Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOI thành GHS

KOI/GHS: 1 KOI = 0.03373 GHS. Giá chuyển đổi 1 Koi Finance (KOI) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03373 GHS hôm nay.
KOI
KOI
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOI/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koi Finance (KOI) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOI hiện có giá trị là 0.03 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOI hiện có giá 0.03 GHS, nghĩa là mua 5 KOI sẽ mất 0.17 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 29.65 KOI và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 148.26 KOI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOI sang GHS

Chuyển đổi GHS sang KOI

Koi Finance
Cedi Ghana
1000 KOI
33.73  GHS
5000 KOI
168.63  GHS
10000 KOI
337.26  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOI thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Koi Finance tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOI sang GHS, lên đến 10000 KOI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Koi Finance
500 GHS
14,825.54 KOI
1000 GHS
29,651.08 KOI
2000 GHS
59,302.15 KOI
5000 GHS
148,255.39 KOI
10000 GHS
296,510.77 KOI
50000 GHS
1,482,553.86 KOI
100000 GHS
2,965,107.72 KOI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KOI toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Koi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KOI, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOI/GHS

KOI/GHS: 1 KOI = 0.03373 GHS; 2025/05/03 05:16:45
Trong 1D vừa qua, Koi Finance đã thay đổi +2.06% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koi Finance(KOI) đã thay đổi +2.06% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KOI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOI sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Koi Finance/GHS

Giá Koi Finance cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.03601 GHS trong khi giá Koi Finance thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.03275 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koi Finance theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOI theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03384 GHS
0.03601 GHS
0.04034 GHS
0.1563 GHS
Thấp
0.03299 GHS
0.03275 GHS
0.02371 GHS
0.02371 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.06%
-3.63%
+7.34%
-77.64%

Thông tin Koi Finance

Số liệu thị trường KOI sang GHS

KOI/GHS:
₵0.03373
Khối lượng KOI 24 giờ:
₵45.77
Vốn hóa thị trường KOI:
--
Nguồn cung lưu hành KOI:
0 KOI

Tỷ giá KOI sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koi Finance thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koi Finance là ₵0.03373 mỗi KOI, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOI. Khối lượng giao dịch của Koi Finance đã thay đổi -97.13% (₵-1,546.57 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOI là ₵1,592.34.

Thông tin thêm về Koi Finance trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang GHS, trong đó mã của Koi Finance là KOI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOI sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOI sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOI (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOI bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koi Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOI đến TWD
1 KOI thành NT$0.06766 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOI đến CNY
1 KOI thành ¥0.01596 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOI đến USD
1 KOI thành $0.002203 USD
popular info Cedi Ghana
KOI đến GHS
1 KOI thành ₵0.03373 GHS
popular info Euro
KOI đến EUR
1 KOI thành €0.001949 EUR
popular info Đô la Canada
KOI đến CAD
1 KOI thành C$0.003044 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOI đến KRW
1 KOI thành ₩3.08 KRW
popular info Yên Nhật
KOI đến JPY
1 KOI thành ¥0.3192 JPY
popular info Bảng Anh
KOI đến GBP
1 KOI thành £0.001660 GBP
popular info Real Brazil
KOI đến BRL
1 KOI thành R$0.01247 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Hacken Token
HAI đến GHS
1 HAI thành ₵0.3184 GHS
other assets StakeStone
STO đến GHS
1 STO thành ₵3.12 GHS
other assets Aergo
AERGO đến GHS
1 AERGO thành ₵2.98 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵9.59 GHS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến GHS
1 BCH thành ₵5,670.17 GHS
other assets Highstreet
HIGH đến GHS
1 HIGH thành ₵9.86 GHS
other assets Turbo
TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.08302 GHS
other assets AVA (Travala)
AVA đến GHS
1 AVA thành ₵10.15 GHS
other assets EOS
EOS đến GHS
1 EOS thành ₵10.96 GHS
other assets WEMIX
WEMIX đến GHS
1 WEMIX thành ₵7.03 GHS

Bảng chuyển đổi từ KOI sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Koi Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOI thành Cedi Ghana đã thay đổi -3.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.06%, đạt mức cao nhất là 0.03384 GHS và mức thấp nhất là 0.03299 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KOI là ₵0.03142 GHS , thay đổi +7.34% so với giá hiện tại. Koi Finance đã thay đổi
-
0.7516GHS
, tương đương mức thay đổi -95.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOI₵0.01686₵0.01652
+2.06%
1 KOI₵0.03373₵0.03304
+2.06%
5 KOI₵0.1686₵0.1652
+2.06%
10 KOI₵0.3373₵0.3304
+2.06%
50 KOI₵1.69₵1.65
+2.06%
100 KOI₵3.37₵3.3
+2.06%
500 KOI₵16.86₵16.52
+2.06%
1000 KOI₵33.73₵33.04
+2.06%

Câu Hỏi Thường Gặp KOI/GHS

1 Koi Finance bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Koi Finance (KOI) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03373.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOI với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.65 KOI đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOI sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOI sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOI bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 148.26 KOI, trong khi 5 KOI sẽ có giá khoảng 0.1686GHS.
Giá cao nhất của KOI/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOI tính theo GHS là ₵1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOI/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koi Finance tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 3.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã tăng 7.34% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOI thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koi Finance và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOI/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOI/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOI/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOI/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.