Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành CZK

KURO/CZK: 1 KURO = 0.0004546 CZK. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0004546 CZK hôm nay.
KURO
KURO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2,199.58 KURO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 10,997.89 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KURO sang CZK

Chuyển đổi CZK sang KURO

Kurobi
Koruna Czech
1 KURO
0.0004546  CZK
2 KURO
0.0009093  CZK
5 KURO
0.002273  CZK
10 KURO
0.004546  CZK
20 KURO
0.009093  CZK
50 KURO
0.02273  CZK
100 KURO
0.04546  CZK
200 KURO
0.09093  CZK
500 KURO
0.2273  CZK
1000 KURO
0.4546  CZK
5000 KURO
2.27  CZK
10000 KURO
4.55  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang CZK, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Kurobi
10 CZK
21,995.78 KURO
50 CZK
109,978.9 KURO
100 CZK
219,957.8 KURO
200 CZK
439,915.61 KURO
500 CZK
1,099,789.02 KURO
1000 CZK
2,199,578.04 KURO
2000 CZK
4,399,156.08 KURO
5000 CZK
10,997,890.2 KURO
10000 CZK
21,995,780.4 KURO
50000 CZK
109,978,902 KURO
100000 CZK
219,957,804 KURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang KURO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KURO/CZK

KURO/CZK: 1 KURO = 0.0004546 CZK; 2025/05/14 12:55:47
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi -0.31% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi -0.31% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KURO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/CZK

Giá Kurobi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.0004605 CZK trong khi giá Kurobi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0004469 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004605 CZK
0.0004605 CZK
0.0004605 CZK
0.0008124 CZK
Thấp
0.0004532 CZK
0.0004469 CZK
0.0004377 CZK
0.0003762 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.31%
+3.24%
+2.72%
-43.01%

Thông tin Kurobi

Số liệu thị trường KURO sang CZK

KURO/CZK:
Kč0.0004546
Khối lượng KURO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO

Tỷ giá KURO sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kurobi là Kč0.0004546 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là Kč0.

Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang CZK, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KURO sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KURO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0006198 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.0001476 CNY
popular info Đô la Mỹ
KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}2047 USD
popular info Euro
KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{4}1824 EUR
popular info Đô la Canada
KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}2853 CAD
popular info Koruna Czech
KURO đến CZK
1 KURO thành Kč0.0004546 CZK
popular info Won Hàn Quốc
KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.02862 KRW
popular info Yên Nhật
KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.002991 JPY
popular info Bảng Anh
KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{4}1535 GBP
popular info Real Brazil
KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.0001148 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến CZK
1 PEOPLE thành Kč0.8181 CZK
other assets ether.fi
ETHFI đến CZK
1 ETHFI thành Kč30.31 CZK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến CZK
1 GST thành Kč0.2797 CZK
other assets WalletConnect Token
WCT đến CZK
1 WCT thành Kč12.89 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč58,149.38 CZK
other assets Raydium
RAY đến CZK
1 RAY thành Kč80.47 CZK
other assets Pi
PI đến CZK
1 PI thành Kč26.92 CZK
other assets Walrus
WAL đến CZK
1 WAL thành Kč16.03 CZK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến CZK
1 SATS thành Kč0.{5}1454 CZK
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến CZK
1 MELANIA thành Kč9.42 CZK

Bảng chuyển đổi từ KURO sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Koruna Czech đã thay đổi +3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 0.0004605 CZK và mức thấp nhất là 0.0004532 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là Kč0.0004426 CZK , thay đổi +2.72% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi
-
0.01384CZK
, tương đương mức thay đổi -96.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KUROKč0.0002273Kč0.0002280
-0.31%
1 KUROKč0.0004546Kč0.0004560
-0.31%
5 KUROKč0.002273Kč0.002280
-0.31%
10 KUROKč0.004546Kč0.004560
-0.31%
50 KUROKč0.02273Kč0.02280
-0.31%
100 KUROKč0.04546Kč0.04560
-0.31%
500 KUROKč0.2273Kč0.2280
-0.31%
1000 KUROKč0.4546Kč0.4560
-0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp KURO/CZK

1 Kurobi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0004546.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,199.58 KURO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 10,997.89 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.002273CZK.
Giá cao nhất của KURO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo CZK là Kč5.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 3.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 2.72% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.