Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PME thành CNY

PME/CNY: 1 PME = 0.0007413 CNY. Giá chuyển đổi 1 Pcoland Meta Earth (PME) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0007413 CNY hôm nay.
PME
PME
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PME/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PME hiện có giá trị là 0.00 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PME hiện có giá 0.00 CNY, nghĩa là mua 5 PME sẽ mất 0.00 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,348.96 PME và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 6,744.79 PME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PME sang CNY

Chuyển đổi CNY sang PME

Pcoland Meta Earth
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 PME
0.0007413  CNY
2 PME
0.001483  CNY
5 PME
0.003707  CNY
10 PME
0.007413  CNY
20 PME
0.01483  CNY
50 PME
0.03707  CNY
100 PME
0.07413  CNY
200 PME
0.1483  CNY
500 PME
0.3707  CNY
1000 PME
0.7413  CNY
10000 PME
7.41  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PME thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Pcoland Meta Earth tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PME sang CNY, lên đến 10000 PME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Pcoland Meta Earth
100 CNY
134,895.86 PME
200 CNY
269,791.72 PME
500 CNY
674,479.31 PME
1000 CNY
1,348,958.62 PME
2000 CNY
2,697,917.24 PME
5000 CNY
6,744,793.11 PME
10000 CNY
13,489,586.22 PME
50000 CNY
67,447,931.09 PME
100000 CNY
134,895,862.17 PME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành PME toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Pcoland Meta Earth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang PME, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PME/CNY

PME/CNY: 1 PME = 0.0007413 CNY; 2025/04/30 07:17:58
Trong 1D vừa qua, Pcoland Meta Earth đã thay đổi -4.93% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pcoland Meta Earth(PME) đã thay đổi -4.93% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành PME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PME sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Pcoland Meta Earth/CNY

Giá Pcoland Meta Earth cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.0008076 CNY trong khi giá Pcoland Meta Earth thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0007340 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pcoland Meta Earth theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PME theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007909 CNY
0.0008076 CNY
0.001147 CNY
0.005377 CNY
Thấp
0.0007385 CNY
0.0007340 CNY
0.0007299 CNY
0.0007299 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.93%
-5.64%
-33.42%
-62.83%

Thông tin Pcoland Meta Earth

Số liệu thị trường PME sang CNY

PME/CNY:
¥0.0007413
Khối lượng PME 24 giờ:
¥325,488.34
Vốn hóa thị trường PME:
--
Nguồn cung lưu hành PME:
0 PME

Tỷ giá PME sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pcoland Meta Earth thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pcoland Meta Earth là ¥0.0007413 mỗi PME, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PME. Khối lượng giao dịch của Pcoland Meta Earth đã thay đổi -22.31% (¥-93,458.71 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PME là ¥418,947.04.

Thông tin thêm về Pcoland Meta Earth trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pcoland Meta Earth phổ biến nhất là PME sang CNY, trong đó mã của Pcoland Meta Earth là PME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PME sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PME sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PME (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PME bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pcoland Meta Earth phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PME đến TWD
1 PME thành NT$0.003261 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PME đến CNY
1 PME thành ¥0.0007413 CNY
popular info Đô la Mỹ
PME đến USD
1 PME thành $0.0001020 USD
popular info Euro
PME đến EUR
1 PME thành €0.{4}8967 EUR
popular info Đô la Canada
PME đến CAD
1 PME thành C$0.0001411 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PME đến KRW
1 PME thành ₩0.1452 KRW
popular info Yên Nhật
PME đến JPY
1 PME thành ¥0.01454 JPY
popular info Bảng Anh
PME đến GBP
1 PME thành £0.{4}7619 GBP
popular info Real Brazil
PME đến BRL
1 PME thành R$0.0005735 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥7.58 CNY
other assets LooksRare
LOOKS đến CNY
1 LOOKS thành ¥0.1465 CNY
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥3.85 CNY
other assets Drift
DRIFT đến CNY
1 DRIFT thành ¥5.2 CNY
other assets Cookie DAO
COOKIE đến CNY
1 COOKIE thành ¥1.32 CNY
other assets Axelar
AXL đến CNY
1 AXL thành ¥2.87 CNY
other assets BNB
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥4,387 CNY
other assets Sign
SIGN đến CNY
1 SIGN thành ¥0.7298 CNY
other assets Shentu
CTK đến CNY
1 CTK thành ¥3.17 CNY
other assets Wayfinder
PROMPT đến CNY
1 PROMPT thành ¥3.05 CNY

Bảng chuyển đổi từ PME sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Pcoland Meta Earth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PME thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -5.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.93%, đạt mức cao nhất là 0.0007909 CNY và mức thấp nhất là 0.0007385 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 PME là ¥0.001114 CNY , thay đổi -33.42% so với giá hiện tại. Pcoland Meta Earth đã thay đổi
-¥
0.2371CNY
, tương đương mức thay đổi -99.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PME¥0.0003707¥0.0003899
-4.93%
1 PME¥0.0007413¥0.0007799
-4.93%
5 PME¥0.003707¥0.003899
-4.93%
10 PME¥0.007413¥0.007799
-4.93%
50 PME¥0.03707¥0.03899
-4.93%
100 PME¥0.07413¥0.07799
-4.93%
500 PME¥0.3707¥0.3899
-4.93%
1000 PME¥0.7413¥0.7799
-4.93%

Câu Hỏi Thường Gặp PME/CNY

1 Pcoland Meta Earth bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Pcoland Meta Earth (PME) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0007413.
Tôi có thể mua bao nhiêu PME với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,348.96 PME đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PME sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PME sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PME bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 6,744.79 PME, trong khi 5 PME sẽ có giá khoảng 0.003707CNY.
Giá cao nhất của PME/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PME tính theo CNY là ¥0.4291. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PME/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pcoland Meta Earth tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 5.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 33.42% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PME thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pcoland Meta Earth và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PME/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PME/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PME/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PME/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pcoland Meta Earth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.