Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103296.98 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103296.98 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103296.98 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RANKER thành ISK
RANKER/ISK: 1 RANKER = 0.01100 ISK. Giá chuyển đổi 1 RankerDAO (RANKER) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01100 ISK hôm nay.

RANKER
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RANKER/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RankerDAO (RANKER) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RANKER hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RANKER hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 RANKER sẽ mất 0.05 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 90.95 RANKER và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 454.75 RANKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RANKER sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RANKER
RankerDAO
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RANKER thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của RankerDAO tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RANKER sang ISK, lên đến 10000 RANKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
RankerDAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RANKER toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo RankerDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RANKER, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RANKER/ISK
RANKER/ISK: 1 RANKER = 0.01100 ISK; 2025/05/14 20:14:38
Trong 1D vừa qua, RankerDAO đã thay đổi -15.14% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RankerDAO(RANKER) đã thay đổi -15.14% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RANKER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RANKER sang ISK: Biến động và thay đổi giá của RankerDAO/ISK
Giá RankerDAO cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03874 ISK trong khi giá RankerDAO thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009726 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RankerDAO theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RANKER theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01293 ISK | 0.03874 ISK | 0.05703 ISK | 0.05703 ISK |
Thấp | 0.009726 ISK | 0.009726 ISK | 0.009697 ISK | 0.007083 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -15.14% | -64.71% | -14.84% | -40.27% |
Thông tin RankerDAO
Số liệu thị trường RANKER sang ISK
RANKER/ISK:
kr0.01100
Khối lượng RANKER 24 giờ:
kr3,240,000.32
Vốn hóa thị trường RANKER:
--
Nguồn cung lưu hành RANKER:
0 RANKER
Tỷ giá RANKER sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RankerDAO thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RankerDAO là kr0.01100 mỗi RANKER, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RANKER. Khối lượng giao dịch của RankerDAO đã thay đổi +3.80% (kr118,501.46 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RANKER là kr3,121,498.85.
Thông tin thêm về RankerDAO trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RankerDAO phổ biến nhất là RANKER sang ISK, trong đó mã của RankerDAO là RANKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92448.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77876.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144500.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581291.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8833995.54 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RANKER sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RANKER sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RANKER (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RANKER bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RANKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RankerDAO phổ biến

RANKER đến TWD
1 RANKER thành NT$0.002573 TWD

RANKER đến CNY
1 RANKER thành ¥0.0006111 CNY
RANKER đến ISK
1 RANKER thành kr0.01100 ISK

RANKER đến USD
1 RANKER thành $0.{4}8481 USD

RANKER đến EUR
1 RANKER thành €0.{4}7581 EUR

RANKER đến CAD
1 RANKER thành C$0.0001185 CAD

RANKER đến KRW
1 RANKER thành ₩0.1189 KRW

RANKER đến JPY
1 RANKER thành ¥0.01243 JPY

RANKER đến GBP
1 RANKER thành £0.{4}6386 GBP

RANKER đến BRL
1 RANKER thành R$0.0004767 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr119.82 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr337,891.27 ISK

PRAI đến ISK
1 PRAI thành kr11.64 ISK

ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr134.1 ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.39 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr73.39 ISK

AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6589 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr453.22 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr104.47 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr94.34 ISK
Bảng chuyển đổi từ RANKER sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của RankerDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RANKER thành Króna Iceland đã thay đổi -64.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.14%, đạt mức cao nhất là 0.01293 ISK và mức thấp nhất là 0.009726 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RANKER là kr0.01282 ISK , thay đổi -14.84% so với giá hiện tại. RankerDAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.95% so với năm trước.
-kr
0.1968ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RANKER | kr0.005498 | kr0.006431 | -15.14% |
1 RANKER | kr0.01100 | kr0.01286 | -15.14% |
5 RANKER | kr0.05498 | kr0.06431 | -15.14% |
10 RANKER | kr0.1100 | kr0.1286 | -15.14% |
50 RANKER | kr0.5498 | kr0.6431 | -15.14% |
100 RANKER | kr1.1 | kr1.29 | -15.14% |
500 RANKER | kr5.5 | kr6.43 | -15.14% |
1000 RANKER | kr11 | kr12.86 | -15.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp RANKER/ISK
1 RankerDAO bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 RankerDAO (RANKER) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01100.
Tôi có thể mua bao nhiêu RANKER với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.95 RANKER đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RANKER sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RANKER sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RANKER bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 454.75 RANKER, trong khi 5 RANKER sẽ có giá khoảng 0.05498ISK.
Giá cao nhất của RANKER/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RANKER tính theo ISK là kr18.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RANKER/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RankerDAO tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 64.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 14.84% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RANKER thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RankerDAO và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RANKER/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RANKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RANKER/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RANKER/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RANKER/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RankerDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
