Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành HUF

KURO/HUF: 1 KURO = 0.007413 HUF. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Forint Hungary (HUF) là 0.007413 HUF hôm nay.
KURO
KURO
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.01 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.01 HUF, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.04 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 134.89 KURO và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 674.46 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KURO sang HUF

Chuyển đổi HUF sang KURO

Kurobi
Forint Hungary
1 KURO
0.007413  HUF
2 KURO
0.01483  HUF
5 KURO
0.03707  HUF
10 KURO
0.07413  HUF
20 KURO
0.1483  HUF
50 KURO
0.3707  HUF
100 KURO
0.7413  HUF
1000 KURO
7.41  HUF
5000 KURO
37.07  HUF
10000 KURO
74.13  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang HUF, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Kurobi
100 HUF
13,489.24 KURO
200 HUF
26,978.49 KURO
500 HUF
67,446.21 KURO
1000 HUF
134,892.43 KURO
2000 HUF
269,784.86 KURO
5000 HUF
674,462.15 KURO
10000 HUF
1,348,924.29 KURO
50000 HUF
6,744,621.46 KURO
100000 HUF
13,489,242.92 KURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KURO, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KURO/HUF

KURO/HUF: 1 KURO = 0.007413 HUF; 2025/05/15 01:38:45
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi -0.30% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi -0.30% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KURO sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/HUF

Giá Kurobi cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.007475 HUF trong khi giá Kurobi thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.007255 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007444 HUF
0.007475 HUF
0.007475 HUF
0.01319 HUF
Thấp
0.007331 HUF
0.007255 HUF
0.007106 HUF
0.006108 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.30%
+2.18%
+3.74%
-43.50%

Thông tin Kurobi

Số liệu thị trường KURO sang HUF

KURO/HUF:
Ft0.007413
Khối lượng KURO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO

Tỷ giá KURO sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kurobi là Ft0.007413 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là Ft0.

Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang HUF, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KURO sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KURO sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0006243 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.0001483 CNY
popular info Đô la Mỹ
KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}2057 USD
popular info Euro
KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{4}1838 EUR
popular info Đô la Canada
KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}2874 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.02896 KRW
popular info Yên Nhật
KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.003012 JPY
popular info Bảng Anh
KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{4}1550 GBP
popular info Forint Hungary
KURO đến HUF
1 KURO thành Ft0.007413 HUF
popular info Real Brazil
KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.0001160 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Ondo
ONDO đến HUF
1 ONDO thành Ft366.23 HUF
other assets Privasea AI
PRAI đến HUF
1 PRAI thành Ft32.82 HUF
other assets Amp
AMP đến HUF
1 AMP thành Ft1.77 HUF
other assets DAR Open Network
D đến HUF
1 D thành Ft18.22 HUF
other assets Epic Chain
EPIC đến HUF
1 EPIC thành Ft567.65 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft285.27 HUF
other assets Maple Finance
SYRUP đến HUF
1 SYRUP thành Ft109.6 HUF
other assets TRON
TRX đến HUF
1 TRX thành Ft98.54 HUF
other assets Neon EVM
NEON đến HUF
1 NEON thành Ft68.87 HUF
other assets MultiversX
EGLD đến HUF
1 EGLD thành Ft7,313.6 HUF

Bảng chuyển đổi từ KURO sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Forint Hungary đã thay đổi +2.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 0.007444 HUF và mức thấp nhất là 0.007331 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là Ft0.007146 HUF , thay đổi +3.74% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi
-Ft
0.2187HUF
, tương đương mức thay đổi -96.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KUROFt0.003707Ft0.003718
-0.30%
1 KUROFt0.007413Ft0.007436
-0.30%
5 KUROFt0.03707Ft0.03718
-0.30%
10 KUROFt0.07413Ft0.07436
-0.30%
50 KUROFt0.3707Ft0.3718
-0.30%
100 KUROFt0.7413Ft0.7436
-0.30%
500 KUROFt3.71Ft3.72
-0.30%
1000 KUROFt7.41Ft7.44
-0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp KURO/HUF

1 Kurobi bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.007413.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 134.89 KURO đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 674.46 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.03707HUF.
Giá cao nhất của KURO/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo HUF là Ft84.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 2.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 3.74% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.