANKER sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RANKER sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RANKER bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 29.36 RANKER, trong khi 5 RANKER sẽ có giá khoảng 0.8516MMK.
Giá cao nhất của RANKER/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RANKER tính theo MMK là Ks296.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RANKER/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RankerDAO tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 5.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 32.61% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RANKER thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RankerDAO và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RANKER/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RANKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RANKER/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RANKER/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RANKER/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RankerDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
