Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102037.78 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102037.78 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102037.78 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành ISK
KURO/ISK: 1 KURO = 0.002643 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002643 ISK hôm nay.

KURO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 378.33 KURO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,891.64 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KURO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KURO
Kurobi
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang ISK, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kurobi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KURO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KURO/ISK
KURO/ISK: 1 KURO = 0.002643 ISK; 2025/05/15 13:46:53
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi -0.34% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi -0.34% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KURO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/ISK
Giá Kurobi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002686 ISK trong khi giá Kurobi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002611 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002664 ISK | 0.002686 ISK | 0.002686 ISK | 0.004694 ISK |
Thấp | 0.002624 ISK | 0.002611 ISK | 0.002554 ISK | 0.002195 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.34% | +0.89% | +1.21% | -44.23% |
Thông tin Kurobi
Số liệu thị trường KURO sang ISK
KURO/ISK:
kr0.002643
Khối lượng KURO 24 giờ:
kr767.96
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO
Tỷ giá KURO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kurobi là kr0.002643 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là kr767.96.
Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang ISK, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KURO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KURO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0006160 TWD

KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.0001471 CNY
KURO đến ISK
1 KURO thành kr0.002643 ISK

KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}2040 USD

KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{4}1824 EUR

KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}2854 CAD

KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.02853 KRW

KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.002980 JPY

KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{4}1537 GBP

KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.0001150 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

D đến ISK
1 D thành kr6.21 ISK

MBX đến ISK
1 MBX thành kr31.48 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr344.98 ISK

ATH đến ISK
1 ATH thành kr7.06 ISK

CVC đến ISK
1 CVC thành kr19.26 ISK

POLS đến ISK
1 POLS thành kr33.16 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr118.59 ISK

FAI đến ISK
1 FAI thành kr3.4 ISK

LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr40.34 ISK

XCAD đến ISK
1 XCAD thành kr10.4 ISK
Bảng chuyển đổi từ KURO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Króna Iceland đã thay đổi +0.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 0.002664 ISK và mức thấp nhất là 0.002624 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là kr0.002612 ISK , thay đổi +1.21% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.76% so với năm trước.
-kr
0.07906ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KURO | kr0.001322 | kr0.001326 | -0.34% |
1 KURO | kr0.002643 | kr0.002652 | -0.34% |
5 KURO | kr0.01322 | kr0.01326 | -0.34% |
10 KURO | kr0.02643 | kr0.02652 | -0.34% |
50 KURO | kr0.1322 | kr0.1326 | -0.34% |
100 KURO | kr0.2643 | kr0.2652 | -0.34% |
500 KURO | kr1.32 | kr1.33 | -0.34% |
1000 KURO | kr2.64 | kr2.65 | -0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp KURO/ISK
1 Kurobi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002643.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 378.33 KURO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,891.64 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.01322ISK.
Giá cao nhất của KURO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo ISK là kr30.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 0.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 1.21% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
