Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.31 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.31 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.31 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOI thành KWD
KOI/KWD: 1 KOI = 0.0004962 KWD. Giá chuyển đổi 1 Koi Finance (KOI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0004962 KWD hôm nay.

KOI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koi Finance (KOI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOI hiện có giá trị là 0.0004962 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOI hiện có giá 0.0004962 KWD, nghĩa là mua 5 KOI sẽ mất 0.002481 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,015.37 KOI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 10,076.86 KOI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOI sang KWD
Chuyển đổi KWD sang KOI
Koi Finance
Dinar Kuwait
1 KOI
0.0004962 KWD
Đổi 1 KOI sang 0.0004962 KWD
2 KOI
0.0009924 KWD
Đổi 2 KOI sang 0.0009924 KWD
5 KOI
0.002481 KWD
Đổi 5 KOI sang 0.002481 KWD
10 KOI
0.004962 KWD
Đổi 10 KOI sang 0.004962 KWD
20 KOI
0.009924 KWD
Đổi 20 KOI sang 0.009924 KWD
50 KOI
0.02481 KWD
Đổi 50 KOI sang 0.02481 KWD
100 KOI
0.04962 KWD
Đổi 100 KOI sang 0.04962 KWD
200 KOI
0.09924 KWD
Đổi 200 KOI sang 0.09924 KWD
500 KOI
0.2481 KWD
Đổi 500 KOI sang 0.2481 KWD
1000 KOI
0.4962 KWD
Đổi 1000 KOI sang 0.4962 KWD
5000 KOI
2.48 KWD
Đổi 5000 KOI sang 2.48 KWD
10000 KOI
4.96 KWD
Đổi 10000 KOI sang 4.96 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Koi Finance tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOI sang KWD, lên đến 10000 KOI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Koi Finance
1 KWD
2,015.37 KOI
Đổi 1 KWD sang 2,015.37 KOI
10 KWD
20,153.72 KOI
Đổi 10 KWD sang 20,153.72 KOI
50 KWD
100,768.58 KOI
Đổi 50 KWD sang 100,768.58 KOI
100 KWD
201,537.15 KOI
Đổi 100 KWD sang 201,537.15 KOI
200 KWD
403,074.3 KOI
Đổi 200 KWD sang 403,074.3 KOI
500 KWD
1,007,685.75 KOI
Đổi 500 KWD sang 1,007,685.75 KOI
1000 KWD
2,015,371.5 KOI
Đổi 1000 KWD sang 2,015,371.5 KOI
2000 KWD
4,030,743.01 KOI
Đổi 2000 KWD sang 4,030,743.01 KOI
5000 KWD
10,076,857.52 KOI
Đổi 5000 KWD sang 10,076,857.52 KOI
10000 KWD
20,153,715.04 KOI
Đổi 10000 KWD sang 20,153,715.04 KOI
50000 KWD
100,768,575.22 KOI
Đổi 50000 KWD sang 100,768,575.22 KOI
100000 KWD
201,537,150.45 KOI
Đổi 100000 KWD sang 201,537,150.45 KOI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành KOI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Koi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang KOI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOI/KWD
KOI/KWD: 1 KOI = 0.0004962 KWD; 2025/07/30 00:05:45
Trong 1D vừa qua, Koi Finance đã thay đổi +9.17% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koi Finance(KOI) đã thay đổi +9.17% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành KOI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KOI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Koi Finance/KWD
Giá Koi Finance cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0005710 KWD trong khi giá Koi Finance thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0004532 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koi Finance theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005254 KWD | 0.0005710 KWD | 0.0008012 KWD | 0.0009253 KWD |
Thấp | 0.0004702 KWD | 0.0004532 KWD | 0.0004576 KWD | 0.0004532 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.17% | -9.64% | -29.49% | -44.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Koi Finance
Số liệu thị trường KOI sang KWD
KOI/KWD:
د.ك0.0004962
Khối lượng KOI 24 giờ:
د.ك66.96
Vốn hóa thị trường KOI:
--
Nguồn cung lưu hành KOI:
0 KOI
Tỷ giá KOI sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Koi Finance thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koi Finance là د.ك0.0004962 mỗi KOI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOI. Khối lượng giao dịch của Koi Finance đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOI là د.ك66.96.
Thông tin thêm về Koi Finance trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang KWD, trong đó mã của Koi Finance là KOI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101444.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87713.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653537.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10199852.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOI sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Koi Finance phổ biến

