Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KURO thành CRC

KURO/CRC: 1 KURO = 0.01027 CRC. Giá chuyển đổi 1 Kurobi (KURO) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.01027 CRC hôm nay.
KURO
KURO
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KURO/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kurobi (KURO) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KURO hiện có giá trị là 0.01 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KURO hiện có giá 0.01 CRC, nghĩa là mua 5 KURO sẽ mất 0.05 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 97.39 KURO và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 486.96 KURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KURO sang CRC

Chuyển đổi CRC sang KURO

Kurobi
Colón Costa Rica
1 KURO
0.01027  CRC
2 KURO
0.02054  CRC
5 KURO
0.05134  CRC
10 KURO
0.1027  CRC
20 KURO
0.2054  CRC
50 KURO
0.5134  CRC
1000 KURO
10.27  CRC
5000 KURO
51.34  CRC
10000 KURO
102.68  CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KURO thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Kurobi tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KURO sang CRC, lên đến 10000 KURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Kurobi
100 CRC
9,739.22 KURO
200 CRC
19,478.44 KURO
500 CRC
48,696.09 KURO
1000 CRC
97,392.19 KURO
2000 CRC
194,784.38 KURO
5000 CRC
486,960.95 KURO
10000 CRC
973,921.9 KURO
50000 CRC
4,869,609.48 KURO
100000 CRC
9,739,218.95 KURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành KURO toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Kurobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang KURO, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KURO/CRC

KURO/CRC: 1 KURO = 0.01027 CRC; 2025/05/10 10:36:56
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi +0.52% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi +0.52% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KURO sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Kurobi/CRC

Giá Kurobi cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.01041 CRC trong khi giá Kurobi thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.01005 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kurobi theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KURO theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01041 CRC
0.01041 CRC
0.01041 CRC
0.01932 CRC
Thấp
0.01026 CRC
0.01005 CRC
0.009854 CRC
0.008585 CRC
Bình thường
0 CRC
0 CRC
0 CRC
0 CRC
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.52%
+1.59%
+3.70%
-46.33%

Thông tin Kurobi

Số liệu thị trường KURO sang CRC

KURO/CRC:
₡0.01027
Khối lượng KURO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KURO:
--
Nguồn cung lưu hành KURO:
0 KURO

Tỷ giá KURO sang CRC hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Colón Costa Rica đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kurobi là ₡0.01027 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của ₡0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi 0.00% (₡0 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là ₡0.

Thông tin thêm về Kurobi trên Bitget

Thông tin Colón Costa Rica

Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang CRC, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KURO sang CRC

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KURO sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kurobi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KURO đến TWD
1 KURO thành NT$0.0006132 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KURO đến CNY
1 KURO thành ¥0.0001468 CNY
popular info Đô la Mỹ
KURO đến USD
1 KURO thành $0.{4}2027 USD
popular info Euro
KURO đến EUR
1 KURO thành €0.{4}1801 EUR
popular info Đô la Canada
KURO đến CAD
1 KURO thành C$0.{4}2826 CAD
popular info Colón Costa Rica
KURO đến CRC
1 KURO thành ₡0.01027 CRC
popular info Won Hàn Quốc
KURO đến KRW
1 KURO thành ₩0.02829 KRW
popular info Yên Nhật
KURO đến JPY
1 KURO thành ¥0.002946 JPY
popular info Bảng Anh
KURO đến GBP
1 KURO thành £0.{4}1523 GBP
popular info Real Brazil
KURO đến BRL
1 KURO thành R$0.0001146 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CRC

other assets Mubarak
MUBARAK đến CRC
1 MUBARAK thành ₡23.09 CRC
other assets BNB
BNB đến CRC
1 BNB thành ₡333,636.19 CRC
other assets dogwifhat
WIF đến CRC
1 WIF thành ₡449.95 CRC
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến CRC
1 GOAT thành ₡84.82 CRC
other assets Bounce Token
AUCTION đến CRC
1 AUCTION thành ₡6,947.71 CRC
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến CRC
1 BabyDoge thành ₡0.{6}9591 CRC
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến CRC
1 PNUT thành ₡185.53 CRC
other assets SKYAI
SKYAI đến CRC
1 SKYAI thành ₡23.85 CRC
other assets Tutorial
TUT đến CRC
1 TUT thành ₡15.27 CRC
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CRC
1 ZKJ thành ₡1,113.79 CRC

Bảng chuyển đổi từ KURO sang CRC

Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Colón Costa Rica đã thay đổi +1.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.52%, đạt mức cao nhất là 0.01041 CRC và mức thấp nhất là 0.01026 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là ₡0.009902 CRC , thay đổi +3.70% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi
-
0.3178CRC
, tương đương mức thay đổi -96.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KURO₡0.005134₡0.005107
+0.52%
1 KURO₡0.01027₡0.01021
+0.52%
5 KURO₡0.05134₡0.05107
+0.52%
10 KURO₡0.1027₡0.1021
+0.52%
50 KURO₡0.5134₡0.5107
+0.52%
100 KURO₡1.03₡1.02
+0.52%
500 KURO₡5.13₡5.11
+0.52%
1000 KURO₡10.27₡10.21
+0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp KURO/CRC

1 Kurobi bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Kurobi (KURO) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.01027.
Tôi có thể mua bao nhiêu KURO với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 97.39 KURO đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KURO sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KURO sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KURO bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 486.96 KURO, trong khi 5 KURO sẽ có giá khoảng 0.05134CRC.
Giá cao nhất của KURO/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KURO tính theo CRC là ₡119.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KURO/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kurobi tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 1.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kurobi (KURO) đã tăng 3.70% so với Colón Costa Rica (CRC).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KURO thành CRC?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kurobi và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KURO/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KURO/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KURO/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KURO/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kurobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.