Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96394.81 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96394.81 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96394.81 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOI thành DKK
KOI/DKK: 1 KOI = 0.01453 DKK. Giá chuyển đổi 1 Koi Finance (KOI) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01453 DKK hôm nay.

KOI
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOI/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koi Finance (KOI) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOI hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOI hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 KOI sẽ mất 0.07 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 68.81 KOI và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 344.05 KOI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOI sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KOI
Koi Finance
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOI thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Koi Finance tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOI sang DKK, lên đến 10000 KOI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Koi Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KOI toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Koi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KOI, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOI/DKK
KOI/DKK: 1 KOI = 0.01453 DKK; 2025/05/03 03:30:58
Trong 1D vừa qua, Koi Finance đã thay đổi -0.32% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koi Finance(KOI) đã thay đổi -0.32% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KOI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KOI sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Koi Finance/DKK
Giá Koi Finance cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01553 DKK trong khi giá Koi Finance thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01413 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koi Finance theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOI theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01460 DKK | 0.01553 DKK | 0.01740 DKK | 0.06743 DKK |
Thấp | 0.01423 DKK | 0.01413 DKK | 0.01023 DKK | 0.01023 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.32% | -9.49% | +7.23% | -77.58% |
Thông tin Koi Finance
Số liệu thị trường KOI sang DKK
KOI/DKK:
kr0.01453
Khối lượng KOI 24 giờ:
kr116.52
Vốn hóa thị trường KOI:
--
Nguồn cung lưu hành KOI:
0 KOI
Tỷ giá KOI sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Koi Finance thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koi Finance là kr0.01453 mỗi KOI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOI. Khối lượng giao dịch của Koi Finance đã thay đổi -72.02% (kr-299.91 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOI là kr416.43.
Thông tin thêm về Koi Finance trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang DKK, trong đó mã của Koi Finance là KOI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOI sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOI sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Koi Finance phổ biến

KOI đến TWD
1 KOI thành NT$0.06759 TWD

KOI đến CNY
1 KOI thành ¥0.01594 CNY

KOI đến USD
1 KOI thành $0.002201 USD

KOI đến EUR
1 KOI thành €0.001947 EUR
KOI đến DKK
1 KOI thành kr0.01453 DKK

KOI đến CAD
1 KOI thành C$0.003041 CAD

KOI đến KRW
1 KOI thành ₩3.08 KRW

KOI đến JPY
1 KOI thành ¥0.3189 JPY

KOI đến GBP
1 KOI thành £0.001658 GBP

KOI đến BRL
1 KOI thành R$0.01245 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

HAI đến DKK
1 HAI thành kr0.1311 DKK

STO đến DKK
1 STO thành kr1.36 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03587 DKK

PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr4.19 DKK

HIGH đến DKK
1 HIGH thành kr4.24 DKK

AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr1.26 DKK

BCH đến DKK
1 BCH thành kr2,440.05 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,962.58 DKK

VIRTUAL đến DKK
1 VIRTUAL thành kr11.61 DKK

RENDER đến DKK
1 RENDER thành kr31.55 DKK
Bảng chuyển đổi từ KOI sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Koi Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -9.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 0.01460 DKK và mức thấp nhất là 0.01423 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KOI là kr0.01355 DKK , thay đổi +7.23% so với giá hiện tại. Koi Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.73% so với năm trước.
-kr
0.3262DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOI | kr0.007266 | kr0.007290 | -0.32% |
1 KOI | kr0.01453 | kr0.01458 | -0.32% |
5 KOI | kr0.07266 | kr0.07290 | -0.32% |
10 KOI | kr0.1453 | kr0.1458 | -0.32% |
50 KOI | kr0.7266 | kr0.7290 | -0.32% |
100 KOI | kr1.45 | kr1.46 | -0.32% |
500 KOI | kr7.27 | kr7.29 | -0.32% |
1000 KOI | kr14.53 | kr14.58 | -0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOI/DKK
1 Koi Finance bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Koi Finance (KOI) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01453.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOI với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.81 KOI đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOI sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOI sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOI bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 344.05 KOI, trong khi 5 KOI sẽ có giá khoảng 0.07266DKK.
Giá cao nhất của KOI/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOI tính theo DKK là kr0.6171. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOI/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koi Finance tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 9.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã tăng 7.23% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOI thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koi Finance và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOI/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOI/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOI/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOI/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
