Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RANKER thành HUF

RANKER/HUF: 1 RANKER = 0.02881 HUF. Giá chuyển đổi 1 RankerDAO (RANKER) thành Forint Hungary (HUF) là 0.02881 HUF hôm nay.
RANKER
RANKER
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RANKER/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RankerDAO (RANKER) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RANKER hiện có giá trị là 0.03 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RANKER hiện có giá 0.03 HUF, nghĩa là mua 5 RANKER sẽ mất 0.14 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 34.71 RANKER và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 173.53 RANKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RANKER sang HUF

Chuyển đổi HUF sang RANKER

RankerDAO
Forint Hungary
1 RANKER
0.02881  HUF
2 RANKER
0.05763  HUF
5 RANKER
0.1441  HUF
10 RANKER
0.2881  HUF
20 RANKER
0.5763  HUF
50 RANKER
1.44  HUF
100 RANKER
2.88  HUF
200 RANKER
5.76  HUF
500 RANKER
14.41  HUF
1000 RANKER
28.81  HUF
5000 RANKER
144.07  HUF
10000 RANKER
288.14  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RANKER thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của RankerDAO tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RANKER sang HUF, lên đến 10000 RANKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
RankerDAO
50 HUF
1,735.28 RANKER
100 HUF
3,470.55 RANKER
200 HUF
6,941.1 RANKER
500 HUF
17,352.76 RANKER
1000 HUF
34,705.52 RANKER
2000 HUF
69,411.03 RANKER
5000 HUF
173,527.58 RANKER
10000 HUF
347,055.15 RANKER
50000 HUF
1,735,275.76 RANKER
100000 HUF
3,470,551.52 RANKER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành RANKER toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo RankerDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang RANKER, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RANKER/HUF

RANKER/HUF: 1 RANKER = 0.02881 HUF; 2025/04/29 18:06:52
Trong 1D vừa qua, RankerDAO đã thay đổi -6.12% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RankerDAO(RANKER) đã thay đổi -6.12% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành RANKER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RANKER sang HUF: Biến động và thay đổi giá của RankerDAO/HUF

Giá RankerDAO cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.03506 HUF trong khi giá RankerDAO thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.02670 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RankerDAO theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RANKER theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03070 HUF
0.03506 HUF
0.07625 HUF
0.07625 HUF
Thấp
0.02803 HUF
0.02670 HUF
0.01937 HUF
0.01937 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.12%
-5.74%
-32.65%
-37.97%

Thông tin RankerDAO

Số liệu thị trường RANKER sang HUF

RANKER/HUF:
Ft0.02881
Khối lượng RANKER 24 giờ:
Ft5,810,205.1
Vốn hóa thị trường RANKER:
--
Nguồn cung lưu hành RANKER:
0 RANKER

Tỷ giá RANKER sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RankerDAO thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RankerDAO là Ft0.02881 mỗi RANKER, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RANKER. Khối lượng giao dịch của RankerDAO đã thay đổi -3.68% (Ft-222,003.37 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RANKER là Ft6,032,208.46.

Thông tin thêm về RankerDAO trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RankerDAO phổ biến nhất là RANKER sang HUF, trong đó mã của RankerDAO là RANKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RANKER sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RANKER sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RANKER (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RANKER bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RANKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RankerDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RANKER đến TWD
1 RANKER thành NT$0.002622 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RANKER đến CNY
1 RANKER thành ¥0.0005910 CNY
popular info Đô la Mỹ
RANKER đến USD
1 RANKER thành $0.{4}8125 USD
popular info Euro
RANKER đến EUR
1 RANKER thành €0.{4}7128 EUR
popular info Đô la Canada
RANKER đến CAD
1 RANKER thành C$0.0001125 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RANKER đến KRW
1 RANKER thành ₩0.1165 KRW
popular info Yên Nhật
RANKER đến JPY
1 RANKER thành ¥0.01155 JPY
popular info Bảng Anh
RANKER đến GBP
1 RANKER thành £0.{4}6060 GBP
popular info Forint Hungary
RANKER đến HUF
1 RANKER thành Ft0.02881 HUF
popular info Real Brazil
RANKER đến BRL
1 RANKER thành R$0.0004575 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft647,838.45 HUF
other assets Sign
SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft35.91 HUF
other assets Pi
PI đến HUF
1 PI thành Ft207.32 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft66.5 HUF
other assets Solayer
LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft1,134.94 HUF
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HUF
1 COOKIE thành Ft65.62 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,793,925.63 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft516.27 HUF
other assets Safe
SAFE đến HUF
1 SAFE thành Ft200.46 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft213,956.47 HUF

Bảng chuyển đổi từ RANKER sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của RankerDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RANKER thành Forint Hungary đã thay đổi -5.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.12%, đạt mức cao nhất là 0.03070 HUF và mức thấp nhất là 0.02803 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 RANKER là Ft0.04277 HUF , thay đổi -32.65% so với giá hiện tại. RankerDAO đã thay đổi
-Ft
0.5824HUF
, tương đương mức thay đổi -95.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RANKERFt0.01441Ft0.01534
-6.12%
1 RANKERFt0.02881Ft0.03069
-6.12%
5 RANKERFt0.1441Ft0.1534
-6.12%
10 RANKERFt0.2881Ft0.3069
-6.12%
50 RANKERFt1.44Ft1.53
-6.12%
100 RANKERFt2.88Ft3.07
-6.12%
500 RANKERFt14.41Ft15.34
-6.12%
1000 RANKERFt28.81Ft30.69
-6.12%

Câu Hỏi Thường Gặp RANKER/HUF

1 RankerDAO bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 RankerDAO (RANKER) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.02881.
Tôi có thể mua bao nhiêu RANKER với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.71 RANKER đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RANKER sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RANKER sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RANKER bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 173.53 RANKER, trong khi 5 RANKER sẽ có giá khoảng 0.1441HUF.
Giá cao nhất của RANKER/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RANKER tính theo HUF là Ft50.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RANKER/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RankerDAO tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 5.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 32.65% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RANKER thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RankerDAO và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RANKER/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RANKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RANKER/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RANKER/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RANKER/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RankerDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.