Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PME thành MNT

PME/MNT: 1 PME = 0.3529 MNT. Giá chuyển đổi 1 Pcoland Meta Earth (PME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3529 MNT hôm nay.
PME
PME
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PME/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PME hiện có giá trị là 0.35 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PME hiện có giá 0.35 MNT, nghĩa là mua 5 PME sẽ mất 1.76 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.83 PME và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 14.17 PME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PME sang MNT

Chuyển đổi MNT sang PME

Pcoland Meta Earth
Tugrik Mông Cổ
500 PME
176.47  MNT
1000 PME
352.94  MNT
5000 PME
1,764.69  MNT
10000 PME
3,529.38  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PME thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Pcoland Meta Earth tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PME sang MNT, lên đến 10000 PME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Pcoland Meta Earth
1000 MNT
2,833.36 PME
2000 MNT
5,666.72 PME
5000 MNT
14,166.8 PME
10000 MNT
28,333.61 PME
50000 MNT
141,668.04 PME
100000 MNT
283,336.08 PME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PME toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Pcoland Meta Earth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PME, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PME/MNT

PME/MNT: 1 PME = 0.3529 MNT; 2025/04/29 22:36:55
Trong 1D vừa qua, Pcoland Meta Earth đã thay đổi -3.26% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pcoland Meta Earth(PME) đã thay đổi -3.26% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PME sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Pcoland Meta Earth/MNT

Giá Pcoland Meta Earth cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.3777 MNT trong khi giá Pcoland Meta Earth thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3433 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pcoland Meta Earth theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PME theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3722 MNT
0.3777 MNT
0.5434 MNT
2.51 MNT
Thấp
0.3512 MNT
0.3433 MNT
0.3414 MNT
0.3414 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.26%
-3.94%
-33.03%
-62.83%

Thông tin Pcoland Meta Earth

Số liệu thị trường PME sang MNT

PME/MNT:
₮0.3529
Khối lượng PME 24 giờ:
₮141,780,191.56
Vốn hóa thị trường PME:
--
Nguồn cung lưu hành PME:
0 PME

Tỷ giá PME sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pcoland Meta Earth thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pcoland Meta Earth là ₮0.3529 mỗi PME, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PME. Khối lượng giao dịch của Pcoland Meta Earth đã thay đổi -25.15% (₮-47,638,395.91 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PME là ₮189,418,587.48.

Thông tin thêm về Pcoland Meta Earth trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pcoland Meta Earth phổ biến nhất là PME sang MNT, trong đó mã của Pcoland Meta Earth là PME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PME sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PME sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PME (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PME bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pcoland Meta Earth phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PME đến TWD
1 PME thành NT$0.003357 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PME đến CNY
1 PME thành ¥0.0007558 CNY
popular info Đô la Mỹ
PME đến USD
1 PME thành $0.0001039 USD
popular info Euro
PME đến EUR
1 PME thành €0.{4}9118 EUR
popular info Đô la Canada
PME đến CAD
1 PME thành C$0.0001436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PME đến KRW
1 PME thành ₩0.1487 KRW
popular info Yên Nhật
PME đến JPY
1 PME thành ¥0.01478 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
PME đến MNT
1 PME thành ₮0.3529 MNT
popular info Bảng Anh
PME đến GBP
1 PME thành £0.{4}7745 GBP
popular info Real Brazil
PME đến BRL
1 PME thành R$0.0005848 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮337.99 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮650.72 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮1,965.11 MNT
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮591.04 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,038,873.74 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,939.43 MNT
other assets Initia
INIT đến MNT
1 INIT thành ₮2,806.42 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮319,933,660.96 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,548.7 MNT
other assets Safe
SAFE đến MNT
1 SAFE thành ₮1,956.62 MNT

Bảng chuyển đổi từ PME sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Pcoland Meta Earth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PME thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.26%, đạt mức cao nhất là 0.3722 MNT và mức thấp nhất là 0.3512 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PME là ₮0.5261 MNT , thay đổi -33.03% so với giá hiện tại. Pcoland Meta Earth đã thay đổi
-
110.9MNT
, tương đương mức thay đổi -99.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PME₮0.1765₮0.1824
-3.26%
1 PME₮0.3529₮0.3648
-3.26%
5 PME₮1.76₮1.82
-3.26%
10 PME₮3.53₮3.65
-3.26%
50 PME₮17.65₮18.24
-3.26%
100 PME₮35.29₮36.48
-3.26%
500 PME₮176.47₮182.39
-3.26%
1000 PME₮352.94₮364.78
-3.26%

Câu Hỏi Thường Gặp PME/MNT

1 Pcoland Meta Earth bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Pcoland Meta Earth (PME) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3529.
Tôi có thể mua bao nhiêu PME với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.83 PME đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PME sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PME sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PME bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 14.17 PME, trong khi 5 PME sẽ có giá khoảng 1.76MNT.
Giá cao nhất của PME/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PME tính theo MNT là ₮200.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PME/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pcoland Meta Earth tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 3.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 33.03% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PME thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pcoland Meta Earth và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PME/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PME/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PME/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PME/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pcoland Meta Earth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.