Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PME thành KRW

PME/KRW: 1 PME = 0.1460 KRW. Giá chuyển đổi 1 Pcoland Meta Earth (PME) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.1460 KRW hôm nay.
PME
PME
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PME/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PME hiện có giá trị là 0.15 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PME hiện có giá 0.15 KRW, nghĩa là mua 5 PME sẽ mất 0.73 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.85 PME và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 34.26 PME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PME sang KRW

Chuyển đổi KRW sang PME

Pcoland Meta Earth
Won Hàn Quốc
1000 PME
145.95  KRW
5000 PME
729.77  KRW
10000 PME
1,459.54  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PME thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Pcoland Meta Earth tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PME sang KRW, lên đến 10000 PME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Pcoland Meta Earth
1000 KRW
6,851.46 PME
2000 KRW
13,702.93 PME
5000 KRW
34,257.32 PME
10000 KRW
68,514.64 PME
50000 KRW
342,573.22 PME
100000 KRW
685,146.45 PME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PME toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Pcoland Meta Earth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PME, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PME/KRW

PME/KRW: 1 PME = 0.1460 KRW; 2025/04/30 02:35:33
Trong 1D vừa qua, Pcoland Meta Earth đã thay đổi -3.74% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pcoland Meta Earth(PME) đã thay đổi -3.74% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PME sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Pcoland Meta Earth/KRW

Giá Pcoland Meta Earth cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.1590 KRW trong khi giá Pcoland Meta Earth thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.1445 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pcoland Meta Earth theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PME theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1557 KRW
0.1590 KRW
0.2258 KRW
1.06 KRW
Thấp
0.1458 KRW
0.1445 KRW
0.1437 KRW
0.1437 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.74%
-2.98%
-34.14%
-62.83%

Thông tin Pcoland Meta Earth

Số liệu thị trường PME sang KRW

PME/KRW:
₩0.1460
Khối lượng PME 24 giờ:
₩63,638,772.18
Vốn hóa thị trường PME:
--
Nguồn cung lưu hành PME:
0 PME

Tỷ giá PME sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pcoland Meta Earth thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pcoland Meta Earth là ₩0.1460 mỗi PME, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PME. Khối lượng giao dịch của Pcoland Meta Earth đã thay đổi -23.54% (₩-19,589,528.32 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PME là ₩83,228,300.5.

Thông tin thêm về Pcoland Meta Earth trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pcoland Meta Earth phổ biến nhất là PME sang KRW, trong đó mã của Pcoland Meta Earth là PME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PME sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PME sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PME (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PME bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pcoland Meta Earth phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PME đến TWD
1 PME thành NT$0.003299 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PME đến CNY
1 PME thành ¥0.0007421 CNY
popular info Đô la Mỹ
PME đến USD
1 PME thành $0.0001020 USD
popular info Euro
PME đến EUR
1 PME thành €0.{4}8957 EUR
popular info Đô la Canada
PME đến CAD
1 PME thành C$0.0001411 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PME đến KRW
1 PME thành ₩0.1461 KRW
popular info Yên Nhật
PME đến JPY
1 PME thành ¥0.01451 JPY
popular info Bảng Anh
PME đến GBP
1 PME thành £0.{4}7607 GBP
popular info Real Brazil
PME đến BRL
1 PME thành R$0.0005733 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩460.44 KRW
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KRW
1 COOKIE thành ₩255.23 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩646.93 KRW
other assets LooksRare
LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩29.44 KRW
other assets Initia
INIT đến KRW
1 INIT thành ₩1,218.53 KRW
other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩4,427.67 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩135,329,766.75 KRW
other assets Sign
SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩135.92 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩862,296.57 KRW
other assets Safe
SAFE đến KRW
1 SAFE thành ₩744.69 KRW

Bảng chuyển đổi từ PME sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Pcoland Meta Earth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PME thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -2.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.74%, đạt mức cao nhất là 0.1557 KRW và mức thấp nhất là 0.1458 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PME là ₩0.2226 KRW , thay đổi -34.14% so với giá hiện tại. Pcoland Meta Earth đã thay đổi
-
46.69KRW
, tương đương mức thay đổi -99.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PME₩0.07298₩0.07585
-3.74%
1 PME₩0.1460₩0.1517
-3.74%
5 PME₩0.7298₩0.7585
-3.74%
10 PME₩1.46₩1.52
-3.74%
50 PME₩7.3₩7.59
-3.74%
100 PME₩14.6₩15.17
-3.74%
500 PME₩72.98₩75.85
-3.74%
1000 PME₩145.95₩151.71
-3.74%

Câu Hỏi Thường Gặp PME/KRW

1 Pcoland Meta Earth bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Pcoland Meta Earth (PME) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1460.
Tôi có thể mua bao nhiêu PME với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.85 PME đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PME sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PME sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PME bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 34.26 PME, trong khi 5 PME sẽ có giá khoảng 0.7298KRW.
Giá cao nhất của PME/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PME tính theo KRW là ₩84.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PME/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pcoland Meta Earth tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 2.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pcoland Meta Earth (PME) đã giảm 34.14% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PME thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pcoland Meta Earth và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PME/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PME/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PME/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PME/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pcoland Meta Earth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.