KOI đến TWD
1 KOI thành NT$0.04819 TWD

KOI đến CNY
1 KOI thành ¥0.01167 CNY
KOI đến KWD
1 KOI thành د.ك0.0004962 KWD

KOI đến USD
1 KOI thành $0.001625 USD

KOI đến EUR
1 KOI thành €0.001407 EUR

KOI đến CAD
1 KOI thành C$0.002237 CAD

KOI đến KRW
1 KOI thành ₩2.26 KRW

KOI đến JPY
1 KOI thành ¥0.2412 JPY

KOI đến GBP
1 KOI thành £0.001216 GBP

KOI đến BRL
1 KOI thành R$0.009063 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك35,973.14 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,156.85 KWD

TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.1031 KWD

OMNI đến KWD
1 OMNI thành د.ك1.56 KWD

TREE đến KWD
1 TREE thành د.ك0.2032 KWD

CFX đến KWD
1 CFX thành د.ك0.06303 KWD

PUMP đến KWD
1 PUMP thành د.ك0.0008513 KWD

ERA đến KWD
1 ERA thành د.ك0.3678 KWD

XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.03052 KWD

CRO đến KWD
1 CRO thành د.ك0.04409 KWD
Bảng chuyển đổi từ KOI sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Koi Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOI thành Dinar Kuwait đã thay đổi -9.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.17%, đạt mức cao nhất là 0.0005254 KWD và mức thấp nhất là 0.0004702 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOI là د.ك0.0007159 KWD , thay đổi -29.49% so với giá hiện tại. Koi Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.16% so với năm trước.
-د.ك
0.007151KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOI | د.ك0.0002481 | د.ك0.0002260 | +9.17% |
1 KOI | د.ك0.0004962 | د.ك0.0004521 | +9.17% |
5 KOI | د.ك0.002481 | د.ك0.002260 | +9.17% |
10 KOI | د.ك0.004962 | د.ك0.004521 | +9.17% |
50 KOI | د.ك0.02481 | د.ك0.02260 | +9.17% |
100 KOI | د.ك0.04962 | د.ك0.04521 | +9.17% |
500 KOI | د.ك0.2481 | د.ك0.2260 | +9.17% |
1000 KOI | د.ك0.4962 | د.ك0.4521 | +9.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOI/KWD
1 Koi Finance bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Koi Finance (KOI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004962.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,015.37 KOI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 10,076.86 KOI, trong khi 5 KOI sẽ có giá khoảng 0.002481KWD.
Giá cao nhất của KOI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOI tính theo KWD là د.ك0.02854. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koi Finance tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 9.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 29.49% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOI thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koi Finance và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Koi Finance: KOI sang Đô la Mỹ (USD), KOI sang Euro (EUR), KOI sang Bảng Anh (GBP), KOI sang Đô la Canada (CAD), KOI sang Rupee Ấn Độ (INR), KOI sang Rupee Pakistan (PKR), KOI sang Real Brazil (BRL), KOI sang ...
Giá của Koi Finance ở Mỹ là $0.001625 USD. Ngoài ra, giá của Koi Finance là €0.001407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002237 CAD ở Canada, ₹0.1415 INR ở Ấn Độ, ₨0.4600 PKR ở Pakistan, R$0.009063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Koi Finance (KOI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004962.
Giá của Koi Finance ở Mỹ là $0.001625 USD. Ngoài ra, giá của Koi Finance là €0.001407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002237 CAD ở Canada, ₹0.1415 INR ở Ấn Độ, ₨0.4600 PKR ở Pakistan, R$0.009063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Koi Finance (KOI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004962.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
