Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PME thành UGX

PME/UGX: 1 PME = 0.3702 UGX. Giá chuyển đổi 1 Pcoland Meta Earth (PME) thành Shilling Uganda (UGX) là 0.3702 UGX hôm nay.
PME
PME
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PME/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PME hiện có giá trị là 0.37 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PME hiện có giá 0.37 UGX, nghĩa là mua 5 PME sẽ mất 1.85 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 2.7 PME và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 13.51 PME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PME sang UGX

Chuyển đổi UGX sang PME

Pcoland Meta Earth
Shilling Uganda
500 PME
185.08  UGX
1000 PME
370.16  UGX
5000 PME
1,850.78  UGX
10000 PME
3,701.57  UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PME thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Pcoland Meta Earth tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PME sang UGX, lên đến 10000 PME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Pcoland Meta Earth
1000 UGX
2,701.56 PME
2000 UGX
5,403.12 PME
5000 UGX
13,507.8 PME
10000 UGX
27,015.6 PME
50000 UGX
135,078 PME
100000 UGX
270,155.99 PME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành PME toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Pcoland Meta Earth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang PME, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PME/UGX

PME/UGX: 1 PME = 0.3702 UGX; 2025/05/10 12:34:06
Trong 1D vừa qua, Pcoland Meta Earth đã thay đổi -1.54% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pcoland Meta Earth(PME) đã thay đổi -1.54% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành PME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PME sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Pcoland Meta Earth/UGX

Giá Pcoland Meta Earth cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 0.3809 UGX trong khi giá Pcoland Meta Earth thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 0.3680 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pcoland Meta Earth theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PME theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3790 UGX
0.3809 UGX
0.4078 UGX
2.71 UGX
Thấp
0.3680 UGX
0.3680 UGX
0.3680 UGX
0.3680 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.54%
-1.00%
-3.09%
-63.95%

Thông tin Pcoland Meta Earth

Số liệu thị trường PME sang UGX

PME/UGX:
Sh0.3702
Khối lượng PME 24 giờ:
Sh223,821,719.12
Vốn hóa thị trường PME:
--
Nguồn cung lưu hành PME:
0 PME

Tỷ giá PME sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pcoland Meta Earth thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pcoland Meta Earth là Sh0.3702 mỗi PME, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PME. Khối lượng giao dịch của Pcoland Meta Earth đã thay đổi +6.22% (Sh13,111,645.07 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PME là Sh210,710,074.05.

Thông tin thêm về Pcoland Meta Earth trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pcoland Meta Earth phổ biến nhất là PME sang UGX, trong đó mã của Pcoland Meta Earth là PME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PME sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PME sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PME (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PME bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pcoland Meta Earth phổ biến

popular info Shilling Uganda
PME đến UGX
1 PME thành Sh0.3702 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
PME đến TWD
1 PME thành NT$0.003053 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PME đến CNY
1 PME thành ¥0.0007307 CNY
popular info Đô la Mỹ
PME đến USD
1 PME thành $0.0001009 USD
popular info Euro
PME đến EUR
1 PME thành €0.{4}8968 EUR
popular info Đô la Canada
PME đến CAD
1 PME thành C$0.0001407 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PME đến KRW
1 PME thành ₩0.1408 KRW
popular info Yên Nhật
PME đến JPY
1 PME thành ¥0.01467 JPY
popular info Bảng Anh
PME đến GBP
1 PME thành £0.{4}7583 GBP
popular info Real Brazil
PME đến BRL
1 PME thành R$0.0005705 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets Mubarak
MUBARAK đến UGX
1 MUBARAK thành Sh161.66 UGX
other assets dogwifhat
WIF đến UGX
1 WIF thành Sh3,159.31 UGX
other assets BNB
BNB đến UGX
1 BNB thành Sh2,397,159.36 UGX
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến UGX
1 BabyDoge thành Sh0.{5}6595 UGX
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến UGX
1 GOAT thành Sh558.16 UGX
other assets Bounce Token
AUCTION đến UGX
1 AUCTION thành Sh52,616.05 UGX
other assets Xai
XAI đến UGX
1 XAI thành Sh343.38 UGX
other assets SKYAI
SKYAI đến UGX
1 SKYAI thành Sh166.58 UGX
other assets Tutorial
TUT đến UGX
1 TUT thành Sh103.79 UGX
other assets EOS
EOS đến UGX
1 EOS thành Sh3,393.05 UGX

Bảng chuyển đổi từ PME sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Pcoland Meta Earth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PME thành Shilling Uganda đã thay đổi -1.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.54%, đạt mức cao nhất là 0.3790 UGX và mức thấp nhất là 0.3680 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 PME là Sh0.3820 UGX , thay đổi -3.09% so với giá hiện tại. Pcoland Meta Earth đã thay đổi
-Sh
119.74UGX
, tương đương mức thay đổi -99.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PMESh0.1851Sh0.1880
-1.54%
1 PMESh0.3702Sh0.3760
-1.54%
5 PMESh1.85Sh1.88
-1.54%
10 PMESh3.7Sh3.76
-1.54%
50 PMESh18.51Sh18.8
-1.54%
100 PMESh37.02Sh37.6
-1.54%
500 PMESh185.08Sh187.98
-1.54%
1000 PMESh370.16Sh375.97
-1.54%

Câu Hỏi Thường Gặp PME/UGX

1 Pcoland Meta Earth bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Pcoland Meta Earth (PME) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh0.3702.
Tôi có thể mua bao nhiêu PME với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.7 PME đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PME sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PME sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PME bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 13.51 PME, trong khi 5 PME sẽ có giá khoảng 1.85UGX.
Giá cao nhất của PME/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PME tính theo UGX là Sh216.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PME/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pcoland Meta Earth tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 1.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 3.09% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PME thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pcoland Meta Earth và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PME/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PME/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PME/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PME/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pcoland Meta Earth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.