Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96726.25 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96726.25 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96726.25 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOI thành CZK
KOI/CZK: 1 KOI = 0.04851 CZK. Giá chuyển đổi 1 Koi Finance (KOI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04851 CZK hôm nay.

KOI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koi Finance (KOI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOI hiện có giá trị là 0.05 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOI hiện có giá 0.05 CZK, nghĩa là mua 5 KOI sẽ mất 0.24 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 20.61 KOI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 103.07 KOI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOI sang CZK
Chuyển đổi CZK sang KOI
Koi Finance
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Koi Finance tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOI sang CZK, lên đến 10000 KOI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Koi Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành KOI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Koi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang KOI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOI/CZK
KOI/CZK: 1 KOI = 0.04851 CZK; 2025/05/02 23:25:40
Trong 1D vừa qua, Koi Finance đã thay đổi -0.32% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koi Finance(KOI) đã thay đổi -0.32% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành KOI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KOI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Koi Finance/CZK
Giá Koi Finance cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.05360 CZK trong khi giá Koi Finance thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04715 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koi Finance theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04873 CZK | 0.05360 CZK | 0.05809 CZK | 0.2251 CZK |
Thấp | 0.04750 CZK | 0.04715 CZK | 0.03414 CZK | 0.03414 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.32% | -9.12% | +7.02% | -77.95% |
Thông tin Koi Finance
Số liệu thị trường KOI sang CZK
KOI/CZK:
Kč0.04851
Khối lượng KOI 24 giờ:
Kč388.91
Vốn hóa thị trường KOI:
--
Nguồn cung lưu hành KOI:
0 KOI
Tỷ giá KOI sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Koi Finance thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koi Finance là Kč0.04851 mỗi KOI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOI. Khối lượng giao dịch của Koi Finance đã thay đổi -72.02% (Kč-1,001.09 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOI là Kč1,390.
Thông tin thêm về Koi Finance trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang CZK, trong đó mã của Koi Finance là KOI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOI sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Koi Finance phổ biến

KOI đến TWD
1 KOI thành NT$0.06752 TWD

KOI đến CNY
1 KOI thành ¥0.01594 CNY

KOI đến USD
1 KOI thành $0.002201 USD

KOI đến EUR
1 KOI thành €0.001947 EUR

KOI đến CAD
1 KOI thành C$0.003039 CAD
KOI đến CZK
1 KOI thành Kč0.04851 CZK

KOI đến KRW
1 KOI thành ₩3.08 KRW

KOI đến JPY
1 KOI thành ¥0.3191 JPY

KOI đến GBP
1 KOI thành £0.001658 GBP

KOI đến BRL
1 KOI thành R$0.01244 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

HAI đến CZK
1 HAI thành Kč0.4315 CZK

WEMIX đến CZK
1 WEMIX thành Kč9.7 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.34 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,259.64 CZK

PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč13.21 CZK

HIGH đến CZK
1 HIGH thành Kč14.62 CZK

EOS đến CZK
1 EOS thành Kč15.92 CZK

BCH đến CZK
1 BCH thành Kč8,361.23 CZK

AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč3.65 CZK

RENDER đến CZK
1 RENDER thành Kč105.81 CZK
Bảng chuyển đổi từ KOI sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Koi Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOI thành Koruna Czech đã thay đổi -9.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 0.04873 CZK và mức thấp nhất là 0.04750 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 KOI là Kč0.04533 CZK , thay đổi +7.02% so với giá hiện tại. Koi Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.70% so với năm trước.
-Kč
1.08CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOI | Kč0.02426 | Kč0.02433 | -0.32% |
1 KOI | Kč0.04851 | Kč0.04866 | -0.32% |
5 KOI | Kč0.2426 | Kč0.2433 | -0.32% |
10 KOI | Kč0.4851 | Kč0.4866 | -0.32% |
50 KOI | Kč2.43 | Kč2.43 | -0.32% |
100 KOI | Kč4.85 | Kč4.87 | -0.32% |
500 KOI | Kč24.26 | Kč24.33 | -0.32% |
1000 KOI | Kč48.51 | Kč48.66 | -0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOI/CZK
1 Koi Finance bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Koi Finance (KOI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04851.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.61 KOI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 103.07 KOI, trong khi 5 KOI sẽ có giá khoảng 0.2426CZK.
Giá cao nhất của KOI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOI tính theo CZK là Kč2.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koi Finance tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 9.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã tăng 7.02% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOI thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koi Finance và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
